Trong Tử Vi Đẩu Số, “Thiên La Địa Võng” chỉ hai cung Thìn và Tuất. Thìn gọi là Thiên La, Tuất gọi là Địa Võng.
Như tên gọi, “Thiên La Địa Võng” mang đặc điểm của một “tấm lưới”, có thể “giữ chặt” tất cả các sao rơi vào đó, khiến chúng trở nên trì trệ, giảm đi sự linh hoạt và hoạt động yếu hơn đáng kể.
Hãy tưởng tượng “Thiên La Địa Võng” như một chiếc lưới đánh cá, còn các sao trong cung mệnh giống như cá và tôm bên trong lưới. Nếu lực của sao mạnh, nó có thể thoát ra khỏi lưới; nếu lực yếu, nó sẽ bị mắc kẹt bên trong.
Do đó, một số tổ hợp sao rất cát lợi nếu rơi vào “Thiên La Địa Võng” thì tính chất tốt đẹp sẽ bị suy giảm, vì sức mạnh của các cát tinh bị hạn chế. Ngược lại, một số tổ hợp sao hung hiểm nếu rơi vào “Thiên La Địa Võng” thì mức độ hung hiểm cũng bị giảm nhẹ. Dưới đây là một số ví dụ đơn giản:
- Liêm Trinh Hóa Lộc thủ Mệnh, nếu cung Mệnh lại an tại Thìn hoặc Tuất, thì tính chất cát lợi của Liêm Trinh Hóa Lộc bị “Thiên La Địa Võng” kìm hãm, không chủ về phát tài sớm, thường phải sau 30 tuổi mới dần dần giàu có.
- Kình Dương thủ Mệnh vốn chủ về tính cách cộc cằn, hung bạo, sát khí nặng. Nhưng khi bị “Thiên La Địa Võng” hạn chế, sát khí giảm bớt. Nếu lại gặp thêm các cát tinh, cát hóa, thì ngược lại có thể trở thành đại cát. Lưu ý: Kình Dương thủ Mệnh tại Thìn, Tuất đều là nhập miếu.
Nhiều người từng đọc sách của Vương Đình Chi, thấy ông thường nói rằng các sao tọa thủ tại cung Thìn, Tuất cần phải “xung xuất Thiên La Địa Võng”, không thể bị mắc kẹt bên trong. Trong trường hợp này, gặp sát tinh lại không hẳn là xấu, vì sát tinh có lực kích phát, giúp tăng khả năng “xung xuất Thiên La Địa Võng”.
Nhận định này của ông Vương Đình Chi không sai. Nhưng, liệu “xung xuất Thiên La Địa Võng” có thực sự là tốt hoàn toàn hay không?
Trong sách của ông, chỉ đề cập đến lợi ích của việc “xung xuất Thiên La Địa Võng” mà không nói về mặt trái của nó. Do đó, một số học trò của Tác giả sau khi đọc sách đã lầm tưởng rằng “xung xuất” là tốt, “không xung xuất” là xấu, và đây là một cách hiểu hoàn toàn sai lầm.
Nếu từng học Kinh Dịch, sẽ hiểu rằng mọi sự vật đều có hai mặt. Khi xét cung Thìn, Tuất trong lá số Tử Vi, việc các sao có thể “xung xuất Thiên La Địa Võng” cũng mang tính hai mặt này. Nếu đó là tổ hợp cát lợi và có thể xung xuất, thì đó là điều tốt. Nhưng nếu là tổ hợp không cát lợi, thậm chí nguy hiểm, mà lại xung xuất, thì đó lại là điều xấu.
Ví dụ, hãy tưởng tượng dưới lòng đất có một kho báu khổng lồ. Nếu có người đào lên, đó là chuyện tốt, vì bên trong chứa đầy vàng bạc, châu báu, cổ vật quý giá, mang lại lợi ích cho người phát hiện. Nhưng nếu dưới lòng đất không phải là kho báu mà là một vùng đất tử địa, đầy cạm bẫy, khí độc, thì người đào lên không những không có lợi, mà còn có thể mất mạng.
Vì vậy, “xung xuất Thiên La Địa Võng” không phải lúc nào cũng tốt. Nếu đó là thứ xấu, thì tốt nhất nên để nó bị giữ lại bên trong, tuyệt đối không để nó thoát ra. Hơn nữa, ngay cả khi là tổ hợp cát lợi, có một số trường hợp cần “xung xuất”, nhưng cũng có trường hợp không cần thiết phải xung xuất.
Ví dụ:
- Thiên Đồng thủ Mệnh tại Thìn hoặc Tuất, vốn là sao ôn hòa, nếu gặp cát tinh, cát hóa, thì hưởng thụ tăng lên nhưng rất khó “xung xuất Thiên La Địa Võng”. Vì vậy, thà rằng cung tam phương tứ chính gặp một số sát tinh, hóa kỵ để tạo ra lực kích phát, như vậy sẽ tốt hơn.
- Liêm Trinh – Thiên Phủ thủ Mệnh, nếu cung tam phương tứ chính có Tả Phụ, Hữu Bật, Lộc Tồn, Hóa Lộc… thì không cần thiết phải xung xuất Thiên La Địa Võng. Vì Thiên Phủ là sao ổn định, có nhiều cát tinh hỗ trợ, có thể hưởng phú quý bền vững, tiến bộ dần dần mà không cần đến sát tinh để “xung xuất La Võng”. Chỉ cần tích lũy sức mạnh theo thời gian, cũng có thể tự mình thoát ra khỏi sự kìm hãm của La Võng.
Phần luận về Thiên La Địa Võng tạm thời kết thúc tại đây.