Tính chất chung của Thiên Đồng Hóa Lộc
Sao Thiên Đồng chủ về khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng. Khi Hóa Lộc, sao này thường mang lại sự gia tăng về tài lộc và dễ gặp cơ hội may mắn. Tuy nhiên, nếu đồng cung với các sao văn tinh (như Văn Xương, Văn Khúc), tổ hợp sao trở nên quá thanh nhã, dễ đắm chìm vào âm nhạc, nghệ thuật mà thiếu ý chí tiến thủ. Điều này khiến Thiên Đồng Hóa Lộc không phù hợp với môi trường xã hội cạnh tranh khốc liệt ngày nay. Nếu gặp các sao đào hoa, chủ về tinh thần trống trải, dễ bị vướng vào rắc rối tình cảm.
Thiên Đồng không kỵ sát tinh, đôi khi sát tinh còn kích phát tiềm năng của nó. Tuy nhiên, thường thì Thiên Đồng Hóa Lộc chủ về vất vả trong trung niên, đến hậu vận mới có thể hưởng phúc. Sao này khi Hóa Lộc dễ đam mê hưởng lạc, do đó nếu xuất hiện trong đại hạn thì lại tốt hơn so với khi có sẵn trong bản mệnh. Vì trong đại hạn, tính chất ham hưởng thụ không quá mạnh và cũng không cần sát tinh kích phát.
Thiên Đồng Hóa Lộc thường chủ về hậu vận mới ổn định hoặc giàu có, còn thời trẻ có nguy cơ hao tổn tổ nghiệp. Trung niên dễ gặp nhiều sóng gió, phải trải qua gian khổ, đến hậu vận mới có thể “khổ tận cam lai”, cảm thấy tự hào về thành quả của mình. Nếu Thiên Đồng Hóa Lộc mà đồng cung với các sát tinh như Địa Không, Địa Kiếp, thì cuộc đời nhiều trắc trở, thành tựu về sau cũng không lớn, hơn nữa dễ chủ quan, tự mãn.
Vì Thiên Đồng chủ về cảm xúc, nên khi Hóa Lộc, đặc biệt trong đại vận hoặc lưu niên, thường sẽ có những khoản tài lộc mang lại niềm vui. Niềm vui này không nhất thiết phải từ số tiền lớn, có thể là thắng cược ngựa ít ai để ý, hoặc thắng nhỏ khi chơi mạt chược. Tuy nhiên, nếu Thiên Đồng Hóa Lộc đồng cung hoặc đối cung với Lộc Tồn, thì tài vận mạnh mẽ, có thể gặp bước ngoặt tài chính bất ngờ, chuyển từ khó khăn sang hanh thông. Nếu có thêm các sao trợ lực như Tả Phù, Hữu Bật, Thiên Khôi, Thiên Việt, thì cơ hội và quý nhân trợ giúp đều đến, mở ra cục diện lớn hơn.
Tuy nhiên, Thiên Đồng Hóa Lộc không thích đồng cung với Địa Không hoặc Địa Kiếp. Khi gặp hai sao này, dễ bị chủ quan, kiêu ngạo, nếu gặp thuận cảnh thì dễ sinh tâm lý liều lĩnh, dẫn đến tổn thất tài chính. Nếu Thiên Đồng Hóa Lộc mà đồng cung với cả sao cát lẫn sao hung, thì ảnh hưởng của hai bên không triệt tiêu lẫn nhau. Ví dụ, nếu gặp Tả Phù, Hữu Bật thì có người giúp đỡ, nhưng nếu đồng thời gặp Địa Không, Địa Kiếp, thì vẫn dễ hành động liều lĩnh dẫn đến thất bại.
Thiên Đồng Hóa Lộc không thích đồng cung với các sao đào hoa. Nếu gặp sao đào hoa, lại thêm Văn Xương, Văn Khúc, thì dễ trở thành người phong lưu, tài lộc kiếm được mang đậm tính chất phóng túng, xa rời tinh thần “khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng”. Nếu còn gặp Địa Không, Địa Kiếp, thì tính chất này càng mạnh, dễ phát triển thành kẻ ăn chơi lêu lổng, giống như những công tử nhà giàu sa đọa trong thời xưa.
Các tổ hợp của Thiên Đồng Hóa Lộc tại mệnh
Cung Tý – Ngọ: Thiên Đồng Hóa Lộc
Thiên Đồng và Thái Âm Hóa Lộc, hội với cung Sự Nghiệp có Thiên Cơ – Thiên Lương, trong đó Thiên Cơ Hóa Quyền. Cung Tài Bạch mượn hội với Thái Dương – Cự Môn.
Cấu trúc tinh hệ này trong xã hội hiện đại có xu hướng nữ mệnh dễ nỗ lực vươn lên, trong khi nam mệnh lại dễ được người khác phái để ý, nhưng không hẳn là điều tốt. Vì Thiên Đồng thiên về an nhàn, đa cảm, nên dễ ảnh hưởng đến sự nghiệp. Nếu có Văn Xương Hóa Khoa tại cung Mệnh hoặc cung Phúc Đức, hoặc có sát tinh kích phát, thì mới có thể thành tựu. Nếu nỗ lực vươn lên, thì thường thành công trong các ngành dịch vụ (như luật sư, kiểm toán viên) hoặc đảm nhiệm chức vụ cao trong doanh nghiệp nhà nước. Quá trình phát triển không quá vất vả, chỉ tốn công sức giao tiếp. Nếu Văn Xương Hóa Khoa đồng cung Mệnh, sẽ có thêm cơ hội nhờ danh tiếng.
2. Cung Sửu – Mùi: Thiên Đồng Hóa Lộc
Thiên Đồng đồng cung Cự Môn, Thiên Đồng Hóa Lộc hoặc hội Lộc Tồn. Cung Sự Nghiệp có Thiên Cơ Hóa Quyền, tất sẽ đồng hội với Lộc Tồn. Cung Tài Bạch mượn hội với Thái Dương – Thiên Lương.
Nếu có quá nhiều Lộc tinh, chưa chắc đã tốt cho Thiên Đồng – Cự Môn, vì sẽ dễ trở nên an nhàn hưởng thụ. Nếu thêm đào hoa tinh hoặc chỉ có một số sao phụ trợ đơn lẻ (đặc biệt là Văn Xương – Văn Khúc), thì càng dễ rơi vào tình cảm rối ren, thường có những mối tình đau khổ. Nếu cung Mệnh có ít Lộc, thì tài lộc sẽ dồi dào, nhưng cuộc đời vẫn có một giai đoạn gian nan. Cung Sự Nghiệp có Thiên Cơ liên tục gặp Lộc, thích hợp làm các công việc liên quan đến tài chính, kế hoạch kinh tế. Nếu không, công việc sẽ rất hao tổn tâm lực. Nhược điểm của cung này là cung Tử Tức không tốt, dễ bị người mình dìu dắt chiếm quyền.
3. Cung Dần – Thân: Thiên Đồng Hóa Lộc
Thiên Đồng đồng cung Thiên Lương, Thiên Đồng Hóa Lộc, tất bị Kình Dương hoặc Đà La chiếu. Cung Sự Nghiệp có Thiên Cơ Hóa Quyền, cung Tài Bạch có Thái Âm độc tọa, có Kình Đà chiếu hoặc Đà La đồng cung.
Cấu trúc tinh hệ này thích hợp với Kình Dương hơn là Đà La. Nếu bị Đà La chiếu, dễ lười biếng, an nhàn, thích hưởng thụ cuộc sống, nếu gặp thêm các sao khoa văn và đào hoa, thì sẽ chú trọng phong cách sống, khiến sự nghiệp tài bạch trở nên lạnh nhạt, thiếu động lực. Nếu có Kình Dương kích phát, thì sự nghiệp phát triển ổn định, tài vận thuận lợi. Tuy nhiên, nếu cung Tài Bạch có Thái Âm đồng cung với Đà La, thì kiếm tiền rất vất vả, nguồn tài lộc có nhiều trở ngại, cạnh tranh gay gắt, phải chạy đôn chạy đáo. Nếu không có Đà La đồng cung, thì thu nhập vẫn không dễ dàng. Thiên Đồng – Thiên Lương vốn có lợi cho ngành dịch vụ, cũng chủ về danh tiếng, nếu có Văn Xương Hóa Khoa đồng cung, cần chú trọng xây dựng danh tiếng cá nhân.
4. Cung Mão – Dậu: Thiên Đồng Hóa Lộc
Thiên Đồng độc tọa Hóa Lộc, đối cung là Thái Âm. Cung Tài Bạch có Cự Môn hội với Lộc Tồn, cung Sự Nghiệp có Thiên Cơ Hóa Quyền.
Do có Quyền – Lộc hội tụ, nên sự nghiệp hanh thông, nhưng nếu Thiên Đồng cung Mệnh có quá nhiều Lộc, thì dễ sinh tâm lý ỷ lại. Nữ mệnh quá chú trọng ngoại hình, thích hưởng thụ, nên dù có nhiều cơ hội, cũng dễ để vuột mất. Cung Tài Bạch có Cự Môn được Lộc, hội chiếu với Thái Dương, nên tại cung Hợi tốt hơn cung Tỵ. Nếu Thái Dương vượng địa, chủ về được người ngoại tộc nâng đỡ. Thích hợp kinh doanh ngành nghề bán lẻ, công việc liên quan đến giao tiếp hoặc đòi hỏi hao tâm tổn trí. Cung Tử Tức có Liêm Trinh Hóa Kỵ, nhưng nếu đồng cung với Thiên Tướng, thì có thể thành cách “Tài Ấm Giáp Ấn”, chủ về được cấp dưới giúp đỡ. Nếu không có cục này, cấp dưới dễ ly khai lập nghiệp riêng.
5. Cung Thìn – Tuất: Thiên Đồng Hóa Lộc
Thiên Đồng Hóa Lộc, đồng cung với Đà La hoặc bị Kình Đà chiếu. Cung Sự Nghiệp có Thiên Cơ – Thái Âm, Thiên Cơ Hóa Quyền, tất bị Kình Dương hoặc Đà La chiếu. Cung Tài Bạch có Thiên Lương, có thể đồng cung với Kình Dương hoặc bị Kình Đà chiếu.
Nếu Thiên Đồng ở cung Thìn đồng cung với Đà La, thì dễ gặp trắc trở, tài vận thường bị tranh giành. Nếu Thiên Đồng ở cung Tuất, bị Kình Đà chiếu kích phát, nhưng cung Tài Bạch có Thiên Lương đồng cung với Kình Dương, mà đối cung Thái Dương lại rơi vào hãm địa, nên lực hóa giải không đủ, dẫn đến khó kiếm tiền, thường gặp trở ngại và thất bại. Chủ về phải phấn đấu đến trung niên mới thành công, cả đời dễ gặp kiện tụng, tranh chấp tài sản, hoặc bị người dưới quyền phản bội. Cấu trúc tinh hệ này không nên quá hờ hững với tài lộc, nhưng cũng không nên quá coi trọng, nếu không sẽ gặp bất lợi.
6. Cung Tỵ – Hợi: Thiên Đồng Hóa Lộc
Thiên Đồng Hóa Lộc, đi kèm Lộc Tồn hoặc hội chiếu với Lộc Tồn, hình thành cách “Điệp Lộc”, thường chủ về thừa hưởng phúc ấm từ cha mẹ, có sẵn sản nghiệp. Cung Tài Bạch mượn hội với Thái Dương – Thái Âm, nếu mượn từ cung Sửu sẽ gặp Lộc Tồn, tốt hơn mượn từ cung Mùi, vì ít biến động hơn, do đó Thiên Đồng Hóa Lộc tại cung Tỵ tốt hơn.
Tuy nhiên, nếu Thiên Đồng tại cung Tỵ có “Điệp Lộc”, dù có phúc ấm cha mẹ, nhưng dễ trở nên bảo thủ, chỉ khi sự nghiệp gặp khủng hoảng (thường là do cấp dưới lấn lướt), mới có động lực thay đổi. Cung Sự Nghiệp có Thiên Cơ – Cự Môn, Thiên Cơ Hóa Quyền, cũng có ý nghĩa phải rời xa gốc rễ để tự lập, cần hao tổn tâm lực mới thành công. Nếu có Văn Xương Hóa Khoa đồng cung, thì giúp sự nghiệp ổn định hơn. Nếu cung Mệnh gặp đào hoa tinh, thì dễ mất ý chí, nữ mệnh dễ có cảm giác trống rỗng. Nếu gặp Không tinh, thì chủ về nhàn nhã, nữ mệnh càng dễ sống trong mơ mộng tình cảm.
Ý nghĩa của Thiên Đồng Hóa Lộc tại 12 cung chức
- Cung Mệnh/Thân:
- Nam mệnh dễ thăng quan phát tài.
- Nữ mệnh có thể lấy chồng quyền quý.
- Nếu gặp sát tinh hoặc ác tinh, cả nam và nữ đều bất lợi: có thể bị lừa gạt, mất quyền thế trong quan trường, gặp rắc rối tình cảm hoặc chịu tổn thất tài chính.
- Cung Huynh Đệ:
- Tình cảm giữa anh chị em sâu đậm, có thể đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
- Cung Phu Thê:
- Tình cảm vợ chồng bền chặt, có sự hỗ trợ lẫn nhau.
- Nếu đồng cung với Văn Xương hoặc Văn Khúc, càng tốt đẹp hơn.
- Nếu kết hôn sớm và hạnh phúc, có thể gặp biến cố sinh ly tử biệt, nhưng cuối cùng vẫn có được một cuộc hôn nhân mỹ mãn.
- Cung Tử Tức:
- Đời sống vợ chồng hòa hợp, hạnh phúc viên mãn.
- Con cái thông minh, hiếu thảo.
- Cung Tài Bạch:
- Nếu ở vượng địa, tài vận hanh thông, nguồn thu dồi dào, kinh doanh dễ phát tài.
- Nếu ở hãm địa, không có đại tài, chỉ có những khoản tiền nhỏ.
- Cung Tật Ách:
- Dễ mắc bệnh về thận, bàng quang, thoát vị, phù nề hoặc bệnh về tai.
- Nữ mệnh dễ mắc bệnh phụ khoa.
- Cung Thiên Di:
- Khi ra ngoài được quý nhân giúp đỡ, có cơ hội thăng tiến nhờ sự nâng đỡ của người có địa vị.
- Cung Nô Bộc (Giao Hữu):
- Bạn bè, cấp dưới hoặc đồng nghiệp có thể giúp chủ mệnh đạt được thành công.
- Cung Quan Lộc (Sự Nghiệp):
- Nếu ở vượng địa, sự nghiệp thành công, dễ thăng quan phát tài, danh tiếng lẫy lừng.
- Nếu ở hãm địa, chỉ là người bình thường, không có thành tựu đặc biệt.
- Cung Điền Trạch:
- Có thể mua bất động sản hoặc được thừa kế tài sản.
- Cung Phúc Đức:
- Có thể hưởng thụ đầy đủ về vật chất và tinh thần.
- Nếu đồng cung với Thiên Lương, càng tốt đẹp hơn nhưng có thể xuất hiện đào hoa.
- Cung Phụ Mẫu:
- Cha mẹ có quyền thế, địa vị cao trong xã hội.
- Sự nghiệp của cha mẹ thành công, đồng thời chủ mệnh cũng nhận được sự quan tâm và yêu thương từ họ.