Thái Âm Hóa Kỵ

Tính chất chung của Thái Âm Hóa Kỵ

Thái Âm thuộc hành Thủy âm, vốn có tính cách nhu thuận, nhưng khi gặp Hóa Kỵ thì làm việc thiếu quyết đoán, tâm lý đa nghi nặng nề, thường có xu hướng sáng nắng chiều mưa, do dự không quyết.

Thái Âm chủ tĩnh, chủ thu liễm, có đặc điểm dây dưa, khi hóa kỵ dễ bị dằn vặt tinh thần trong thời gian dài. Nếu rơi vào vị trí lạc hãm, lại gặp các sao sát tinh như Âm Sát…, dễ mắc chứng rối loạn tâm thần. Khi đó, nên thường xuyên lễ Phật, bái thần, hành thiện tích đức để tâm hồn được bình an, tránh gặp họa.

Thái Âm là tinh hoa của Thủy, khi hóa kỵ thì thuộc tính ngũ hành vẫn là Thủy. Mà tất cả những gì liên quan đến Thủy đều có yếu tố đào hoa, do đó Thái Âm Hóa Kỵ thường mang đến rắc rối tình cảm. Nếu lạc hãm, lại gặp sát tinh tụ hội, dễ vì chuyện tình cảm không như ý mà nảy sinh tư tưởng tiêu cực, thậm chí có khuynh hướng tự sát. Nếu không có cát tinh trợ giúp thì khó thoát khỏi tai họa. Phải có Lộc Mã hội chiếu hoặc trợ giúp mới có thể chuyển nguy thành an, tránh được nạn kiếp.

Thái Âm chủ văn chương, nếu lạc hãm lại hóa kỵ, dễ dính vào những chuyện văn chương hoa tửu (đào hoa), trở thành người mưu mô xảo quyệt, khó tránh khỏi sự sa đọa. Nếu Thái Âm lạc hãm hóa kỵ tại cung Thân, đồng thời cung này lại là cung Thiên Di của mệnh chủ, lại gặp sát tinh xung chiếu, thì chủ về số mệnh phải theo mẹ tái giá hoặc bị đưa đi làm con nuôi, nếu không khó tránh khỏi hình khắc nặng nề. Người có mệnh cách này khi sinh ra nên được bái thần minh hoặc nhận cha mẹ nuôi để giảm nhẹ hình khắc.

Thái Âm, Thái Dương khi ở thế miếu vượng thì có hiện tượng “vượng cung bất kỵ” (tức dù hóa kỵ cũng không quá đáng ngại), nên không sợ bị hóa kỵ quấy nhiễu. Nhưng nếu Thái Âm lạc hãm thì dễ khiến mẹ hoặc người thân bên ngoại mắc bệnh, chịu tổn thương hoặc gặp hình khắc.

Nhìn chung, Thái Âm Hóa Kỵ vẫn đỡ xấu hơn Thái Dương Hóa Kỵ. Thái Âm chủ về thu liễm, dù hóa kỵ cũng không đến mức gây ra thị phi hay oán hận. Ở trường hợp xấu nhất, chỉ khiến bản thân người đó phải chịu dằn vặt nội tâm, không ai bên ngoài gây áp lực cho họ. Thường chỉ tạo ra rắc rối và phiền nhiễu nhưng có thể vượt qua được.

Nếu Thái Âm hóa kỵ ở cung tài bạch mà lại lạc hãm, cần cẩn thận đầu tư thua lỗ. Dạng đầu tư này thường có sức hấp dẫn rất lớn từ bên ngoài, khiến đương số dù thông minh đến đâu cũng dễ đưa ra quyết định sai lầm. Tuy nhiên, nếu Thái Âm hóa kỵ ở cung Hợi, trái lại có thể gặp niềm vui bất ngờ, hoặc sau khó khăn lại gặp cơ hội tốt.

Thái Âm chủ về thu liễm, nên khi hóa kỵ cũng thường thể hiện xu hướng coi trọng đời sống tinh thần, khác với Thái Dương vốn chủ về đời sống vật chất. Vì vậy, khi Thái Âm hóa kỵ, đôi khi sẽ biểu hiện sự trống rỗng về mặt tinh thần. Sao Thái Âm vốn có xu hướng cảm tính, nếu ở cung Tỵ đã bị lạc hãm, lại hội cùng Thiên Đồng, Cự Môn thì dễ bị cảm xúc chi phối, tâm trạng không ổn định. Vì vậy, người có Thái Âm hóa kỵ thường dễ hành động theo cảm xúc nhất thời, dẫn đến ảnh hưởng cả cuộc đời.

Do đó, thay vì nói Thái Âm hóa kỵ ảnh hưởng đến tài vận, thì nên chú trọng hơn vào ảnh hưởng đối với tình cảm và tâm lý. Đặc biệt, nếu Thái Dương hóa kỵ chịu áp lực từ bên ngoài, thì Thái Âm hóa kỵ lại do chính đương số tự tạo ra hoàn cảnh khó khăn cho mình, cần đặc biệt phân biệt rõ điều này.

Ý nghĩa của Thái Âm Hóa Kỵ tại 12 cung chức

  • Mệnh/Thân cung: Ở cung Tuất, Hợi thì không lo ngại, dù có chịu uất ức và trắc trở cũng chỉ là tạm thời, sau đó sẽ có sự huy hoàng. Ở cung Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ thì chủ về lao tâm khổ tứ, khó hưởng an nhàn.
  • Huynh đệ cung: Quan hệ anh chị em không tốt, xa cách như người dưng.
  • Phu thê cung: Nam mệnh dễ kết hôn muộn, nữ mệnh bị lép vế trong hôn nhân, không được coi trọng. Nếu ở thế vượng thì không sao, nhưng nếu lạc hãm thì vợ/chồng dễ bệnh tật, nghi kỵ lẫn nhau, tình cảm bất hòa.
  • Tử tức cung: Con cái khó bảo, sức khỏe kém, hay u sầu.
  • Tài bạch cung: Nếu ở thế vượng thì mất trước được sau, nếu lạc hãm thì hao tài.
  • Tật ách cung: Dễ mắc bệnh về gan, mật, suy nhược cơ thể. Thái Âm hóa kỵ cũng là nguyên nhân gây bệnh về mắt, nhưng khác với Thái Dương hóa kỵ—Thái Dương chủ bệnh mắt do bẩm sinh, còn Thái Âm là do cơ thể suy nhược mà phát bệnh.
  • Thiên di cung: Nếu vượng địa thì không lo, có lợi ích, nếu lạc hãm thì lao đao, hao tốn tiền bạc khi ra ngoài.
  • Nô bộc cung: Bị thuộc hạ hoặc đồng nghiệp kéo xuống, dễ bị người dưới âm thầm hãm hại. Nếu gặp Văn Khúc hóa kỵ hội chiếu, cần đặc biệt đề phòng bị thuộc hạ trộm cắp hoặc liên lụy đến tổn thất tài chính.
  • Quan lộc cung: Danh tiếng suy giảm, công việc không ổn định, dễ bị giáng chức hoặc mất chức, sự nghiệp khó thành.
  • Điền trạch cung: Nếu vượng địa thì không sao, nếu lạc hãm thì tâm trạng u uất, bất an.
  • Phụ mẫu cung: Không tốt cho mẹ hoặc người thân bên ngoại, thậm chí có tang sự.
  • Phúc đức cung: Thái Âm hóa kỵ ở đây là tệ nhất. Đặc biệt với nữ mệnh, nếu thêm Văn Xương, Văn Khúc, Đào Hoa thì chủ về yếu đuối, dễ bị cám dỗ, dẫn đến sa ngã, cuối cùng ân hận cả đời. Đây chính là trường hợp “hồng nhan bạc mệnh”.

Các tổ hợp của Thái Âm Hóa Kỵ tại mệnh

  • Tý địa: Thái Âm Hóa Kỵ ở đây dễ vướng vào đào hoa hoặc có hiểu lầm với vợ/chồng.
  • Sửu địa: Thái Âm Hóa Kỵ tại đây là vị trí miếu địa, do đó không đáng lo ngại. Tuy nhiên, chủ nhân có duyên mỏng với cha mẹ.
  • Dần địa: Có hiện tượng “Dần ăn gạo Mão” (寅吃卯粮) – ám chỉ tiêu hao tài nguyên hoặc phải dựa vào của cải sẵn có.
  • Mão địa: Bất kể có Hóa Kỵ hay không, mọi sự đều khó thành, nên rời quê hương lập nghiệp. Tâm lý bất an, khó hưởng phúc. Nếu gặp sát tinh, dễ bị thương tổn thân thể.
  • Thìn địa: Tương tự như tại Mão địa.
  • Tỵ địa: Tương tự như tại Mão địa.
  • Ngọ địa: Thái Âm ở Ngọ đã là vị trí rơi vào hãm địa, thêm Hóa Kỵ càng tăng thêm sự bất lợi, hung họa chồng chất. Tuy nhiên, nếu đồng cung với Dương Nhẫn (羊刃), gọi là “Mã Đầu Đới Kiếm” (马头带剑), có thể chuyển hung thành cát.
  • Mùi địa: Thái Âm Hóa Kỵ ở đây tương đối bình ổn, chủ yếu vẫn được bình an.
  • Thân địa: Tương tự như tại Dần địa.
  • Dậu địa: Thái Âm Hóa Kỵ tại đây chủ về trắc trở trong chuyện tình cảm.
  • Tuất địa: Tương tự như tại Hợi địa.
  • Hợi địa: Thái Âm Hóa Kỵ ở đây gọi là “biến cảnh” (变景), tức sau một giai đoạn nỗ lực hoặc hiểu lầm, cuối cùng có thể đạt được thành tựu rực rỡ.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *