Sao Thiên Cơ – Tính chất thiên cơ tinh
Sao Thiên Cơ là nam đẩu thứ ba tinh, ngũ hành thuần âm mộc, hóa khí là thiện.
Tính chất cơ bản của Thiên cơ là cơ biến linh hoạt, có thể ví như mưu sĩ, hoặc quân sư.
I. Đặc tính của sao Thiên Cơ
- Sao Thiên Cơ là một sao loại A, còn gọi là sao thiện (sao tốt).
- Vị trí Đẩu tinh: Nam Đẩu tinh thứ ba, là sao thiện có thể giúp kéo dài tuổi thọ.
- Phương vị: Ở chính Nam, vị Tỵ (Tỵ là quả, Hợi là nhân – mang hàm ý nhân quả).
- Chủ quản: Cung Huynh đệ; hóa khí là Thiện; chủ về tinh thần, là sao tính toán, cũng là chòm sao về lý số, biểu tượng của trí tuệ, mưu lược, biến hóa quân sự, tranh chấp gia đình và là sao khởi động cả gia đình.
- Ngũ hành: Ất Mộc – tuy thuộc âm nhưng lại là sao động, nếu được lệnh hoàng đế thì đại động, vì thế nội ngoại đều mang tính dương.
- Bộ phận cơ thể chủ quản: Lông mày, gan, ruột, khí quản, xương cốt, tay chân.
Sao Thiên Cơ chủ về trí tuệ, trường thọ, nhân hậu, giỏi mưu lược tính toán, vì vậy còn được xem là sao Thọ, có thể hóa giải tai ương.
Sao Thiên Cơ chủ về thông minh, ánh mắt sắc bén, nhiệt tình và nhạy cảm, đa tài đa nghệ, nhân hậu và hay tò mò.
Là sao tuần hoàn, chủ về biến động, một khi đã bị kích động thì sẽ liên tục có sự thay đổi, không chỉ một lần mà là nhiều lần. Số lần thay đổi nhiều hay ít phụ thuộc vào ngũ hành nạp âm của cung an sao. Điều này đúng với cả việc tốt lẫn việc xấu.
Thiên Cơ là sao động, hay biến đổi, bẩm sinh đã có đặc tính động, dao động mạnh, nhiều biến hóa, hay thay đổi nơi ở, đi lại nhiều, khó ở yên trong nhà, luôn muốn ra ngoài, chạy đông chạy tây. Thường xuyên vận động trí óc hoặc thân thể, thích giao tiếp, lập kế hoạch, thể thao, vận chuyển… thường thay đổi công việc hoặc kiêm nhiều nghề cùng lúc.
II. Đặc điểm tính cách của Sao Thiên cơ
- Ôn hòa lễ độ, giỏi phân tích, ăn nói lưu loát, nhạy bén, thích giúp người, trực giác tốt.
- Tính tình nóng vội, thích hoạt động, không thích ngồi yên, yêu thích triết học, tôn giáo, lịch sử và các vấn đề huyền bí, quan tâm đến những sự việc cổ xưa.
Khi giao tiếp, thường thể hiện sự lanh lợi, giỏi giao tiếp và phối hợp với người khác. Tính cách linh hoạt, dễ thích nghi, biết cảm thông, dễ nhận được sự tin tưởng từ người khác.
Tuy nhiên, sao Thiên Cơ lại dễ thay đổi, chỉ có thể đồng cam cộng khổ, khó mà cùng hưởng vinh hoa. Không thích theo chân một người lâu dài, sau khi đạt được mục đích thường sẽ tìm lối đi khác. Dễ xảy ra chia ly với cấp trên hoặc đối tác, rồi tự lập.
Đối với nữ mệnh: Tính cách mạnh mẽ, hơi cứng đầu, giỏi quán xuyến gia đình. Tấm lòng lương thiện, chăm chỉ hiếu thảo, thông minh khéo léo, cư xử nhiệt tình và hào sảng. Thẳng thắn, thích giúp đỡ người khác, coi trọng tình cảm, nói năng thật lòng. Tuy nhiên, hay suy nghĩ nhiều, đa sầu đa cảm, dễ có cảm giác xa cách với người thân và bạn bè.
III. Khuyết điểm của Thiên Cơ tinh
- Thích nịnh bợ, dễ bị căng thẳng tinh thần, không thích thân cận quá mức với người khác.
- Ý chí không kiên định, dễ thay đổi suy nghĩ, làm việc học hành thường bỏ dở giữa chừng, học rộng nhưng ít chuyên sâu.
- Không vững vàng, thích đầu cơ trục lợi, tham vọng lớn nhưng tầm nhìn hạn hẹp, những việc cần bền bỉ lâu dài thì dễ nản chí, lại hay thay đổi ý định.
- Suy nghĩ không chu toàn, thích nhanh và tiện lợi nên hay thiếu cân nhắc tổng thể, dẫn đến thất bại.
IV. Đặc điểm sự nghiệp của người có sao Thiên Cơ
Một mặt, giỏi học hỏi, thích tư duy, linh hoạt biến hóa, giống như quân sư, mưu sĩ – có năng lực phân tích và lập kế hoạch, đồng thời có kỹ năng chuyên môn, phù hợp với các nghề tư vấn, lập kế hoạch hoặc nghề lấy kỹ năng làm gốc để kiếm tiền.
Mặt khác, vì hiếu động, tò mò và có lòng nhân ái, thích giúp đỡ người khác nên cũng có xu hướng tham gia các hoạt động từ thiện, công tác xã hội.
Sao Thiên Cơ hứng thú với đầu cơ, chứng khoán, kỳ hạn, các loại kỹ thuật, phát minh sáng tạo, có duyên với ngũ thuật, cả đời phải động não. Nếu mệnh cục phối hợp tốt, có thể trở thành chuyên gia trong các lĩnh vực khác nhau.
V. Lời khuyên cho người có sao Thiên Cơ
- Không nên đầu tư kinh doanh, cũng không nên khởi nghiệp độc lập, dễ bị thua lỗ và thất bại, nếu thêm sát tinh thì càng xấu.
- Cần được giáo dục và hướng dẫn đúng đắn từ nhỏ, để đối diện với cuộc đời phức tạp.
- Trong quá trình học tập nhiều lĩnh vực, nên rèn luyện ý chí và sự tập trung, học cách phát huy tốt trực giác nhạy bén của bản thân – đó chính là chìa khóa để sao Thiên Cơ tỏa sáng.
- Nghề nghiệp nên hướng về dịch vụ, công tác xã hội, từ thiện, tránh buôn bán hoặc tự kinh doanh.
- Do thuộc tính của Ất Mộc, cần chú ý đến tay chân, gan và hệ thần kinh – dễ gặp vấn đề ở các bộ phận này.
VI. Trạng thái miếu vượng hay hãm địa của Thiên cơ tinh
Miếu vượng và có cát tinh hỗ trợ → Các đặc tính tốt nêu trên sẽ càng rõ rệt.
Hãm địa và gặp sát tinh → Các đặc tính xấu nêu trên sẽ càng rõ ràng.
Thiên Cơ miếu vượng và có cát tinh: Là người trung thành với công việc, thích giúp đỡ người khác, khả năng thích nghi cao, giỏi lập kế hoạch và mưu lược, xử lý sự việc linh hoạt và nhanh nhạy, làm việc tích cực, nghiêm túc, siêng năng chịu khó, dễ đạt được thành tựu; nếu gặp thêm hóa cát và hội tụ đủ sáu cát tinh thì vừa có văn tài lẫn võ năng, có thể đạt được phú quý lớn.
Thiên Cơ hãm địa: Thường thiếu tài hoa, không giỏi nghệ thuật, hoặc là người có tài nhưng không gặp thời, có xu hướng hẹp hòi, ích kỷ và tiểu xảo; dù gặp cát tinh cũng chỉ là người bình thường. Nếu gặp sát tinh, gặp sao Cự Môn thì càng rơi vào cục diện kém, cô độc nghèo khó, hay gặp tai họa tưởng tượng, tính cách gian trá, giả tạo, thị phi nhiều, xử sự thiếu suy xét, dễ hành động mù quáng. Dù có tài và địa vị thì cũng không bền. Tuy nhiên vẫn là người có tài khéo và siêng năng, hay đổi nghề, thích hợp với kinh doanh nhỏ, bản chất lương thiện nên vẫn hiếu thuận với cha mẹ, thân tộc. Nếu có quá nhiều sát tinh hội tụ thì dễ trở thành người gian trá trộm cắp, dễ bị thương tích đổ máu, tai nạn xe cộ, lao tù hoặc tai nạn bất ngờ; nếu cả mệnh và thân đều rơi vào hãm địa thì càng xấu.
Hãm địa hoặc gặp sát tinh: Dễ mắc bệnh thần kinh, tính cách bi quan, tuyệt vọng, sự nghiệp rối ren, biến động nhiều và bất lợi, càng thay đổi càng xấu, dễ bị tai nạn (giờ Tý, Ngọ, Mão, Dậu, Thìn, Tuất dễ bị thương bên trong; giờ Dần, Thân, Tỵ, Hợi, Sửu, Mùi dễ bị thương bên ngoài), cũng bất lợi cho anh chị em; nhiều sát tinh hội tụ dễ đoản thọ, thậm chí phạm pháp bị xử tử hoặc tự sát; nếu gặp Tứ Sát lại thêm sao Mã thì ắt có tai nạn giao thông.
VII. Sao Thiên Cơ và Tứ Hóa
Thiên cơ Hóa Lộc – Can Ất
Chỉ tăng trí tuệ và khả năng khéo léo trong kinh doanh thông thường, biết nắm bắt cơ hội để lập nghiệp, nhưng không có tài mưu lớn, thiếu năng lực khai phá, dễ thiên về thủ đoạn và cơ hội, thành tựu có giới hạn, vẫn là nhân tài phía sau hậu trường. Giao tế rộng, không ổn định trong nghề nghiệp, hay làm nhiều nghề cùng lúc.
Khi miếu vượng thì đầu óc sáng suốt, tư duy nhạy bén, khả năng liên tưởng mạnh, tài vận tốt, kế hoạch dễ thành, tuy bôn ba vất vả nhưng càng động càng lợi.
Hãm địa thì “trí tuệ hư danh”, suy nghĩ nhiều mà thiếu thực tế, nói nhiều làm ít, thường sai sót, khó thành việc lớn.
Thiên Cơ Hóa Quyền – Can Bính
Thiên Cơ rất ưa hóa Quyền, giúp tăng hiệu suất công việc và khả năng lãnh đạo, biến động trở nên ổn định, có mưu trí và mục tiêu rõ ràng, tăng tính chủ động và tinh thần tiến thủ nhưng lại cố chấp và chủ quan. Thiên Cơ vốn không có quyền chủ động, hóa Quyền chỉ giúp người khác tin tưởng và coi trọng, mượn sức người mà thành việc, vẫn chỉ là người làm tham mưu.
Miếu vượng thì dễ tiếp cận người quyền quý, người tài được trọng dụng, mưu lược lanh lợi, tính toán kỹ lưỡng, nắm bắt thời cơ, chủ động hành động, càng di chuyển càng dễ thành công.
Hãm địa thì quyền lợi hư ảo, biến động bất lợi, điều động không thành, áp lực tư tưởng lớn, dễ phải sống xa quê. Dễ chia tách với đối tác, cấp trên.
Thiên Cơ Hóa Khoa – Can Đinh
Tăng tài hoa và danh tiếng, học hành ổn định, nghiêng về khoa học kỹ thuật, vẫn chú trọng kế hoạch hơn là hành động nên vẫn là nhân tài tham mưu; không chủ học thuật nghiên cứu, thích hợp cờ vây, thể thao, thi đấu chuyên môn.
Miếu vượng thì thông minh, thực tế, mưu trí, kế hoạch tốt, hành vi đoan chính, danh tiếng tốt, dễ được người nổi tiếng nâng đỡ hoặc có sự ủng hộ đông đảo khiến danh tiếng tăng cao, nhưng vẫn không tránh được biến động.
Hãm địa thì danh hư lợi ảo, đặc biệt tại các cung Dần, Thân, Tỵ, Hợi dễ biến động mạnh.
Gặp sát tinh thì nên học các ngành kỹ thuật, toán học, máy tính.
Thiên Cơ Hóa Khoa thêm sao Không, Kiếp, Văn tinh thì thích hợp triết học và Ngũ thuật.
Thiên Cơ Hóa Kỵ – Can Mậu
Thiên Cơ rất kỵ gặp Hóa Kỵ, nếu miếu vượng hoặc mệnh Thủy thì còn tạm ổn, nhưng nếu hãm địa thì rất xấu.
Tâm trí hỗn loạn, thần kinh suy nhược, hay suy nghĩ cực đoan, dễ rơi vào trạng thái lo âu và mất ngủ, hoặc gian trá giả tạo, mưu tính hẹp hòi, hành xử bốc đồng.
Thiên Cơ gặp Hóa Kỵ rất xấu, nhưng nếu làm nghề kỹ thuật, triết học, Ngũ thuật thì lại có thể trở thành nhà tư tưởng, nhà phát minh, đặc biệt nếu mệnh tọa cung Tý hoặc Ngọ thì là cách cục tông sư.
Người thường thì tính toán sai lầm, lỡ mất cơ hội, sự nghiệp biến động, cạnh tranh khốc liệt, thất bại liên tục, tài không gặp thời.
Gia đình nhiều mâu thuẫn, dễ bị dèm pha, bài xích; ra ngoài dễ lạc đường.
VII. Các tổ hợp của sao Thiên Cơ ở 12 Địa Chi
- Tý, Ngọ: Có trật tự, nhân cách đoan chính.
- Sửu, Mùi: Biểu hiện dần dần, trung hiếu và nhân ái.
- Dần, Thân (cùng Thái Âm): Chủ bôn ba, có hứng thú với nghệ thuật.
- Mão, Dậu (cùng Cự Môn): Tư duy nhanh nhẹn, nhân hậu có phúc, tài ăn nói lưu loát và tài hoa đặc biệt.
- Thìn, Tuất (cùng Thiên Lương): Thông minh, thích ổn định.
- Tỵ, Hợi: Lao tâm khổ tứ, chiếm hữu mạnh.
IX. Ý nghĩa của Sao Thiên Cơ ở 12 cung chức
Thiên cơ cung Mệnh – Thân
- Có năng lực làm tham mưu, thư ký, là người có tài năng đa dạng, thích tìm hiểu nhiều lĩnh vực.
- Trời sinh tửu lượng tốt, nhưng không phải kiểu nghiện rượu.
- Có tiềm năng về thể thao, dễ tiếp xúc với ngành thể thao, giao thông, vận chuyển, du lịch.
- Dễ bị suy nhược thần kinh.
Thiên cơ Cung Huynh Đệ (chủ cung)
- Trong anh chị em có người thông minh, hoặc có người đi ở nhờ, hoặc nhận cha mẹ nuôi. Nếu gặp sát tinh thì anh em ít và duyên phận mỏng.
- Thiên Cơ Hóa Lộc: anh em thông minh. Thiên Cơ Hóa Quyền: dễ xảy ra tranh chấp với anh em.
- Thiên Cơ ở thế miếu vượng, hoặc cùng cung với Cự Môn, hoặc Thiên Cơ – Thái Âm, Thiên Cơ – Thiên Lương: chủ có hai anh em.
- Thiên Cơ – Cự Môn tại đất hãm, hoặc Thiên Cơ gặp Lục Sát: chủ anh em hình khắc.
Thiên cơ Cung Phu Thê
- Vợ/chồng có tình cảm tinh tế, có tài năng văn nghệ.
- Hai người chênh lệch tuổi khá lớn, có khuynh hướng thần kinh yếu (nếu Hóa Kỵ thêm sát tinh thì càng nặng), dễ mất ngủ, lo lắng, hệ thần kinh yếu.
- Sao này có tính biến động, khi chọn bạn đời dễ thiếu thận trọng, hôn nhân có thể chỉ làm nghi lễ đơn giản hoặc có sự thay đổi nhẹ (thay đổi mang tính cảm xúc). Nếu ly thân dễ tái hợp, cũng khó tránh cãi vã.
- Thiên Cơ – Cự Môn: nhiều khẩu thiệt, nếu gặp trong đại vận cũng tương tự.
- Thiên Cơ – Thái Âm: phối ngẫu có ngoại hình đẹp.
- Nếu Thiên Cơ có Hóa Kỵ, Tả Phụ, Hữu Bật, Hỏa Tinh, Linh Tinh đồng cung, hoặc đại vận gặp phải, thì có sự thay đổi thực sự (ly hôn, đổi người).
- Phối ngẫu cần đề phòng nghề nghiệp không ổn định, không lý tưởng hoặc có tính cách mạo hiểm.
- Khó hòa hợp với người nhà, dễ xảy ra thị phi.
Thiên cơ Cung Tử Tức
Chủ con cái không nhiều. Nếu ở thế miếu vượng thì có hai người con, tính cách hoạt bát, thông minh, hiếu động.
Thiên cơ Cung Tài Bạch
- Tài lộc biến động:
- Tay trắng lập nghiệp, phải vất vả, lao tâm khổ tứ mới kiếm được tiền, tài vận lên xuống thất thường.
- Nếu gặp Lục Sát, Hóa Kỵ, nên đề phòng nợ nần và kiện tụng.
- Tính chất nghề nghiệp:
- Không ổn định: khó giữ một nghề ổn định, hay thay đổi công việc hoặc kiêm nhiệm nhiều việc.
- Mang tính đầu cơ: thích hợp với nghề có yếu tố mạo hiểm, đầu cơ.
- Loại hình nghề: giỏi kiếm tiền bằng kỹ thuật, nhất là trong các lĩnh vực như môi giới, trung gian, thương mại, hoặc kinh doanh tiền mặt đầu tư ngắn hạn.
- Đại vận biến hóa:
- Gặp Lục Cát, Hóa Lộc, Lộc Tồn thì có cơ hội gia tăng thu nhập.
- Gặp Hóa Kỵ, Lục Sát thì tài nguyên bị chặn lại hoặc thu nhập giảm, không thích hợp làm kinh doanh.
Thiên cơ Cung Tật Ách
- Thiên Cơ là âm mộc, chủ bệnh gan mật; nếu gan hỏa vượng thì dễ nóng nảy, lo lắng sợ hãi, tức ngực. Gan vượng lâu sẽ làm khí huyết suy, chóng mặt, hoa mắt, rụng răng, xương đau nhức.
- Thiên Cơ cùng Văn Khúc, Hóa Kỵ thì dễ bị thương nhỏ ở tứ chi hoặc teo cơ.
- Dễ mắc bệnh thời khí. Nếu Thiên Cơ độc tọa thì lúc nhỏ dễ ốm đau; tại đất hãm thì dễ bị thương phần đầu, mặt.
- Thiên Cơ – Cự Môn chủ bệnh huyết khí. Thiên Cơ – Thiên Lương chủ bệnh phần bụng dưới. Thiên Cơ – Thái Âm dễ bị viêm loét. Thiên Cơ gặp Tứ Sát thì dễ mắc bệnh về mắt hoặc tê liệt.
Thiên cơ Cung Thiên Di
Chủ động, thích hợp ra ngoài tìm việc, nên phát triển ở nơi xa, càng xa càng sôi động, dễ có thành tựu.
Thiên cơ Cung Nô Bộc
Giao du với bạn bè phần lớn là người có chuyên môn. Nhưng giữa đôi bên dễ thiếu lòng tin, tính biến động cao. Trong công ty thì cấp dưới dễ thay đổi, nếu không thì chính mình hay phải đổi sếp.
Thiên cơ Cung Quan Lộc
Phù hợp với các công việc có tính kỹ thuật, dựa vào trí óc hoặc tay chân như: nghệ thuật, xuất bản, thiết kế, hoạch định, tham mưu, làm mộc, trang trí nội thất,…
Thiên cơ Cung Điền Trạch
- Không dựa vào tổ nghiệp, tự mình tạo dựng. Thích hợp ở gần vòng xoay hoặc bên lề đường.
- Thường chuyển nhà hoặc thay đổi cách bày biện nội thất. Nếu Thiên Cơ Hóa Kỵ thì trong nhà thường hay có cãi vã.
Thiên cơ Cung Phúc Đức
Thích suy nghĩ, có khát vọng học hỏi, tính tò mò cao, theo đuổi sự phát triển về mặt tinh thần.
Thiên cơ Cung Phụ Mẫu
Cha mẹ có tư tưởng cao, giáo dục con cái nghiêm khắc. Nếu sao ở thế miếu vượng và không bị hình khắc thì tốt.
