Sao Kình Dương tượng trưng cho sự dũng cảm, có chí chiến đấu và tinh thần phấn đấu không ngừng, nhưng cũng mang khuynh hướng hung hiểm.
Kình Dương là một sao hình tinh trong Tử Vi Đẩu Số, thuộc nhóm Lục Sát Tinh, có tính chất sát phạt và dễ mang đến tai họa.
Bản Chất Của Sao Kình Dương
Thực chất, sao Kình Dương đại diện cho sự tấn công không ngừng.
- Về mặt tích cực, sao Kình Dương có thể tạo ra năng lực hành động mạnh mẽ, thúc đẩy con người khai phá và bứt phá giới hạn.
- Về mặt tiêu cực, sao này khiến con người dễ cố chấp, bất chấp ý kiến người khác, dễ sinh mâu thuẫn và tranh chấp.
Cách tiết chế và kiểm soát tốt sẽ quyết định sự thành công của Kình Dương.
Kình Dương còn được gọi là “Yểu Thọ Sát” (夭寿煞), thuộc dương kim (阳金), mang tính chất dương hỏa (阳火). Đây là sao phụ thuộc Bắc Đẩu (北斗浮星), hóa khí thành hình phạt (化气为刑).
Kình Dương là một trong Tứ Sát, được xem là hung tinh. Sao này ở các cung Tý, Ngọ, Mão, Dậu là hãm địa, còn tại các cung Thìn, Tuất, Sửu, Mùi là Kình Dương đắc địa. Nếu Kình Dương tọa thủ cung Mệnh hoặc Thân, người này thường thô bạo, cô độc, thích tranh đấu, dễ hành động theo cảm tính. Khi đắc địa, nó giúp người có tính cương quyết, dứt khoát, có uy quyền. Tuy nhiên, do bản chất là sát tinh, Kình Dương mang theo tính chất huyết quang, hình khắc. Khi gặp xung đột, người có Kình Dương thủ Mệnh thường có xu hướng “biết có hổ vẫn xông vào rừng”, dễ gặp tai họa về thân thể, vì vậy cần phải tu dưỡng tâm tính.
Vì Kình Dương mang tính chất hình sát, nên thích hợp với các nghề như quân đội, cảnh sát, luật pháp, bác sĩ ngoại khoa hoặc kỹ sư. Không thích hợp với kinh doanh hay chính trị. Nếu ở cung Ngọ mà gặp sao Tham Lang, Thiên Đồng hoặc Thái Âm đồng cung với Kình Dương thì thành cách “Mã Đầu Đới Tiễn” (马头带箭) – nghĩa là phải chinh chiến nơi biên ải. Dù cách này có thể mang lại thành công, nhưng do Kình Dương tại Tý, Ngọ, Mão, Dậu là hãm địa, nên thành công thường đến rất khó khăn và không bền vững.
Nếu Kình Dương nhập các cung Thìn, Tuất, Sửu, Mùi, thì chủ về nghị lực mạnh mẽ. Khi gặp Hỏa Tinh, sẽ có sự tôi luyện để thành tài. Những người có Kình Dương tại các cung Mộ Khố này mà gặp các chính tinh đắc lực cùng các sao cát, thì thành tựu bền vững hơn nhiều so với cách “Mã Đầu Đới Tiễn”.
Kình Dương nhập cung lục thân (cha mẹ, huynh đệ, thê thiếp, tử tức), chủ về duyên phận lỏng lẻo, có hình khắc. Nếu sao Lộc Tồn thủ Mệnh, thì Kình Dương sẽ rơi vào cung Phụ Mẫu, Đà La sẽ ở cung Huynh Đệ. Nếu cung Phụ Mẫu gặp thêm sát tinh như Hóa Kỵ, Phá Toái, Quả Tú, thì chủ về ly tán với cha mẹ (hoặc sinh ly hoặc tử biệt). Khi Kình Đà kẹp sát gọi là “Lưỡng Lân Tương Nhục” (两邻相辱), nghĩa là không được sự trợ giúp từ trưởng bối hay huynh đệ, thành công phải dựa vào nỗ lực của bản thân. Nếu thêm Hóa Kỵ đồng cung với Lộc Tồn thì gọi là “Kình Đà Giáp Kỵ” (羊陀夹忌), dễ bỏ lỡ cơ hội lớn, hay gặp bệnh tật, cuộc sống nhiều trắc trở. Vì vậy, Lộc Tồn không thích thủ Mệnh.
Nếu Lộc Tồn nhập cung Huynh Đệ, Kình Dương sẽ thủ Mệnh, Đà La nhập cung Phu Thê – đây là cách cục thường thấy trong thực tế. Dù cung Huynh Đệ cát lợi, chủ về sự nghiệp và tài lộc, nhưng bản thân người này lại gặp khó khăn trong hôn nhân, dễ bất hòa với bạn đời. Nếu cung Mệnh và Phu Thê lại có thêm sát tinh hoặc Hóa Kỵ, thì càng bất lợi cho tình cảm. Do cung lục thân chỉ phản ánh mối quan hệ, chứ không quyết định cách cục thành tựu, nên bản thân người có cách này cần tiết chế tính cách, tránh để ảnh hưởng đến tình cảm.
Nếu Kình Dương nhập cung Phúc Đức, Đà La thủ Mệnh, thì người này cần đặc biệt tu dưỡng bản thân. Thành bại trong sự nghiệp và quan hệ lục thân đều liên quan đến tâm thái và tính cách của chính họ. Dù lúc đầu có thể có nền tảng gia đình tốt, nhưng “dễ được, khó giữ”.
Nếu Kình Dương nhập cung Quan Lộc, thì công việc đầy cạnh tranh, người này có tính kiên cường, không chịu khuất phục. Tuy nhiên, vì công việc có tính chất nguy hiểm và vất vả, nên thường phải bắt đầu từ vị trí thấp nhất, không giỏi sử dụng quan hệ để thăng tiến. Nếu gặp sao Phá Quân, thì tổn thất càng lớn.
Kình Dương là sao không chịu khuất phục, cần hướng nó vào các lĩnh vực kỹ thuật chuyên sâu để có thể thành công. Khi xử lý các mối quan hệ xã hội, nên “đối sự không đối nhân”, rộng lượng khoan dung để tránh thị phi và rắc rối.
Đặc Điểm Tính Cách
Người có Kình Dương tọa thủ thường có hành động quyết đoán, liên tục tiến lên phía trước, không ngại khó khăn, ý chí kiên cường và phản ứng nhanh nhạy. Họ có khả năng tiếp nhận cái mới và không ngại thử thách.
Những đặc điểm chính của Kình Dương:
- Chủ về tổn thương (cung Mệnh)
- Dễ gây thị phi
- Đào hoa nhưng không bền
- Ảnh hưởng đến tình cảm
- Chủ về võ dũng
- Khác với Đà La (ẩn tàng hao tài), Kình Dương chủ hao tài trực tiếp
Vị Trí Và Sự Ảnh Hưởng Của Sao Kình Dương
Kình Dương là một trong Tứ Sát Tinh, thuộc hung tinh.
- Vượng địa: Tại các cung Thìn (辰), Tuất (戌), Sửu (丑), Mùi (未)
- Hãm địa: Tại các cung Tý (子), Ngọ (午), Mão (卯), Dậu (酉)
- Không nhập: Dần (寅), Thân (申), Tỵ (巳), Hợi (亥)
Tác động của Kình Dương ở các cung:
- Nhập Mệnh: Thân hình cao to, dễ bị tổn thương hoặc có sẹo trên mặt và tứ chi. Nếu ở vượng địa thì mập mạp hơn.
- Thủ Mệnh: Người có tính cách thô bạo, hay đấu đá, mưu mô, gian xảo, trọng nghĩa khí nhưng dễ trở mặt.
- Nhập miếu: Ý chí cứng rắn, quyết đoán, chủ quyền quý.
- Ở hãm địa (Tý, Ngọ, Mão, Dậu): Dễ gặp họa tai, tổn thương nghiêm trọng.
- Nếu hãm địa mà quá nặng: Có thể bị mù mắt, mặt có sẹo hoặc dị tật.
- Nữ mệnh có Kình Dương:
- Nếu nhập miếu và gặp cát tinh thì quyền quý, nhưng vẫn có điểm khiếm khuyết.
- Nếu ở hãm địa thì hại chồng con, số cô độc, dễ tổn thương hoặc gặp chuyện xui xẻo trong hôn nhân.
Kình Dương Và Ảnh Hưởng Trong Lá Số
- Người sinh năm Thìn, Tuất, Sửu, Mùi nếu có Kình Dương nhập Mệnh, Thân thì dễ thành công, có quyền lực lớn.
- Nếu Kình Dương ở Tý, Ngọ, Mão, Dậu thì dễ gặp họa tai, thương tật, tai nạn nghiêm trọng. Trong đó:
- Ngọ là xấu nhất
- Mão xấu thứ hai
- Tý và Dậu cũng không tốt
- Nếu nhập miếu và gặp cát tinh, người này có thể giàu có và nổi danh.
- Nếu Kình Dương đồng cung với Hỏa Tinh tại Thìn, Tuất, Sửu, Mùi, chủ về uy quyền mạnh mẽ. Nếu ở hãm địa thì ngược lại, số nghèo khổ và đoản mệnh.
- Ở cung Ngọ nếu đồng cung với Thiên Đồng, Thái Âm hoặc Tham Lang, tạo thành cách cục “Mã Đầu Đới Tiễn” (Ngựa Đầu Mang Tên), chủ về công danh lớn, nhưng phải chịu gian nan vất vả. Người này có thể xa quê lập nghiệp, thành công sau nhiều thử thách.
Ý nghĩa của Sap Kình Dương khi gặp Các Sao Khác
- Kình Dương + Văn Xương, Văn Khúc, Tả Phù, Hữu Bật: Chủ về có nốt ruồi hoặc vết bớt trên người.
- Kình Dương + Liêm Trinh, Cự Môn, Hỏa Tinh: Chủ về có bệnh kín hoặc dễ bị tổn thương ở đầu, tay chân.
- Kình Dương + Hỏa Tinh, Địa Kiếp, Không Vong: Chủ về tàn tật, xa cách gia đình, cô độc.
- Kình Dương + Thất Sát hoặc Phá Quân: Chủ về số lao tù hoặc gặp tai họa nghiêm trọng.
Các Câu Cổ Quyết Về Kình Dương
- “Lý Quảng bất phong, Kình Dương phùng ư Lực Sĩ”
- Ý chỉ người có Kình Dương nếu gặp thêm nhiều hung tinh thì số không hiển đạt, dễ bị vùi dập.
- “Đa học thiểu thành, chỉ vì Kình Dương phùng Kiếp Sát”
- Học nhiều mà khó thành đạt, do Kình Dương gặp Kiếp Sát nên thiếu bền vững.
Bản Chất Và Ý Nghĩa Của Kình Dương
- Kình Dương còn được gọi là “Yểu Thọ Sát”, thuộc hành Kim, là Bắc Đẩu Phụ Tinh, hóa khí là hình phạt.
- Chủ về họa huyết quang, tai nạn, tranh chấp, chém giết, tổn thương.
- Nếu gặp cát tinh thì có thể chuyển hóa theo hướng tích cực.
- Nếu gặp nhiều hung tinh thì cực kỳ nguy hiểm, dễ bị tai nạn, kiện tụng, tù tội.