Ngũ hành Kim chủ về “Nghĩa”, tính tình cương trực, cố chấp, không dễ bị mê hoặc, có phần bướng bỉnh; khi còn nhỏ thì kiểu gì cũng “đánh không sợ”.
Có thể suy ra tính cách cá nhân từ bản chất của hành Kim: cứng rắn, nguyên tắc, trọng đạo lý.
Dưới đây là cách dựa vào Can Chi cung Mệnh để xác định Kim Tứ Cục.
Các loại Kim Tứ Cục
| Can Chi Cung Mệnh | Nạp Âm |
|---|---|
| Giáp Tý, Ất Sửu | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) |
| Nhâm Dần, Quý Mão | Kim Bạc Kim (Vàng dát mỏng) |
| Canh Thìn, Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim (Vàng luyện trắng) |
| Giáp Ngọ, Ất Mùi | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
| Nhâm Thân, Quý Dậu | Kiếm Phong Kim (Lưỡi kiếm sắc) |
| Canh Tuất, Tân Hợi | Xoa Xuyến Kim (Vàng làm trâm vòng) |
Tổng luận về Hải Trung Kim (Giáp Tý, Ất Sửu)
Nghĩa gốc
Theo Trích lời của Tao Tông Nghi:
“Giáp Tý, Ất Sửu là Hải Trung Kim – Tý thuộc Thủy, lại là hồ nước, là nơi Thủy vượng. Đồng thời, Kim tử tại Tý, mộ tại Sửu. Thủy vượng khiến Kim bị vùi lấp, vì thế gọi là Hải Trung Kim (vàng trong biển cả).”
Hải Trung Kim – tức kim loại ẩn sâu trong lòng biển, có tên mà không có hình, như thai nhi còn nằm trong bụng mẹ. Nói cách khác, Hải Trung Kim tuy mang danh là “Kim” nhưng chưa thành hình thể, như bảo vật bị chôn sâu trong long cung, hay ngọc trai trong bụng con trai – phải đợi người có con mắt tinh tường mới khai quật và phát hiện ra được.
Hình tượng ẩn dụ: như mỏ vàng dưới biển sâu, chỉ thấy ánh vàng lấp lánh mơ hồ, nhưng để thực sự tìm ra phải có người tinh ý và dám đào sâu.
Tính cách rút ra: Người có mệnh này thường rụt rè, hướng nội, hiếu thảo, ít thể hiện bản thân. Tuy có tài năng ẩn giấu, nhưng không biết cách phát huy nên dễ bị bỏ lỡ cơ hội.
Với kiểu người này, ngoài việc cần có quý nhân giúp đỡ (“gặp được Bá Nhạc”), chính bản thân cũng nên biết cách “tiếp thị” bản thân. Tìm cách chủ động nắm lấy cơ hội, nếu không dễ bị công việc không như ý, tình duyên cũng lận đận vì bị đánh giá là thiếu tham vọng.
Đặc điểm nổi bật
- Tâm cơ sâu sắc, nhưng khó hoặc không dám thể hiện.
- Có tài năng thiên phú nhưng thường rụt rè, hướng nội, thiếu nhiệt huyết, có khuynh hướng bị động.
- Mặt tích cực là biết kiên nhẫn, nhẫn nại, không nóng vội.
- Dễ mệt mỏi, tinh thần yếu, đặc biệt Ất Sửu dễ gặp hơn Giáp Tý.
- Như ngựa quý chưa gặp người biết cưỡi, hoài bão khó phát huy.
Cụ thể với các Can Chi
- Người có Cung Mệnh là Giáp Tý:
Tính cách kín đáo nhưng sâu sắc, nội tâm nhiệt thành, đối đãi với bạn bè chân thành, tuy nhiên bề ngoài không thể hiện rõ, không giỏi phô trương. - Người có Cung Mệnh là Ất Sửu:
Dễ rơi vào ảo giác hoặc tưởng tượng thái quá, giống với tính chất của sao Thiên Lương, dễ bước vào con đường lệch lạc. Tuy nhiên, vẻ bề ngoài lại giống Giáp Tý: trông thật thà, lương thiện.
Kỵ gì?
- Kỵ gặp các nạp âm thuộc Hỏa như:
- Tích lịch hỏa ( – Bính Tý, Đinh Sửu)
- Lửa trên trời ( – Bính Ngọ, Đinh Mùi)
=> Vì Thủy sinh Kim, nhưng Hỏa lại khắc Kim, dễ bị thiêu đốt, tổn hại.
Gợi ý – Lời khuyên
- Đã biết mình thiếu chủ động, cần được thúc đẩy và nâng đỡ.
- Áp dụng chiến lược “ngựa quý đi tìm Bá Nhạc” – chủ động tiếp cận người biết trọng dụng nhân tài thì cơ hội sẽ nhiều hơn.
- Dựa vào sức mạnh từ bạn bè, người thân để tự thúc đẩy bản thân phát triển.
Châm ngôn khuyến khích
“Mỗi ngày đi một chút, chẳng ngại ngàn dặm;
Làm mãi không ngừng, chẳng sợ vạn việc.”
Kim Tứ Cục – Tổng luận “Kim Bạc Kim”
Ý nghĩa gốc
Tao Tông Nghi viết:
“Nhâm Dần, Quý Mão là Kim Bạc Kim, Dần Mão là nơi Mộc vượng, Mộc vượng thì Kim bị tổn, lại thêm Kim tuyệt ở Dần, thai ở Mão, Kim đã yếu ớt, nên gọi là Kim Bạc Kim.”
Kim Bạc Kim là loại kim loại được rèn đập thành những lá mỏng như giấy – vì quá mỏng và mềm nên rất dễ uốn nắn, có tính tạo hình cao. Thường được dùng để dát lên tượng Phật hoặc các vật dụng, khiến chúng trông đẹp và tăng thêm giá trị – còn gọi là dát vàng hay bọc vàng.
Có người mua thứ này chỉ để làm bề ngoài hào nhoáng, khoe khoang tài lực, thích làm màu mè hình thức. Vì vậy, Kim Bạc Kim tượng trưng cho tính cách chú trọng tô điểm, mang tính phù phiếm, xa hoa nhưng thiếu thực chất, và không có cái “tôi” rõ ràng.
Tuy người thuộc loại này có tính cách hiền hòa, dễ chịu nhưng không phải yếu đuối, khả năng thích nghi cũng ổn. Tuy nhiên, cuộc đời thường bấp bênh, thiếu ổn định, làm việc gì cũng phải có người đốc thúc phía sau, nếu không rất dễ trì trệ, dây dưa, không có kết thúc rõ ràng.
Từ đó suy ra:
- Kim Bạc Kim phải nhờ vào công cụ bên ngoài rèn đập mới thành hình.
- Do mỏng nhẹ nên khí chất Kim rất yếu – có danh là Kim nhưng thiếu khí chất cứng rắn của Kim.
- Kim Bạc Kim có thể dát lên tượng Phật, tạo thành hình ảnh trang nghiêm tôn quý; cũng có thể tô điểm cho chén đĩa, vật dụng, trang trí cung điện, khiến vật tầm thường trở nên quý giá, cung điện thêm rực rỡ – vì vậy tượng trưng cho quý phái và xa hoa.
Đặc điểm tính cách
- Tính cách thanh đạm, mềm mỏng, thiếu chính kiến, nhưng không phải là người “lươn lẹo”.
- Có tính thích nghi cao, dễ đào tạo – có thể phát triển theo nhiều hướng. Tuy nhiên, gần người tốt thì tốt, gần người xấu thì xấu.
- Dù tinh thần mạnh mẽ, nhưng giống như “cung mạnh đã bắn hết tên”, sức kháng lại nghịch cảnh kém.
- Trong đó, mệnh cung Quý Mão thì năng lực tự chủ cao hơn mệnh cung Nhâm Dần.
- Nhân hậu, mềm yếu, nhưng may mắn là đa phần sinh trong gia đình có điều kiện tương đối tốt.
Tính cách theo từng chi tiết mệnh cung
- Nhâm Dần – mệnh cung ở Dần:
Tính cách chững chạc, biết linh hoạt ứng biến, phản ứng khá nhanh, nhưng thiếu ổn định, khiến người khác khó yên tâm. - Quý Mão – mệnh cung ở Mão:
Có tâm cơ, tính cách thiếu chín chắn, đôi lúc còn nôn nóng, bốc đồng. Với người này cần áp dụng “cà rốt và cây gậy” (vừa thưởng vừa phạt) mới hiệu quả.
Kỵ và sợ nhất
Rất kỵ các loại Hỏa mạnh như:
- Lô Trung Hỏa: Bính Dần, Đinh Mão
- Lửa Sấm Sét: Mậu Tý, Kỷ Sửu
- Thiên Thượng Hỏa: Mậu Ngọ, Kỷ Mùi
Gợi ý phát triển
- Nên tìm người chính trực để giám sát, tìm công việc nghiêm túc, đứng đắn để rèn luyện bản thân.
- Tự thân yếu mềm, nên chọn người giám sát mang tính cứng rắn, nguyên tắc.
- Vì bản chất có thể phụ thuộc vào người hay sự vật khác, nên hãy biết chọn đúng người, đúng môi trường để “dựa”.
Châm ngôn sống
Thông minh dùng vào chính đạo thì càng thông minh càng tốt; văn học công danh sẽ càng tô điểm thêm vẻ đẹp.
Thông minh dùng vào tà đạo thì càng thông minh càng sai; văn học công danh lại trở thành công cụ giúp cái xấu nảy sinh.
Kim Tứ Cục – Tổng luận “Bạch Lạp Kim”
Ý nghĩa gốc
Tao Tông Nghi viết:
“Canh Thìn, Tân Tỵ là Bạch Lạp Kim. Kim được dưỡng ở Thìn, sinh ở Tỵ, hình chất mới thành, chưa cứng sắc, nên gọi là Bạch Lạp Kim.”
Bạch Lạp Kim là kim loại trong khoáng vật, khí chất kim mới bắt đầu hình thành, chưa đạt đến độ cứng chắc, sắc bén.
Bạch Lạp Kim cũng là hợp kim của chì và thiếc, có thể dùng để hàn các kim loại khác hoặc tráng lên mặt trong của nồi niêu, để chống gỉ sét, còn gọi là chì hàn.
Bạch Lạp Kim giống như ngọc thô chưa được mài giũa trong lòng núi, hấp thu ánh sáng mặt trời và mặt trăng, tích tụ khí âm dương nên có hình dáng sáng sủa, thể chất trong sạch – chính là màu sắc thuần túy, nguyên chất của Kim.
Người mang mệnh Bạch Lạp Kim giỏi che giấu bản thân – bề ngoài có vẻ thân thiện, cư xử nghiêm túc, nhưng càng tiếp xúc sẽ càng thấy lời nói và hành động thường mâu thuẫn, đồng thời khá ích kỷ, thường chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân, khó hòa nhập với số đông.
Tuy nhiên cũng có tuýp người khác: không để ý hình thức, ăn mặc lôi thôi, nhưng lại là người có chiều sâu nội tâm và tư duy riêng biệt.
Do đó, phần lớn người mệnh này có bề ngoài và nội tâm không giống nhau – nếu không tìm hiểu kỹ thì khó biết bên trong như thế nào, bởi bản chất là người giỏi ngụy trang. Nếu đi kèm với các sao không tốt, người này có thể tâm địa bất thiện, nên cần thận trọng khi kết giao.
Đặc điểm tính cách
- Thô ráp, chưa tinh luyện, bản chất mộc mạc, tính cách vẫn còn đang hình thành, nên tư tưởng thuần phác, tính cách thẳng thắn.
- Thể chất sáng sủa, bản tính thông minh, nội tâm trong sáng.
- Tuy nhiên, do là kim loại nguyên chất chưa được tôi luyện, nên vẫn thiếu kinh nghiệm và rèn giũa trong cuộc sống.
Tính cách theo từng mệnh cung
- Canh Thìn – mệnh cung ở Thìn:
Hay có tâm tư riêng, lời nói một đằng nhưng trong lòng nghĩ một nẻo. Dù tính toán sâu xa, nhưng không nhất thiết là người xấu hay có ý hại người. - Tân Tỵ – mệnh cung ở Tỵ:
Tính cách chân thật, hành xử đàng hoàng. Tuy nhiên, nếu gặp phải các sao không phù hợp, như Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Cơ,… thì dễ trở thành người hai mặt.
Kỵ và sợ nhất
Kỵ các loại Hỏa mạnh, bao gồm:
- Lô Trung Hỏa: Bính Dần, Đinh Mão
- Sấm Sét Hỏa: Mậu Tý, Kỷ Sửu
- Thiên Thượng Hỏa: Mậu Ngọ, Kỷ Mùi
Gợi ý phát triển
- Hãy giữ gìn bản tính chất phác, chân thật vốn có, và biết dùng bản tính này để cảm hóa người khác.
- Tuy nhiên, phải biết rèn luyện bản thân qua trải nghiệm thực tế, và tránh hành động vội vàng, hấp tấp, hoặc tự tin mù quáng chống lại quy luật cuộc đời.
Châm ngôn sống
Muốn trở thành ngọc đẹp, binh tinh, nhất định phải tôi luyện trong lửa dữ.
Muốn lập công to, tạo thành tựu vang dội, nhất định phải bước qua con đường mỏng như băng.
Kim Tứ Cục – Tổng luận “Sa Trung Kim”
Ý nghĩa gốc
Tao Tông Nghi viết:
“Giáp Ngọ, Ất Mùi là Sa Trung Kim. Ngọ là nơi Hỏa vượng, Mùi là nơi Hỏa suy, Hỏa suy thì Kim đội mũ áo (giai đoạn trưởng thành). Tuy Hỏa đã suy nhưng Kim mới vào thời kỳ đội mũ áo, chưa thể viên mãn, nên gọi là Sa Trung Kim.”
Sa Trung Kim là loại kim khí đã hình thành, nhưng bị lẫn lộn với cát, kim cứng hơn cát, song cả hai lại quyện vào nhau.
Do không phải là vàng nguyên chất, nên còn mềm yếu, chưa đủ độ cứng để dùng làm công cụ rèn chém.
Từ đó có thể hiểu rằng:
- Sa Trung Kim là một loại khoáng kim, kim khí đã thành, nhưng chưa được luyện lọc, chưa thuần chất.
- Sa Trung Kim trong Giáp Ngọ thì yếu hơn, trong Ất Mùi thì cứng cáp hơn.
Người mệnh Sa Trung Kim thường có tính cách không ổn định, do trong đầu có quá nhiều suy nghĩ hỗn độn, như sự pha trộn giữa cát và vàng, lúc rõ ràng lúc mập mờ, khiến người khác khó nắm bắt. Họ cần có người hướng dẫn mới có thể thành công.
Vì bản tính dễ thay đổi nên thường bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh, dễ “gió chiều nào theo chiều ấy”, thiếu lập trường vững chắc.
Đặc điểm tính cách
- Bản chất cứng rắn, nhưng vì lẫn tạp, nên dễ nửa đường đứt gánh, bắt đầu mạnh mẽ nhưng kết thúc yếu ớt.
- Người mệnh Giáp Ngọ (tọa cung Ngọ): thường lực bất tòng tâm, muốn làm nhưng khó thực hiện đến cùng.
- Sa Trung Kim phải qua tẩy rửa – luyện lọc, mới có thể thành vàng nguyên chất, mới phát huy được giá trị thật sự.
Tính cách theo từng mệnh cung
- Giáp Ngọ – mệnh cung ở Ngọ:
Tính cách thiếu ổn định, học nhiều nhưng khó tinh thông, đôi khi chính bản thân cũng không rõ mình muốn gì. - Ất Mùi – mệnh cung ở Mùi:
Dễ bị tác động bởi môi trường bên ngoài, không có quan điểm hay hình tượng nhất quán, gặp việc thường theo dòng chảy, không kiên định.
Kỵ và sợ nhất
- Kỵ nhất là gặp Lô Trung Hỏa (Bính Dần, Đinh Mão) – lửa trong lò nung nóng chảy kim loại.
- Thích được các cát tinh chiếu mệnh, khi ấy sẽ thành vật quý báu.
- Ngược lại, nếu bị hung tinh xâm nhập, dễ biến thành hung khí – tai họa.
Gợi ý phát triển
- Cần có người hướng dẫn – đào tạo, không nên sợ gian khó.
- Người có mệnh này phải học cách “ăn được khổ cực nhất thiên hạ, mới có thể làm người trên người”.
- Càng trải qua nhiều va vấp, càng phát sáng, đừng lười biếng hay tránh né thử thách.
- Càng được rèn giũa, sẽ càng vững vàng và chắc chắn.
Châm ngôn sống
Thế cuộc thiên hạ là nhờ từng bước tích lũy mà thành.
Việc lớn trong đời là do từng chút tích tụ mà bền.
Kim Tứ Cục – Tổng luận “Kiếm Phong Kim”
Ý nghĩa gốc
Tao Tông Nghi viết:
“Nhâm Thân, Quý Dậu là Kiếm Phong Kim. Thân, Dậu là chính vị của Kim, lại đúng vào Lâm Quan (tức giai đoạn vượng phát). Thân là đế vượng, Dậu là sinh vượng, Kim đã sinh vượng thì tất thành cương. Đã cương thì không gì sắc bén bằng mũi kiếm, nên gọi là Kiếm Phong Kim.”
Trong sáu loại Kim khí thuộc hệ thống Ngũ hành Nạp âm, thì Kiếm Phong Kim là loại kim khí mạnh mẽ nhất, cứng rắn nhất, sắc bén lộ rõ nhất.
Kiếm Phong Kim ví như mũi kiếm sắc bén, đã trải qua ngàn lần tôi luyện, sáng chói như vầng hào quang rực rỡ, khí thế mãnh liệt, uy phong lẫm liệt.
Mũi kiếm sắc nhất dĩ nhiên nằm ở lưỡi kiếm, mà vị trí vượng nhất của Kim là Thân và Dậu, nên Kim ở đó rất mạnh mẽ, rắn chắc như mũi kiếm.
Nó mang theo hình tượng một người hiếu thắng, thích phô trương, tính tình cương trực, không chịu thua, thích tranh luận, thích thể hiện.
Nếu mệnh bàn Tử vi lại gặp thêm sao Cự Môn, thì càng giống như một cung thủ thiện chiến – lời nói sắc bén như tên bắn.
Chỉ cần ai đó khiến họ không vừa ý, thì những lời lẽ họ dùng có thể khiến người nghe bị tổn thương khắp người, chuyện đó là điều bình thường. Do đó rất dễ đắc tội người khác.
Tuy nhiên, bản chất kim loại rất cứng rắn, cũng giống như người có ý chí thép, đã nói thì sẽ làm. Chính vì vậy họ thường khắt khe với chính mình, là người có chí khí và dám xông pha.
Đặc điểm tính cách
- Cứng cỏi, quyết đoán, già dặn, trầm ổn, tài năng xuất chúng, làm được việc mà người khác không làm được.
- Có khả năng tự lập, mở lối riêng, có chí lớn, nói năng cũng lớn.
- Vì theo đuổi mục tiêu nên có thể bỏ qua tình cảm, cũng vì quyết liệt mà không sợ mang tiếng ác.
Khuyết điểm là:
- Lạnh lùng, vô tình, khí thế sắc bén quá mức, dễ bị người ta tấn công từ phía sau hoặc bên cạnh.
- Vật cứng tuy mạnh, nhưng lại dễ giòn gãy nếu gặp đòn hiểm.
Tính cách theo từng mệnh cung
- Nhâm Thân – mệnh cung ở Thân:
Làm việc dứt khoát, nhanh gọn, không dây dưa, nhưng không tính hậu quả, nói năng sắc bén, lấn át người khác, coi thường người khác, rất khó hòa hợp.
Tự coi mình như đóa hoa kiêu hãnh, còn người khác chỉ là bã đậu. - Quý Dậu – mệnh cung ở Dậu:
Cứng mà có mềm, có thể uyển chuyển tùy thời, tránh đối đầu trực diện.
Tính cách có xu hướng bắt nạt kẻ hiền, sợ kẻ ác, không muốn chịu thiệt trước mắt.
Kỵ và sợ nhất
- Rất kỵ Hỏa, đặc biệt là:
- Sấm sét lửa – Bính Tý, Đinh Sửu
- Lửa trong lò – Bính Dần, Đinh Mão
- Lửa trên trời – Mậu Ngọ, Kỷ Mùi
Gợi ý phát triển
- Sắc bén có thể cắt vàng, nhưng không nên lộ rõ quá, vì dễ gây oán thù, bị tiểu nhân ám hại.
- Cần hiểu đạo lý: “Kiếm bén không nên dễ rút khỏi vỏ” – nên ẩn mình, giữ thế thủ, đừng phô trương.
- Phải quan sát toàn cục, biết nghe ngóng nhiều phía, đừng chỉ biết tiến tới, diệt sạch kẻ địch mà quên mất sau lưng còn ai.
Tức là: đừng chỉ biết thắng mà không phòng thủ.
Châm ngôn sống
Đừng phá danh tiếng của người khác để tô vẽ sự tốt đẹp cho bản thân.
Đừng che giấu lý lẽ của thiên hạ để bảo vệ sai lầm của chính mình.Lúc việc đến đoạn cao trào, phải biết rẽ lối.
Lúc lời nói đến đoạn sảng khoái, phải biết dừng lại.Vật gì cũng kỵ việc hoàn mỹ, việc gì cũng sợ sự toàn vẹn, con người cũng sợ quá đỗi hưng thịnh.
Kim Tứ Cục – Tổng luận “Sai Xuyến Kim”
Ý nghĩa gốc
Tao Tông Nghi viết:
“Canh Tuất, Tân Hợi là Sai Xuyến Kim. Kim đến Tuất thì suy, đến Hợi thì bệnh. Kim đã suy bệnh thì trở nên nhu hòa, vì vậy gọi là Sai Xuyến Kim.”
Sai Xuyến Kim là kim loại đã được rèn luyện thành đồ trang sức, tuy vẫn còn tiềm tàng khí chất kim loại, nhưng hình thái và tính chất đã thay đổi, không còn là loại Kim cứng rắn nữa.
- Sai là trâm cài, thường dùng để cài tóc phụ nữ.
- Xuyến là vòng tay, vòng vàng, trang sức đeo tay.
Những thứ này đều thuộc đồ vật kín đáo trong khuê phòng, hoặc gắn liền với phụ nữ để trang điểm làm đẹp, nên mang đặc trưng của sự nhu hòa, mỹ lệ, nhẹ nhàng, không còn là công cụ hay vũ khí như Kim nguyên thủy nữa.
Sai Xuyến Kim là biểu tượng của đồ trang sức nữ giới, đa dạng về hình dạng và hoa văn, có tác dụng trang trí và làm đẹp, giống như một người bề ngoài mềm mại nhưng nội tâm cứng rắn, vẻ ngoài dịu dàng, xinh đẹp, nhưng tính cách kiên cường, cố chấp, khó thay đổi, lại rất chú trọng hình thức, có phần hư vinh.
Tuy ăn nói nhẹ nhàng, trầm tĩnh, nhưng không hẳn là nhã nhặn, thường ưa thích chăm chút bản thân, nhất là nếu là phụ nữ thì rất thích trang điểm, làm đẹp.
Đặc điểm tính cách
- Ngoại hình ưa nhìn, tài trí ẩn giấu bên trong.
- Tính cách ôn hòa, dịu dàng, nhưng tư duy không linh hoạt, thường tự đóng khung bản thân trong một mô thức nhất định.
- Thuộc tuýp người trầm tĩnh,
- Người mới quen sẽ nghĩ họ là ngoài cứng trong mềm,
- Nhưng người thân quen lại cảm nhận họ là ngoài mềm trong cứng.
- Tính hư vinh cao, dễ xem hư danh là quý báu,
- Thường nương nhờ vào cái đẹp của người khác,
- Nhưng lại khó mở rộng tiềm năng của bản thân.
Tính cách theo từng mệnh cung
- Canh Tuất – mệnh cung tại Tuất:
Hư vinh càng rõ rệt, đôi khi đến mức soi mói tiểu tiết, thích được khen ngợi và tâng bốc. - Tân Hợi – mệnh cung tại Hợi:
Tính cách ít thay đổi, trông có vẻ non nớt, thanh tú, nhưng vẫn ẩn chứa tính hư vinh.
Kỵ và sợ nhất
- Rất kỵ Hỏa, đặc biệt là:
- Lửa trong lò – Bính Dần, Đinh Mão
- Lửa trên núi – Giáp Tuất, Ất Hợi
- Lửa dưới núi – Bính Thân, Đinh Dậu
Gợi ý phát triển
- Cần mở rộng tầm nhìn, chọn môi trường phù hợp để phát triển.
- Đừng xem cái hư ảo là vẻ đẹp, mà cần thực tế hóa quan điểm sống.
Châm ngôn sống
Cảnh náo nhiệt, phồn hoa – qua rồi sẽ hóa thành cô quạnh.
Sự thanh đạm, giản dị – càng trải qua năm tháng lại càng có ý vị.
Những điều cần tránh trong đại vận và lưu niên của Kim Tứ Cục là gì?
Trong vận hạn lớn nhỏ hay Thái Tuế, kỵ gặp Tý cung (tức Cung Khảm, phương Bắc).
