Khi nhắc đến Khâm Thiên Giám, nhiều người có thể biết đến nó thông qua các bộ phim lịch sử. Đây là một cơ quan bí ẩn, cổ kính và đầy câu chuyện. Là cơ quan thiên văn hoàng gia thời nhà Minh, sự thiết lập của nó chắc chắn đã đóng vai trò quan trọng trong chính trị hoàng quyền. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về cơ quan thiên văn hoàng gia đầy bí ẩn này.
Cơ Quan Thiên Văn Trước Thời Nhà Minh
Trước thời nhà Minh, cơ quan thiên văn hoàng gia chưa được gọi là Khâm Thiên Giám.
Trước Khâm Thiên Giám, các cơ quan thiên văn ở Trung Quốc cổ đại luôn là một bộ phận quan trọng của giai cấp thống trị. Lịch sử của các cơ quan thiên văn cổ đại rất lâu đời, thậm chí có thể truy ngược đến thời Thượng cổ. Trong “Tống Sử” có ghi chép: “Từ thời Thượng cổ, trời có quan chức thế tập quản lý.” Hoàng Đế Hữu Hùng thị “thiết lập Linh Đài, lập Ngũ Quan, để sắp xếp Ngũ Sự.” Trong đó, Thiếu Hạo dùng Phượng Điểu Thị làm “Lịch Chính”, các thuộc quan của ông có: Nguyên Điểu Thị quản lý Xuân Phân, Thu Phân; Bá Triệu Thị quản lý Đông Chí, Hạ Chí; Thanh Điểu Thị phụ trách Lập Xuân, Lập Hạ; Đan Điểu Thị phân trách Lập Thu, Lập Đông. Những quan chức thiên văn này đã xác định Tứ Quý Tiết Khí bằng cách quan sát tình hình của chim, lửa, sao và sao Mão (Pleiades).
Tương truyền, vào thời nhà Hạ và nhà Thương, chức quan Thái Sử Lệnh đã được thiết lập. Thời nhà Chu gọi là Thái Sử, chủ yếu quản lý “sáu điển lập nước, chính niên tuế để sắp xếp công việc, ban bố sóc lịch cho các nước.” Ngoài ra còn có Phùng Tướng Thị xem xét thứ tự thiên văn, Bảo Chương Thị quản lý biến hóa của thiên văn. Lúc này, hệ thống cơ quan thiên văn và chức quan đã khá quy mô, phân công rõ ràng hơn.
Bước vào xã hội phong kiến, các nhà cai trị thời nhà Tần càng coi trọng thiên văn lịch pháp. Về mặt thiết lập chức quan, họ đặt Thái Sử Lệnh, hợp nhất ba chức vụ Thái Sử, Phùng Tướng, Bảo Chương của nhà Chu, biến nó thành một cơ quan phục vụ giai cấp thống trị thượng tầng. Nhiệm vụ chính của nó vẫn là ghi chép và giám sát các hiện tượng thiên văn.
Vào thời nhà Hán, Hán kế thừa chế độ của nhà Tần, cũng thiết lập Thái Sử Lệnh. Nhiệm vụ chính của các quan chức cơ quan này được ghi chép trong “Hậu Hán Thư”: “Quản lý thiên thời, tinh lịch, phàm những năm sắp hết, tấu lên lịch năm mới, phàm các sự việc tế tự, tang lễ, cưới gả của quốc gia, quản lý việc tấu lên ngày tốt và các tiết khí cấm kỵ, phàm quốc gia có điềm lành, tai dị đều quản lý việc ghi chép.” Lúc này, nhiệm vụ của Thái Sử Lệnh không chỉ giới hạn ở việc quan sát hiện tượng thiên văn, mà còn sắp xếp thời gian cho các hoạt động lớn của quốc gia. Lúc này, cơ quan thiên văn bắt đầu phục vụ hoàng quyền.
Thời nhà Tùy, cơ quan thiên văn ban đầu có tên là Thái Sử Tào, sau đổi tên thành Thái Sử Giám, trực thuộc Bí Thư Tỉnh. Chức quan chính có Thái Sử Lệnh, Thái Sử Thừa, và các thuộc quan dưới quyền đều có nhiệm vụ riêng, phân công rõ ràng. Đầu thời nhà Đường, thiết lập cơ quan thiên văn theo chế độ nhà Tùy, gọi là Thái Sử Giám. Năm Vũ Đức thứ tư (621), đổi thành Thái Sử Cục. Cuối thời nhà Đường, cơ quan thiên văn trở thành một nha môn độc lập, cấu trúc bộ máy và hệ thống quan chức cũng có nhiều thay đổi lớn.
Đầu thời nhà Tống, cơ quan thiên văn kế thừa chế độ nhà Đường, gọi là Tư Thiên Đài. Đến năm Thái Tông Đoan Củng nguyên niên (988), tháng 9, mới thấy có tên gọi Tư Thiên Giám. Lúc này, cả việc thiết lập quan chức lẫn sự trực thuộc của cơ quan đều đã khá hoàn chỉnh, rõ ràng.
Cơ Quan Thiên Văn Thời Nhà Minh
Khi nhà Minh chưa thành lập, vào năm Nguyên Chí Chính thứ 16 (1356), Chu Nguyên Chương chưa lên ngôi, ông đã thiết lập Thái Sử Giám tại Ứng Thiên Phủ, quản lý công việc Tư Thiên, Quan Tượng. Theo ghi chép trong văn liệu: “Đặt các quan chức như Thái Sử Lệnh, Thông Phán Thái Sử Giám Sự, Khiêm Phán Thái Sử Giám Sự, Hiệu Sự Lang, Ngũ Quan Chính, Linh Đài Lang, Bảo Chương Chính, Phó, Chấp Hồ Chính, Chưởng Lịch, Quản Câu, v.v…, và bổ nhiệm Lưu Cơ làm Thái Sử Lệnh.”
Vào năm Hồng Vũ nguyên niên (1368), cơ quan thiên văn chính thức được thiết lập, tên là Tư Thiên Giám. Hai năm sau, đổi tên thành Khâm Thiên Giám. Dưới Khâm Thiên Giám, thiết lập bốn khoa: Thiên Văn, Lậu Khắc, Đại Thống Lịch và Hồi Hồi Lịch, do Giám Lệnh và Thiếu Giám thống lĩnh.
Nam Bắc Khâm Thiên Giám
Thời Vĩnh Lạc, Minh Thành Tổ Chu Đệ lên ngôi, dời đô về Bắc Kinh. Năm Vĩnh Lạc nguyên niên (1403), Minh Thành Tổ hạ chiếu đổi Bắc Bình thành Bắc Kinh. Năm Vĩnh Lạc thứ 7, tháng 3, thiết lập các cơ quan chính phủ hoàn chỉnh tại Bắc Kinh, “Lại, Hộ, Binh, Công tứ bộ, Hồng Lô Tự, Khâm Thiên Giám đẳng nha môn… tại Đại Minh Môn đông… đều như chế độ của Nam Kinh.” Minh Thành Tổ Chu Đệ trước khi dời đô đã quy hoạch hệ thống các bộ ngành chính phủ một cách có hệ thống, và cơ quan thiên văn cũng nằm trong phạm vi cân nhắc.
Để phân biệt với Khâm Thiên Giám ở Nam Kinh, Khâm Thiên Giám ở Bắc Kinh được gọi là Hành Tại Khâm Thiên Giám. Năm Vĩnh Lạc thứ 18 (1420), cung điện Bắc Kinh hoàn thành, năm thứ 19 (1421) chính thức dời đô về Bắc Kinh, Khâm Thiên Giám ở Bắc Kinh bỏ chữ “Hành Tại”.
Để phân biệt với cơ quan cai trị ở Bắc Kinh, chiếu lệnh “các nha môn ở Nam Kinh đều thêm chữ Nam Kinh”, vì vậy Khâm Thiên Giám ở Nam Kinh được gọi là Nam Kinh Khâm Thiên Giám. Thời Hồng Hy, Nhân Tông phục xưng Bắc Kinh là Hành Tại, danh xưng Hành Tại Khâm Thiên Giám được sử dụng cho đến năm Chính Thống thứ 6 (1441), bỏ chữ “Hành Tại”, một lần nữa gọi là Khâm Thiên Giám. Hai Khâm Thiên Giám Nam Bắc chính thức được xác lập từ đó.
Chức Năng Của Khâm Thiên Giám
Khâm Thiên Giám, là cơ quan thiên văn hoàng gia thời nhà Minh, có chức năng tương tự như các triều đại trước đó, tức là quản lý mọi công việc liên quan đến hiện tượng thiên văn. Trong “Minh Sử – Chức Quan Chí” do Trương Đình Ngọc biên soạn có ghi chép: “Giám chính, phó giám chính quản lý việc quan sát thiên văn, định lịch số, xem thời tiết, tính toán vận số.
Phàm nhật nguyệt, tinh tú, phong vân, khí sắc, đều dẫn thuộc hạ mà đo lường quan sát. Có biến dị, bí mật dâng tấu lên để nghe… Mỗi năm vào ngày Đông Chí, dâng tấu lịch Đại Thống của năm sau… Phàm tế nhật, trước một năm sẽ cùng nhau chọn ngày tốt để tiến cử, báo cho Thái Thường.
Phàm các việc xây dựng, chinh phạt, cưới gả, an táng, thì chọn đất và chọn ngày. Lập Xuân, thì dự báo khí tiết ở phía đông ngoại ô, đại triều hạ, thiết lập trống canh giờ, lậu khắc báo giờ tại Văn Lâu, Tư Thần, kê xướng (gà gáy), mỗi bộ phận đều làm nhiệm vụ của mình.”
Trong đoạn ghi chép chi tiết này, công việc cụ thể của Khâm Thiên Giám là:
- Quan sát, ghi chép và bói toán thiên tượng.
- Biên soạn và sửa đổi lịch pháp.
- Ghi giờ, báo giờ cho các nghi lễ của triều đình.
- Chọn ngày lành tháng tốt cho các điển lễ hoàng gia.
- Chủ trì các nghi lễ đặc biệt có liên quan chặt chẽ đến công việc của mình, như nghi thức cứu nguy nhật thực, nghi thức tiến颁 lịch.
Phạm vi trách nhiệm của nó liên quan đến nhiều khía cạnh của đời sống quốc gia, và đã tạo ra ảnh hưởng sâu rộng đến chính trị nhà Minh. Trong đó, ba chức năng chính của Khâm Thiên Giám là chiêm nghiệm thiên tượng, biên soạn lịch pháp, chọn ngày lành tháng tốt, cả ba đều phục vụ cho giai cấp thống trị hoàng gia.
- Bói toán thiên tượng: Người xưa đề cao thuyết “Thiên nhân hợp nhất”, giai cấp thống trị đặc biệt coi trọng “Quân quyền thần thụ, thiên nhân hợp nhất”. Trong “Minh Thái Tổ Thực Lục” có ghi chép: “Trời sinh vạn vật, không thể tự quản lý, nên sinh ra thánh nhân thay trời làm công… Thiên tử có chính sách quá đáng, thì trời không nói, mà rủ tượng xuống thay lời, giống như cha dạy con.” Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương đặc biệt coi trọng những điềm báo của thiên tượng, do đó ngay cả khi chưa lên ngôi đã thiết lập Thái Sử Giám. Thời nhà Minh, Khâm Thiên Giám đảm nhận trọng trách quan sát thiên tượng, ghi chép điềm lành và đưa ra giải thích, để hoàng đế suy đoán ý trời. Đồng thời, các quan chức Khâm Thiên Giám thời Minh còn phát huy một vai trò quan trọng trên triều đình, đó là công việc can gián. Họ kết hợp việc dự đoán thiên tượng với các vấn đề nhân sự, có tác dụng nhất định đối với đức hạnh của hoàng đế, chính sách của triều đình, và việc thi hành chính sách của các quan viên. Ví dụ, vào năm Chính Đức nguyên niên (1506), hoạn quan Lưu Cẩn làm loạn chính sự. Ngũ Quan Giám Hậu Dương Nguyên của Khâm Thiên Giám đã hai lần dâng tấu lên hoàng đế, lấy lý do “đại giác và các sao trung tinh động lay không ngừng” và “Hỏa Tinh nhập vào trước Đế Tọa ở Thái Vi Viên, hoặc đông hoặc tây, qua lại không nhất định”, để khuyên hoàng đế tu đức tự tỉnh, xa lánh nịnh thần, gần gũi hiền tài, và trục xuất Lưu Cẩn. Ngoài ra, các chức năng khác của Khâm Thiên Giám cũng đóng vai trò đặc biệt trong sự phát triển của đất nước và việc hoạch định chính sách.

