Khi cung Tài Bạch vô chính diệu, việc luận đoán tài vận sẽ dựa vào các phụ tinh Giáp cấp tại cung đó và đặc biệt là mượn các chính tinh tại cung xung chiếu (đối cung) là Phúc Đức cung.
Các tổ hợp cung tài bạch vô chính diệu
Cung Tài bạch vô chính diệu đối cung Đồng Lương tại Dần Thân
Trong trường hợp này, Cung Tài Bạch vô chính diệu, cần xem xét các sao Giáp cấp tại Tài Bạch cung và các chính tinh Thiên Đồng, Thiên Lương tại Phúc Đức cung xung chiếu.
Bố cục Sao:
- Tài Bạch (Dần/Thân): Vô chính diệu.
- Phúc Đức (Thân/Dần): Thiên Đồng (Thân: Vượng, Dần: Lợi), Thiên Lương (Thân: Lạc hãm, Dần: Nhập miếu) xung chiếu.
- Mệnh (Tý/Ngọ): Cự Môn (Vượng).
- Quan Lộc (Tuất/Thìn): Thái Dương (Tuất: Bất đắc địa, Thìn: Vượng).
- Điền Trạch (Thìn/Tuất): Vũ Khúc (Lợi) và Thất Sát (Vượng).
- Thiên Di (Ngọ/Tý): Thiên Cơ (Nhập miếu).
Phân tích tài vận:
- Thiên Đồng tượng trưng cho sự hòa bình, duy mỹ, thực tế; Thiên Lương tượng trưng cho sự kiên trì, lãng mạn, mơ mộng. Hai sao này đồng cung Phúc Đức cho thấy người này ổn trọng, nho nhã và rộng lượng, nhưng tư duy không ổn định. Họ sống an nhàn, ít oán trách, chú trọng chất lượng cuộc sống, biết giữ gìn lợi ích đã đạt được, nhưng thường có tâm mà thiếu lực, khó gánh vác trọng trách lớn, cần hợp tác mới thành công. Họ thường được người lớn tuổi nâng đỡ và giúp đỡ, có thiên tài (tài lộc bất ngờ) nhưng không quá coi trọng tiền bạc. Cần phải đột phá hiện trạng mới có cơ hội phát tài.
- Cự Môn vượng địa tại Mệnh cung (Tý/Ngọ) cho thấy người này tinh tế, điềm tĩnh, tập trung, có khả năng thấu hiểu và sáng tạo, khách quan, có tầm nhìn xa, quy củ. Họ có ý chí cầu tiến, chăm chỉ làm việc, biết chờ đợi và tạo ra cơ hội, giỏi biểu đạt quan điểm và sở trường của mình. Tuy nhiên, họ thường có miệng mà vô tâm, vô tình đắc tội người khác. Thích hợp với các ngành nghề đòi hỏi nghiên cứu hoặc ăn nói. Miễn là Cự Môn không hóa kỵ, họ tất có tài ăn nói xuất sắc. Nếu Cự Môn hội thêm Lộc, Quyền, Khoa thì là cách “Thạch Trung Ẩn Ngọc Cách” (Ngọc ẩn trong đá), tuổi trẻ trải qua gian nan thử thách, trung niên về sau mới hiển lộ tài năng.
- Vũ Khúc, Thất Sát đồng cung Điền Trạch cho thấy môi trường sống phức tạp, nhà cửa chú trọng sự vững chắc và thiết thực. Người này có mong muốn mua sắm bất động sản và thỉnh thoảng có thiên tài.
- Thái Dương tại Quan Lộc cung cho thấy người này nhiệt tình phục vụ. Nếu ở Thìn cung, sự nghiệp thành công; nếu ở Tuất cung, vất vả bôn ba, thường gặp trở ngại, thành công muộn.
- Thiên Cơ nhập miếu tại Thiên Di cung cho thấy người này thích du lịch, có kiến thức phong phú, thích học hỏi, nghiên cứu, sẵn lòng giúp đỡ người khác, nhân duyên tốt, nhưng khi lái xe dễ bị phân tâm.
Cung Tài bạch vô chính diệu đối cung Nhật Nguyệt tại Sửu Mùi
Khi Tài Bạch cung ở Sửu hoặc Mùi không có chính tinh, cần dựa vào các phụ tinh Giáp cấp tại cung này và các chính tinh Thái Dương, Thái Âm tại Phúc Đức cung xung chiếu để luận đoán tổng hợp.
Bố cục Sao:
- Tài Bạch (Sửu/Mùi): Vô chính diệu.
- Phúc Đức (Mùi/Sửu): Thái Dương (Mùi: Đắc địa, Sửu: Bất đắc địa) và Thái Âm (Mùi: Bất đắc địa, Sửu: Nhập miếu) xung chiếu.
- Mệnh (Mão/Dậu): Thiên Đồng (Nhập miếu).
- Quan Lộc (Tỵ/Hợi): Thiên Cơ (Vượng) và Cự Môn (Nhập miếu).
- Điền Trạch (Thân/Dần): Tham Lang (Bình).
- Thiên Di (Mão/Dậu): Thiên Lương (Lạc hãm).
Phân tích tài vận:
- Thái Dương uy mãnh, quyết đoán, có trách nhiệm, nhiệt tình, có khí phách, chịu khó; Thái Âm ôn hòa, trầm ổn, biết đủ, lãng mạn, quy củ, trọng tình cảm. Hai sao này đồng cung Phúc Đức cho thấy người cương nhu kết hợp, tâm tư linh hoạt, giỏi ứng phó, kết giao rộng rãi, tính cách ôn hòa, cảm xúc dễ thay đổi. Họ có khả năng cống hiến bản thân, chú trọng chất lượng cuộc sống và tình cảm, động tĩnh đều phù hợp.
- Nghề nghiệp thường xuyên thay đổi, thường có nghề tay trái hoặc làm thêm. Vất vả, thu nhập bấp bênh, nhưng biết tiết kiệm, nguồn tài chính không thiếu, có sức bền, có khả năng mua sắm bất động sản. Đầu tư cần thận trọng để tránh tổn thất nặng nề.
- Thiên Đồng nhập miếu tọa Mệnh cung: Dễ gần, an phận thủ thường, bị động, bảo thủ, đối xử tốt với mọi người, biết đủ thì vui, tự cầu phúc. Cuộc sống và công việc luôn cố gắng ổn định, đối nhân xử thế lấy hòa bình làm trọng, dễ an phận thủ thường, trốn tránh thực tế, thiếu ý chí tiến thủ, thích nhàn hạ ghét lao động. Thích công việc đơn giản có yếu tố thư giãn, không thích rắc rối, làm nhiều việc phụ, nhưng tại một thời điểm chỉ muốn tập trung vào một công việc.
- Tham Lang tọa Điền Trạch cung: Thích hợp sống ở nơi đông đúc, náo nhiệt, nhà cửa lãng mạn, thoải mái. Những năm đầu thường xuyên chuyển nhà, sau trung niên tích cực mua sắm bất động sản.
- Thiên Cơ, Cự Môn tọa Quan Lộc cung: Có khả năng tổ chức, lãnh đạo. Sự nghiệp thích ổn định nhưng có sự thay đổi, có tính sáng tạo, cạnh tranh mạnh mẽ, thể hiện tốt.
- Thiên Lương tọa Thiên Di cung: Có nhân duyên, thích núi non sông nước, thích tham gia các hoạt động văn hóa nghệ thuật, tôn giáo, dịch vụ cộng đồng. Thường có những cuộc gặp gỡ, trải nghiệm kỳ diệu.
Tài bạch vô chính diệu đối cung Đồng Âm tại Tý Ngọ
Khi Tài Bạch cung ở Tý hoặc Ngọ không có chính tinh, cần dựa vào các phụ tinh Giáp cấp tại cung này và các chính tinh Thiên Đồng, Thái Âm tại Phúc Đức cung xung chiếu để luận đoán tổng hợp.
Bố cục Sao:
- Tài Bạch (Tý/Ngọ): Vô chính diệu.
- Phúc Đức (Ngọ/Tý): Thiên Đồng (Ngọ: Lạc hãm, Tý: Vượng) và Thái Âm (Ngọ: Bất đắc địa, Tý: Nhập miếu) xung chiếu.
- Mệnh (Vô chính diệu).
- Quan Lộc (Thân/Dần): Cự Môn (Nhập miếu) và Thái Dương (Thân: Đắc địa, Dần: Vượng).
- Điền Trạch (Thìn/Tuất): Vũ Khúc (Nhập miếu) và Tham Lang (Nhập miếu).
- Thiên Di (Ngọ/Tý): Thiên Cơ (Lợi) và Thiên Lương (Nhập miếu).
Phân tích tài vận:
- Thiên Đồng mang lại phúc khí, độ lượng rộng rãi; Thái Âm chủ về điền trạch sung túc, ôn hòa hiểu lý lẽ. Hai sao này đồng cung Phúc Đức cho thấy người có tầm nhìn rộng, ôn hòa, có lòng thiện, an nhiên tự tại, thích được nuông chiều. Họ làm việc cẩn thận, không làm mất lòng người khác, có khả năng quan hệ công chúng tốt. Dù có tiểu nhân, họ vẫn chú trọng hưởng thụ cuộc sống, yêu thích nghệ thuật, văn chương.
- Nguồn tài chính ổn định, không quá tính toán lời lỗ, biết tiết kiệm và mua sắm tài sản có giá trị. Có vận thiên tài (tài lộc bất ngờ), thường có thêm thu nhập từ các công việc phụ, có khả năng mua sắm bất động sản. Nên kiếm tiền bằng tài năng hoặc kỹ năng. Khi đại hạn, lưu niên gặp vận tốt, nắm bắt thời cơ tìm kiếm hướng đi mới sẽ có lợi hơn.
- Thiên Cơ trí tuệ xuất sắc, Thiên Lương từ bi. Hai sao này đồng cung Thiên Di cho thấy người thông minh, mưu trí, có lòng hiệp nghĩa, ôn hòa, dung hòa, khả năng học hỏi mạnh mẽ, có khả năng lập kế hoạch và phân tích. Họ có khí phách, chịu khó tiến bộ, kiên trì, có đầu có cuối, làm việc theo nguyên tắc, danh tiếng nặng hơn lợi lộc, đôi khi quá thanh cao mà ít người đồng điệu. Họ có duyên với nước ngoài, nhiệt tình phục vụ, được mọi người đánh giá cao. Cần trải qua gian khổ mới có thể thể hiện thực lực và đạt được thành công.
- Vũ Khúc, Tham Lang đồng cung Điền Trạch cho thấy nhà cửa đẹp đẽ, môi trường sống tốt, có thể đầu tư bất động sản để sinh lời, trung và hậu vận có nhiều nhà đất.
- Cự Môn, Thái Dương tọa Quan Lộc cung cho thấy người có khả năng lãnh đạo, năng động, có thành tựu nhưng vất vả, khó đối phó với những nghịch cảnh trong công việc.
Tài bạch vô chính diệu đối cung Đồng Cự tại Sửu Mùi
Khi Cung Tài Bạch vô chính diệu ở Sửu hoặc Mùi, cần dựa vào các phụ tinh Giáp cấp tại cung này và các chính tinh Thiên Đồng, Cự Môn tại Phúc Đức cung xung chiếu để luận đoán tổng hợp.
Bố cục Sao:
- Tài Bạch (Sửu/Mùi): Vô chính diệu.
- Phúc Đức (Mùi/Sửu): Thiên Đồng (Bất đắc địa) và Cự Môn (Bất đắc địa) xung chiếu.
- Mệnh (Tỵ/Hợi): Thái Âm (Tỵ: Lạc hãm, Hợi: Nhập miếu).
- Quan Lộc (Dậu/Mão): Thái Dương (Dậu: Bình, Mão: Nhập miếu) và Thiên Lương (Dậu: Đắc địa, Mão: Nhập miếu).
- Điền Trạch (Thìn/Tuất): Vũ Khúc (Đắc địa) và Thiên Tướng (Nhập miếu).
- Thiên Di (Tỵ/Hợi): Thiên Cơ (Bình).
Phân tích tài vận:
- Thiên Đồng độ lượng rộng rãi, vô tư, dễ phát phúc nhưng vất vả; Cự Môn tò mò, không chịu thua, dễ lao lực, hay suy nghĩ. Hai sao này đồng cung Phúc Đức cho thấy người bảo thủ, ôn hòa, suy nghĩ nhiều, ổn định, không mạo hiểm. Họ thường có tính dựa dẫm, dễ bằng lòng với hiện tại, tùy duyên an phận. Lời nói dễ đắc tội người khác, có khẩu phúc.
- Thu nhập không ổn định, kiếm tiền phải trải qua cạnh tranh. Thích hợp làm nhân viên văn phòng hoặc kinh doanh nhỏ lẻ. Việc tính toán không tinh tế, ít tích lũy vào những năm đầu. Có thể đầu tư tài chính nhỏ, kinh doanh nhỏ. Dễ mất tiền, tài vận tốt hơn vào tuổi già, biết tiết kiệm.
- Thái Âm tọa Mệnh: Lãng mạn, đa tình, nhiệt tình phục vụ, cần cù tiết kiệm, có duyên với người khác giới. Thích hợp công chức, giới văn nghệ, không nên kinh doanh khởi nghiệp. Nếu nhập miếu ở Hợi cung (sinh vào ban đêm), là cách “Nguyệt Lãng Thiên Môn Cách”, trầm ổn, chín chắn, giỏi lập kế hoạch, sở thích rộng rãi, đa tài đa nghệ, biết lắng nghe ý kiến người khác, có duyên với quý nhân, khả năng tiếp thu mạnh mẽ, có thể phát huy sở trường. Thích hợp ngành tài chính, xây dựng, giải trí, dịch vụ.
- Vũ Khúc, Thiên Tướng đồng cung Điền Trạch cho thấy nhà cửa giản dị nhưng có phong cách, thường phát đạt muộn, trung và hậu vận có nhiều bất động sản.
- Thái Dương, Thiên Lương tọa Quan Lộc cung: Sự nghiệp tuần tự tiến lên, hiểu thời thế, được trọng dụng, có khả năng gánh vác trọng trách. Nếu ở Mão cung, có thành tựu.
- Thiên Cơ tọa Thiên Di cung: Thích đi du lịch, kiến thức phong phú, giàu óc nghiên cứu, sẵn lòng giúp đỡ người khác, dễ bị phân tâm khi lái xe.
Tài bạch vô chính diệu đối cung Vũ Tham tại Sửu Mùi
Khi Cung Tài Bạch vô chính diệu ở Sửu hoặc Mùi, cần dựa vào các phụ tinh Giáp cấp tại cung này và các chính tinh Vũ Khúc, Tham Lang tại Phúc Đức cung xung chiếu để luận đoán tổng hợp.
Bố cục Sao:
- Tài Bạch (Sửu/Mùi): Vô chính diệu.
- Phúc Đức (Mùi/Sửu): Vũ Khúc (Nhập miếu) và Tham Lang (Nhập miếu) xung chiếu.
- Mệnh (Tỵ/Hợi): Thiên Phủ (Đắc địa).
- Quan Lộc (Sửu/Mùi): Thiên Tướng (Lạc hãm).
- Điền Trạch (Dần/Thân): Cự Môn (Nhập miếu) và Thái Dương (Thân: Đắc địa, Dần: Vượng).
- Thiên Di (Tỵ/Hợi): Tử Vi (Vượng) và Thất Sát (Bình).
Phân tích tài vận:
- Vũ Khúc uy nghiêm, ổn trọng, độc lập tự cường; Tham Lang thông minh nhưng phù phiếm, học nhiều nhưng ít tinh thông. Hai sao này đồng cung Phúc Đức cho thấy người tư duy bùng nổ, nhiều ảo tưởng, không theo lối mòn, thường có những hành động kinh ngạc, hoàn toàn tùy hứng. Khả năng học hỏi mạnh mẽ, tài trí xuất chúng, có khả năng sáng tạo, phát minh. Tích cực tiến thủ, thích hưởng lạc, không chịu cô đơn. Cuộc sống chú trọng chất lượng, đam mê tiền tài, sắc dục, vật chất, không thể sống cuộc đời gian khổ.
- Thu nhập cao nhưng bấp bênh, không ổn định, tiền thường “đến rồi đi”. Xử lý tiền bạc cần cẩn thận. Những năm đầu trải qua nhiều thăng trầm, trung niên về sau mới phát đạt.
- Thiên Phủ ở Tỵ, Hợi cung tọa Mệnh, Thiên Tướng ở Quan Lộc cung là lạc hãm, làm giảm tính ổn định của Thiên Phủ. Hơn nữa, mệnh tọa tại Tứ Mã địa (Tỵ, Hợi), chủ về bôn ba vất vả.
- Người này ổn trọng, tự tin, có kế hoạch, nhường nhịn, ít tranh chấp. Coi công việc như việc đồng áng, tin rằng có gieo trồng ắt có thu hoạch, sẵn sàng làm nhiều công việc cùng lúc. Có thực lực trong công việc, điềm tĩnh không lùi bước, thích công việc ít cạnh tranh, không dễ thay đổi công việc.
- Thái Dương, Cự Môn đồng cung Điền Trạch cho thấy nhà cửa sáng sủa, thoải mái, thiết thực, có tình thú, có khả năng mua sắm bất động sản. Nếu ở Dần cung, có nhiều bất động sản.
- Thiên Tướng tọa Quan Lộc cung: Thường làm việc trong doanh nghiệp, đảm nhiệm vị trí quản lý, được đánh giá cao và trọng dụng. Có thể làm các công việc mang tính phát triển, học hỏi.
- Tử Vi, Thất Sát đồng cung Thiên Di: Năng động, có quý nhân giúp đỡ, không thích ở nhà, cuộc sống thích sự thay đổi, có tính cạnh tranh mạnh mẽ, kết giao rộng rãi.
Tài bạch vô chính diệu đối cung Cơ Âm tại Dần Thân
Trong trường hợp này, Cung Tài Bạch vô chính diệu, cần xem xét các sao Giáp cấp tại Tài Bạch cung và các chính tinh Thiên Cơ, Thái Âm tại Phúc Đức cung xung chiếu.
Bố cục Sao:
- Tài Bạch (Dần/Thân): Vô chính diệu.
- Phúc Đức (Thân/Dần): Thiên Cơ (Thân: Lợi, Dần: Vượng) và Thái Âm (Thân: Lợi, Dần: Vượng) xung chiếu.
- Mệnh (Ngọ/Tý): Thái Dương (Ngọ: Vượng, Tý: Lạc hãm).
- Quan Lộc (Dần/Thân): Cự Môn (Lạc hãm).
- Điền Trạch (Tỵ/Hợi): Tử Vi (Vượng) và Tham Lang (Lợi).
- Thiên Di (Dần/Thân): Thiên Lương (Nhập miếu).
Phân tích tài vận:
- Thiên Cơ nhanh nhạy, sáng tạo; Thái Âm lãng mạn, nhiều mơ mộng. Hai sao này đồng cung Phúc Đức cho thấy người này tâm tư tinh tế, nhiều mưu lược, quan sát nhạy bén, đa tài, dễ thu hút sự chú ý, coi trọng chất lượng cuộc sống. Họ có thu nhập ổn định, biết tiết kiệm, có thiên tài, thỉnh thoảng có tính đầu cơ. Cần dựa vào trí tuệ và sự chăm chỉ, bôn ba, trải qua cạnh tranh mới kiếm được tiền. Chi tiêu gia đình lớn, cần đa dạng hóa nguồn thu, sử dụng tiền bạc cẩn thận.
- Thái Dương tọa Mệnh cho thấy người này tự phụ, độc lập, thích thể hiện, tranh luận đến cùng. Thường ít duyên với người thân cùng giới tính, tình cảm gia đình không đủ, vất vả cô độc. Nếu ở Tý cung (lạc hãm, mất sáng), thị lực kém, cần phát triển xa xứ, thiếu kiên nhẫn, thường trước siêng năng sau lười biếng. Nếu ở Ngọ cung (mạnh mẽ, rực rỡ nhất), là cách “Nhật Lệ Trung Thiên Cách” hoặc “Kim Xán Quang Huy Cách”, cương trực, ổn định, lạc quan, tích cực, có tầm nhìn xa, không câu nệ tiểu tiết, xử lý công việc nhanh gọn, nhiệt tình công ích, thẳng thắn, có khí phách, lợi cho việc khởi nghiệp, tài năng lộ rõ, thích hợp kinh doanh, buôn bán.
- Tử Vi, Tham Lang đồng cung Điền Trạch cho thấy môi trường sống thoải mái, sang trọng, có nhiều bất động sản. Nên cần cù, tiết kiệm và tránh những nơi không lành mạnh.
- Cự Môn lạc hãm tại Quan Lộc cung cho thấy người này có tinh thần nghiên cứu, làm việc chăm chỉ, chịu khó chịu khổ, nhưng công việc có áp lực, dễ gặp thị phi, tranh cãi.
- Thiên Lương tọa Thiên Di cung cho thấy người này thích núi sông, thường gặp những điều kỳ diệu, thích tham gia các hoạt động văn hóa nghệ thuật, tôn giáo, dịch vụ cộng đồng.
- Dần, Thân vô chính tinh (khi Thái Dương tọa Mệnh) chủ về sự độc lập, thích thể hiện, tranh đấu đến cùng. Cần đề phòng ít duyên với người thân cùng giới tính, vất vả cô độc.
Tài bạch vô chính diệu đối cung Nhật Cự tại Dần Thân
Trong trường hợp này, Cung Tài Bạch vô chính diệu, cần xem xét các sao Giáp cấp tại Cung Tài Bạch và các chính tinh Thái Dương, Cự Môn tại Phúc Đức cung xung chiếu.
Bố cục Sao:
- Tài Bạch (Dần/Thân): Vô chính diệu.
- Phúc Đức (Thân/Dần): Thái Dương (Thân: Đắc địa, Dần: Vượng) và Cự Môn (Nhập miếu) xung chiếu.
- Mệnh (Tý/Ngọ): Thiên Đồng (Ngọ: Lạc hãm, Tý: Vượng) và Thái Âm (Ngọ: Bất đắc địa, Tý: Nhập miếu).
- Quan Lộc (Thìn/Tuất): Thiên Cơ (Lợi) và Thiên Lương (Nhập miếu).
- Điền Trạch (Dần/Thân): Thiên Tướng (Lạc hãm).
Phân tích tài vận:
- Thái Dương rộng lượng, bác ái, tích cực, dũng cảm đảm đương; Cự Môn thẳng thắn, kiên trì, đa nghi, tính bảo vệ cao. Hai sao này đồng cung Phúc Đức cho thấy người này ngay thẳng, nhanh nhẹn, có tầm nhìn xa, có khả năng khởi nghiệp, tài ăn nói xuất sắc, tuy bề ngoài thô kệch nhưng tinh tế, chu đáo mọi mặt, công tư phân minh, có kế hoạch lâu dài, có khả năng phân tích và thực thi. Họ tích cực thể hiện bản thân, chú trọng sự cầu kỳ và tinh tế trong cuộc sống, đặc biệt yêu thích sưu tầm, ẩm thực, và các hoạt động ngoài trời. Tài lộc đến từ sự lao tâm khổ tứ, thu nhập không ổn định, cần có kế hoạch chi tiêu, không nên vung tay quá trán. Thích hợp với các ngành nghề đầy thử thách.
- Thiên Đồng rộng lượng, phúc khí tự nhiên; Thái Âm ôn hòa, hiểu lý lẽ, điền trạch tự giàu. Hai sao này đồng cung Mệnh cho thấy người này hiền hòa, đa tình, cởi mở, hoạt bát, thông hiểu thế sự, nhân duyên tốt, có chí tiến thủ, có khả năng thích ứng, nhiều cơ hội du học, kinh nghiệm phong phú, cơm áo không lo. Tam hợp hội chiếu Thiên Cơ, Thiên Lương, tạo thành cách “Cơ Nguyệt Đồng Lương Cách”, có khả năng lập kế hoạch, phối hợp, là lựa chọn tuyệt vời cho vị trí cố vấn, cuộc sống ổn định. Nếu tọa ở Tý cung, tài năng được phát huy, có thể đảm nhiệm trọng trách; nếu tọa ở Ngọ cung, nhiều phiền não, không gánh vác được trọng trách lớn, dễ tin người, kinh doanh vất vả.
- Thiên Tướng lạc hãm tại Điền Trạch cung cho thấy người này có nhà cửa trang nhã, thích quản lý tốt nơi ở, có khả năng mua sắm bất động sản.
- Thiên Cơ, Thiên Lương đồng cung Quan Lộc cho thấy người này chăm chỉ học hỏi, không cố chấp, có trách nhiệm, không cưỡng cầu, có khả năng lãnh đạo, thường đạt được nhiều thành tựu.
Tài bạch vô chính diệu đối cung Dương Lương tại Mão Dậu
Khi Cung Tài Bạch vô chính diệu ở Mão hoặc Dậu, cần dựa vào các phụ tinh Giáp cấp tại cung này và các chính tinh Thái Dương, Thiên Lương tại Phúc Đức cung xung chiếu để luận đoán tổng hợp.
Bố cục Sao:
- Tài Bạch (Mão/Dậu): Vô chính diệu.
- Phúc Đức (Dậu/Mão): Thái Dương (Dậu: Bình, Mão: Nhập miếu) và Thiên Lương (Dậu: Đắc địa, Mão: Nhập miếu) xung chiếu.
- Mệnh (Tỵ/Hợi): Thiên Đồng (Bất đắc địa) và Cự Môn (Bất đắc địa).
- Quan Lộc (Sửu/Mùi): Thiên Cơ (Bình).
- Điền Trạch (Dậu/Mão): Thất Sát (Nhập miếu).
Phân tích tài vận:
- Thái Dương dũng cảm, uy mãnh, bác ái, quan tâm; Thiên Lương già dặn, cố chấp, phục vụ, hy sinh. Hai sao này đồng cung Phúc Đức cho thấy người ổn trọng, rộng lượng, ngoài tròn trong vuông, có tầm nhìn xa, thích làm việc thiện, có lòng từ bi và kiên nhẫn, thích giúp đỡ người khác, kết giao rộng rãi, yêu thích các hoạt động công ích.
- Tài chính ổn định, công việc được cấp trên quý mến và đề bạt, cuộc sống bình ổn, chi tiêu hào phóng.
- Thái Dương ở Mão cung (旭日東升 – mặt trời mọc) và Thiên Lương nhập miếu, người này tích cực, có khả năng phát triển dần dần, thu nhập cao.
- Thái Dương ở Dậu cung (夕陽西沉 – mặt trời lặn) thì thiếu tính ổn định, thường phát đạt muộn.
- Thiên Đồng độ lượng rộng rãi, vô tư, dễ phát phúc; Cự Môn tò mò, không chịu thua, hay suy nghĩ. Hai sao này đồng cung Mệnh cho thấy người hòa bình, vui vẻ, tự tại, xử lý công việc nội liễm. Dù lý tưởng cao nhưng đa số chỉ là lý thuyết, bảo thủ, đa nghi, thiếu ý chí tiến thủ, thiếu động lực, khó tạo ra cơ hội mới, công việc khó nổi bật.
- Họ tự cao, nói nhiều, dễ bốc đồng, thích thể hiện, nhiều phiền não, dễ gặp rắc rối tình cảm, tinh thần dễ trống rỗng, cô đơn. Những năm đầu đời vất vả, nên giữ tâm bình khí hòa, giảm bớt những suy nghĩ cực đoan mới có thể sống an ổn.
- Thất Sát nhập miếu tọa Điền Trạch cung: Nhà cửa đơn giản, thực dụng, thích hợp sống ở nơi giao thông thuận tiện, có khả năng mua sắm bất động sản, những năm đầu thường xuyên chuyển nhà.
- Thiên Cơ tọa Quan Lộc cung: Công việc phức tạp, nhiều biến động, có tính sáng tạo, thường có nghề tay trái, làm việc ngày đêm trái ngược, làm thay cho người khác.
Tài bạch vô chính diệu đối cung Tử Tham tại Mão Dậu
Khi Cung Tài Bạch vô chính diệu ở Mão hoặc Dậu, cần dựa vào các phụ tinh Giáp cấp tại cung này và các chính tinh Tử Vi, Tham Lang tại Phúc Đức cung xung chiếu để luận đoán tổng hợp.
Bố cục Sao:
- Tài Bạch (Mão/Dậu): Vô chính diệu.
- Phúc Đức (Dậu/Mão): Tử Vi (Vượng) và Tham Lang (Lợi) xung chiếu.
- Mệnh (Mão/Dậu): Thiên Phủ (Nhập miếu).
- Quan Lộc (Mùi/Sửu): Thiên Tướng (Đắc địa).
- Điền Trạch (Hợi/Tỵ): Cự Môn (Lạc hãm).
- Thiên Di (Mão/Dậu): Liêm Trinh (Lợi) và Thất Sát (Nhập miếu).
Phân tích tài vận:
- Tử Vi có lòng cầu tri mạnh mẽ; Tham Lang hoạt bát, có nhân duyên. Hai sao này đồng cung Phúc Đức cho thấy người cố chấp, giả tạo, có ý chí tiến thủ mạnh mẽ, không câu nệ, thích những điều mới lạ, dễ thay đổi ý định, cảm giác về hướng đi cuộc đời kém. Cuộc sống chú trọng chất lượng, thích rượu chè, giải trí, dễ hình thành thói quen xấu.
- Tài chính dồi dào, thu nhập phong phú. Ban đầu kiếm tiền vất vả, cuối cùng khổ tận cam lai, dần dần nhẹ nhàng hơn. Có thể kinh doanh hoặc làm công ăn lương cao. Chi tiêu lớn, đặc biệt dễ chi tiền cho giải trí và tình cảm khác giới. Nên kiểm soát ngân sách và tiết chế.
- Thiên Phủ tọa Mệnh cung: Ung dung tự tại, tùy duyên an phận, thích thể hiện, ổn trọng, tự tin.
- Thiên Phủ ở Sửu, Mùi cung tuy nhập miếu nhưng “phùng Phủ khán Tướng”, tam phương hội chiếu Thiên Tướng ở Quan Lộc cung chỉ là đắc địa, sức mạnh hơi yếu.
- Có lòng khoan dung, khiêm nhường, bảo thủ, ổn định, trầm tĩnh, không lùi bước. Công việc có kế hoạch, yêu cầu cao, không dễ thay đổi công việc.
- Mệnh cung được Thái Dương, Thái Âm kẹp ở hai bên là cách “Nhật Nguyệt Giáp Mệnh Cách”: Có tiền tài, có địa vị, cả đời sung túc, thường là cự phú trong ngành công nghiệp và thương mại. Nếu giáp cung Mùi thì càng tốt.
- Cự Môn tọa Điền Trạch cung: Nhà cửa giản dị, yên tĩnh, thích sống ở khu văn hóa giáo dục, có khả năng mua sắm bất động sản, nên chú ý đến quyền sở hữu bất động sản.
- Thiên Tướng tọa Quan Lộc cung: Công việc động mà có tĩnh, tĩnh mà có động, có thể cân bằng trong sự động tĩnh, thường làm việc trong doanh nghiệp, có biểu hiện tốt.
- Liêm Trinh, Thất Sát đồng cung Thiên Di: Thích lui tới những nơi phồn hoa đô hội, chốn ăn chơi trác táng, thỉnh thoảng vì thế mà gây ra những rắc rối không đáng có.
Tài bạch vô chính diệu đối cung Cơ Cự tại Mão Dậu
Khi Cung Tài Bạch vô chính diệu ở Mão hoặc Dậu, cần dựa vào các phụ tinh Giáp cấp tại cung này và các chính tinh Thiên Cơ, Cự Môn tại Phúc Đức cung xung chiếu để luận đoán tổng hợp.
Bố cục Sao:
- Tài Bạch (Mão/Dậu): Vô chính diệu.
- Phúc Đức (Dậu/Mão): Thiên Cơ (Vượng) và Cự Môn (Nhập miếu) xung chiếu.
- Mệnh (Sửu/Mùi): Thái Dương (Mùi: Đắc địa, Sửu: Bất đắc địa) và Thái Âm (Mùi: Bất đắc địa, Sửu: Nhập miếu).
- Quan Lộc (Tỵ/Hợi): Thiên Lương (Lạc hãm).
- Điền Trạch (Thìn/Tuất): Tử Vi (Đắc địa) và Thiên Tướng (Đắc địa).
Phân tích tài vận:
- Thiên Cơ có lý tưởng, tài năng thiên phú; Cự Môn chịu khó nghiên cứu, tuân thủ nguyên tắc. Hai sao này đồng cung Phúc Đức cho thấy người thẳng thắn, dám nói, trí tuệ cao, ăn nói giỏi, xử lý công việc khéo léo, khả năng quan hệ công chúng mạnh mẽ, hiểu biết sâu rộng, nhiệt tình công ích, đời sống tinh thần phong phú, có khả năng học hỏi, thích nghiên cứu, phát triển.
- Tài sản có sự chênh lệch lớn, có thể là phú hào, cũng có thể là người nghèo, rất không ổn định. Cần dựa vào trí tuệ và tài ăn nói, kiếm tiền thông qua cạnh tranh. Chi tiêu lớn, tài chính biến động mạnh. Đầu tư kinh doanh cần đặc biệt cẩn thận trong kế hoạch tài chính, tránh lãng phí không cần thiết.
- Thái Dương uy mãnh, quyết đoán, đầy khí phách, nhiệt tình, có trách nhiệm, tích cực tiến thủ, chịu khó; Thái Âm quy củ, trầm ổn, bình tĩnh, biết đủ, lãng mạn, cầu toàn, trọng tình cảm. Hai sao này đồng cung Mệnh cho thấy người ngoài mềm trong cứng, khéo léo trong giao tiếp. Âm dương tương hỗ, dễ thay đổi, khó ổn định. Có lòng khoan dung, ít tranh chấp, thỉnh thoảng cố chấp. Công việc thường cần cù, chăm chỉ, thường không phân biệt ngày đêm, không có khái niệm về thời gian, có thể làm việc liên tục nhiều ngày không nghỉ, rồi lại ngủ liền mấy ngày. Tự do, không bị ràng buộc, thường làm những công việc mà người khác giới hay làm.
- Tử Vi, Thiên Tướng tọa Điền Trạch cung: Nhà cửa trang nhã, thanh tịnh, thường sống ở khu nhà cao cấp hoặc khu văn hóa giáo dục, có tổ nghiệp và khả năng mua sắm bất động sản.
- Thiên Lương tọa Quan Lộc cung: Công việc có tính lưu động, thường nay đây mai đó, sẵn lòng phục vụ, cống hiến, làm các công việc phúc lợi công cộng.
Tài bạch vô chính diệu đối cung Cơ Lương tại Thìn Tuất
Trong trường hợp này, Cung Tài Bạch vô chính diệu, cần xem xét các sao Giáp cấp tại Tài Bạch cung và các chính tinh Thiên Cơ, Thiên Lương tại Phúc Đức cung xung chiếu.
Bố cục Sao:
- Tài Bạch (Thìn/Tuất): Vô chính diệu.
- Phúc Đức (Tuất/Thìn): Thiên Cơ (Lợi) và Thiên Lương (Nhập miếu) xung chiếu.
- Mệnh (Dần/Thân): Cự Môn (Nhập miếu) và Thái Dương (Thân: Đắc địa, Dần: Vượng).
- Điền Trạch (Thìn/Tuất): Tử Vi (Vượng) và Thất Sát (Bình).
Phân tích tài vận:
- Thiên Cơ thông minh, suy nghĩ chu đáo, sáng tạo không ngừng; Thiên Lương từ bi, khách quan, hiệp nghĩa và quyết đoán. Hai sao này đồng cung Phúc Đức cho thấy người này trầm ổn, công bằng, trung hậu, tự trọng, có sức sáng tạo mạnh mẽ, giỏi lập kế hoạch, có khả năng nghiên cứu, phát minh, có nhiều kỹ năng đặc biệt, nhiệt tình phục vụ, thích giải quyết khó khăn. Họ có tầm nhìn xa, xử lý công việc công bằng, được người khác kính trọng.
- Họ có đạo làm giàu, thu nhập ổn định và dồi dào, có vận thiên tài (tài lộc bất ngờ). Việc kiếm tiền cần phải bỏ nhiều công sức và cạnh tranh với người khác, đồng thời cần có sự kiên nhẫn. Kinh doanh càng không nên vội vàng. Cuộc sống ổn định, lợi cho các công việc đòi hỏi trí tuệ như công nghệ cao, phát triển kỹ thuật, tư vấn quản lý. Họ thường kiếm sống bằng kỹ năng hoặc chiến lược, cuối cùng có thể độc lập một mình.
- Thái Dương tích cực tiến thủ, Cự Môn thẳng thắn, kiên trì. Hai sao này đồng cung Mệnh cho thấy sự giao thoa giữa sáng và tối, thẳng thắn nhưng hơi có tâm cơ, mạnh mẽ nhưng đa nghi, tinh ranh nhưng nội liễm, có tính bảo vệ bản thân cao, yêu ghét rõ ràng, có sức hút với mọi người. Dù có thành tựu nhưng khí độ chưa đủ, thành công không khó nhưng vất vả, thường thành bại lớn, bề ngoài hào nhoáng nhưng bên trong nhiều ưu phiền, quan hệ xã hội không ổn định.
- Cự Môn, Thái Dương đồng cung là cách “Cự Nhật Đồng Cung Cách”, làm việc tích cực, khả năng học hỏi mạnh mẽ, tài năng xuất chúng, ăn nói giỏi, nhiệt tình công ích, chịu khó chịu khổ, biết nắm bắt thời cơ, có thể giữ vững thành quả và chờ đợi sự thay đổi.
- Thái Dương ở Dần cung (旭日初升 – mặt trời vừa mọc) có tiềm năng dồi dào, chăm chỉ tiến thủ; Thái Dương ở Thân cung (日将西沉 – mặt trời sắp lặn) thì chỉ phát triển ban đầu mà không rực rỡ, thường “đầu voi đuôi chuột”.
- Tử Vi, Thất Sát đồng cung Điền Trạch cho thấy nhà cửa thích sự bề thế, cao sang, thường xuyên chuyển nhà vào những năm đầu đời, có mong muốn sở hữu bất động sản mạnh mẽ, có nhiều nhà đất.
Tài bạch vô chính diệu đối cung Liêm Tham tại Tỵ Hợi
Trong trường hợp này, Cung Tài Bạch vô chính diệu, cần xem xét các sao Giáp cấp tại Cung Tài Bạch và các chính tinh Liêm Trinh, Tham Lang tại Phúc Đức cung xung chiếu.
Bố cục Sao:
- Tài Bạch (Tỵ/Hợi): Vô chính diệu.
- Phúc Đức (Hợi/Tỵ): Liêm Trinh (Lạc hãm) và Tham Lang (Lạc hãm) xung chiếu.
- Mệnh (Dậu/Mão): Thiên Phủ (Dậu: Vượng, Mão: Đắc địa).
- Quan Lộc (Sửu/Mùi): Thiên Tướng (Sửu: Nhập miếu, Mùi: Đắc địa).
- Điền Trạch (Thìn/Tuất): Cự Môn (Vượng).
- Thiên Di (Mão/Dậu): Vũ Khúc (Lợi) và Thất Sát (Vượng).
Phân tích tài vận:
- Liêm Trinh có khí độ rộng rãi, linh hoạt, tự biết mình; Tham Lang đa tài, nhiều ham muốn, tính tham lam nặng. Hai sao đào hoa này đồng cung Phúc Đức cho thấy người này tâm tư đa biến, nhanh nhạy, khéo léo, đôi chút hấp tấp và cẩn trọng, không dễ bộc lộ tâm tư, quan sát tinh tế, sở thích đa dạng, chủ quan nặng, thường thiếu kiên trì, coi trọng cuộc sống.
- Thu nhập tiền bạc không ổn định, vừa biết kiếm tiền lại vừa biết tiêu tiền, thích sĩ diện, ham hưởng thụ. Thỉnh thoảng có vận thiên tài, nhưng tiền thường “đến rồi đi”. Việc chi tiêu cần tiết chế, kỵ tham lam và tránh cờ bạc, tửu sắc, nếu không cẩn thận có thể “công dã tràng”.
- Thiên Phủ tọa Mệnh: Lạc quan, rộng lượng, khí chất thanh tao, nhiệt tình giúp đỡ, tùy duyên an phận, ung dung tự tại, lời nói thân thiện, được lòng công chúng. Học hỏi nhanh, có khả năng lãnh đạo, lập kế hoạch, giỏi xử lý tài chính, cẩn thận và quản lý chặt chẽ, phân biệt rõ ràng. Dù công việc thường vụn vặt và phức tạp, nhưng có thể tập trung và hoàn thành độc lập.
- Thiên Phủ ở Dậu cung (vượng địa) và tam hợp hội chiếu Quan Lộc cung Thiên Tướng (nhập miếu), nếu không có sát tinh xung phá, là cách “Phủ Tướng Triều Viên Cách”, xử lý công việc thỏa đáng, đa tài đa nghệ, nhân duyên tốt, trầm ổn, khéo léo.
- Thiên Tướng tọa Quan Lộc cung: Ổn trọng, kiên nhẫn, chịu được những công việc đơn giản, có nguyên tắc. Có thể đảm nhiệm vai trò cán bộ, thường kiêm nhiệm nhiều chức vụ.
- Vũ Khúc, Thất Sát đồng cung Thiên Di: Khi ra ngoài gặp nhiều vất vả, sóng gió, có khả năng cạnh tranh, có thể tạo dựng tiền đồ, đạt được thành tựu.
Ảnh hưởng của Các Sao Phụ Tinh khi Cung tài bạch vô chính diệu
I. Các Cát Tinh
- Văn Xương, Văn Khúc:
- Tài lộc đến từ danh tiếng, là nguồn thu nhập gián tiếp, thường liên quan đến văn học nghệ thuật (ví dụ: giáo viên, nghệ sĩ). Ban đầu khó khăn sau dễ dàng.
- Nguồn tài chính chính đáng, có cả danh và lợi, nhưng không phát tài đột ngột. Cần tích lũy qua lao động vất vả và giành được danh tiếng trước rồi mới có lợi.
- Miếu vượng: Giàu có, tài nguyên phong phú. Nếu thêm cát tinh có thể thành đại phú.
- Thất hãm: Thành bại bất định, hao tổn nhiều. Nếu thêm cát tinh có thể có cuộc sống bình thường. Nếu thêm sát tinh thì vất vả khó thành, là “nghèo thư sinh”.
- Hóa Khoa: Kiếm tiền bằng văn tài, tài năng đặc biệt, hoặc qua xổ số. Miếu vượng thì tài nguyên rộng rãi, thất hãm thì lợi nhuận ít, thêm sát tinh thì vất vả.
- Hóa Kỵ:
- Miếu vượng: Tiền bạc bị đóng băng, hoặc các khoản phải thu trở thành nợ khó đòi.
- Thất hãm: Có thể phá sản do séc khống hoặc sai sót giấy tờ, hoặc đầu tư chứng khoán thất bại. Nặng hay nhẹ tùy vào sát tinh.
- Văn Khúc Hóa Kỵ còn chủ về bị lừa gạt. Nếu thấy thêm Không Kiếp thì bị lừa, bị trộm, mất mát tiền của.
- Nếu Thái Dương, Thiên Lương và Thiên Lương miếu vượng gặp Văn Khúc Hóa Kỵ, công chức có thể có danh tiếng nhưng danh tiếng và thị phi sẽ đến cùng lúc.
- Tả Phụ, Hữu Bật:
- Kiếm tiền nhờ sức lực của người khác, chủ về cả đời giàu có. Nếu hội thêm cát tinh có thể được quý nhân tài trợ, là tiền thù lao, tài vận ổn định và lâu dài.
- Nếu thêm sát tinh thì thành bại bất định, khó tích lũy tiền bạc, vận mệnh bình thường.
- Hóa Khoa: Được cứu trợ, tiền trợ cấp, hoặc được bạn bè giúp đỡ mà có lợi.
- Lộc Tồn, Thiên Mã:
- “Lộc Mã thủ Tài Trạch, đắp vàng tích ngọc” (Tài Bạch và Điền Trạch). Là tiền ngầm, có được nhờ nỗ lực.
- Nếu hội thêm Tả Phụ, Hữu Bật, Hóa Khoa, Hóa Quyền, Hóa Lộc thì càng đẹp, tiền bạc tự đến.
- Nếu thêm Không Kiếp, thường xuyên không còn xu nào.
- Nếu thêm Tứ Sát, vất vả kiếm tiền, ban đầu khó khăn sau dễ dàng.
- Chỉ thấy Lộc Tồn: Chủ về khả năng tích lũy tiền bạc, nhưng tích lũy không bằng kiếm tiền. Tính cách tiết kiệm, giỏi quản lý tài chính.
- Chỉ thấy Thiên Mã: Cần có tài tinh mới kiếm được tiền.
- Lộc Mã giao trì: Kiếm tiền và tiền bạc lưu thông thuận lợi. Nếu gặp Hỏa Tinh thì phát tài đột ngột, gặp Linh Tinh thì công việc nhiều lần lặp lại.
- Lộc Tồn đồng cung hoặc xung chiếu với Hóa Lộc (gọi là “Song Lộc”), nguồn tài chính dồi dào.
- Thiên Khôi, Thiên Việt:
- Là tiền cơ hội, ví dụ: lợi nhuận từ sự thay đổi quy chế, chính sách, hoặc được lợi nhờ quý nhân trọng dụng. Có thể có được tiền trong sạch, tiền gián tiếp (như lễ cưới, phí giới thiệu). Cả đời như ý.
- Nếu thêm Tả Phụ, Hữu Bật: Giàu có.
- Nếu thêm Không Kiếp: Bình thường.
- Độc thủ chủ về thanh cao, cả đời như ý, nhưng cần Phúc Đức cung cát lợi mới tốt.
- Hóa Lộc:
- Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa đều có ảnh hưởng tốt đến tài vận, Hóa Lộc là tốt nhất, cho biết tiền bạc đến từ đâu.
- Nguồn tài chính rộng rãi, tự nhiên mà có, nhiều tiền bạc bất ngờ, cả đời như ý, biết kiếm tiền và biết tiêu tiền.
- Hóa Quyền:
- Giỏi quản lý tài chính, có phương pháp kiếm tiền, tài lộc phải đến từ nỗ lực, tài vượng, cả đời như ý. Nên phát huy tối đa bản chất của chính tinh để tích cực tranh thủ.
- Hóa Khoa:
- Nguồn tiền bạc thuận lợi, đến từ đường chính đáng. Chi tiêu có kế hoạch, có danh tiếng trước rồi mới có lợi, ví dụ: tiền lương nhân viên. Cũng có tiền bất ngờ, ví dụ: trúng thưởng.
- Ân Quang, Thiên Quý, Thiên Phúc, Thiên Quan:
- Các sao quý phúc không chủ về trực tiếp kiếm tiền, hoặc chủ về được người trọng dụng, đề bạt mà có tiền.
- Thai Phụ, Phong Cáo:
- Kiếm tiền nhờ danh dự, sự vinh hiển.
- Thiên Tài:
- Kiếm tiền nhờ kỹ năng, tài nghệ.
- Thiên Vu:
- Chủ về nền tảng tài vận vững chắc hoặc phát tài nhờ thăng chức.
II. Các Hung Tinh và Tạp Tinh
- Hỏa Tinh, Linh Tinh:
- Trừ khi đồng cung hoặc chiếu với Tham Lang mới chủ về kiếm tiền, còn lại đều không chủ về tiền bạc.
- Bản tính hoang phí, không giỏi quản lý tài chính, chỉ làm tăng độ khó khăn trong việc kiếm tiền, lao tâm lao lực. Có tiền bất ngờ nhưng tiền đến tay rồi cũng hết.
- Độc thủ miếu vượng hoặc thêm cát tinh, dù phát tài đột ngột cũng sẽ phá tán đột ngột (nếu Tham Lang thủ chiếu mà không có sát tinh khác thì vẫn giữ được tiền), nhưng có thể có tích lũy. Sát tinh nặng thì cô độc nghèo khó.
- Hãm địa: Nghèo khó. Thêm cát tinh có thể có cuộc sống bình thường. Sát tinh nặng thì đột ngột phá sản, cực kỳ nghèo khó.
- Thấy Không Kiếp thì phá sản, cực kỳ nghèo khó.
- Kình Dương, Đà La:
- Bản tính hoang phí, không giỏi quản lý tài chính, đa số chủ về phá tài, tiền bạc đến cũng sẽ hao tổn.
- Là tiền bạc ngắn hạn, kiếm tiền trong sự vất vả, tiền đến rồi đi, tụ tán vô thường, phát tài đột ngột rồi cũng phá sản đột ngột.
- Miếu vượng: Vất vả kiếm tiền. Nếu thêm cát tinh, sau trung niên có thể tích lũy được chút tiền. Nếu thêm các sát tinh khác thì nghèo khó.
- Thất hãm: Vất vả mà không tích lũy được tiền. Thêm cát tinh thì tiền đến rồi đi. Thêm các sát tinh khác thì phá tán tổ nghiệp, cực kỳ nghèo khó. Thêm Không Kiếp thì càng nghèo, tiền đến tay rồi cũng hết.
- Kình Dương: Chủ về cạnh tranh. Miếu vượng thêm cát tinh có thể giành được, thất hãm thì không giành được. Đồng cung với Không Kiếp, Thiên Hình, Đại Hao chủ về cạnh tranh phá tài. Phá tài là trực tiếp.
- Đà La: Chủ về trì hoãn, không thể có tiền ngay lập tức, và chỉ khi miếu vượng thêm cát tinh mới có được, thất hãm thì không. Phá tài là ẩn tàng, kéo dài.
- Không Kiếp (Địa Không, Địa Kiếp):
- Bản tính hoang phí, hao tổn lớn, không tích lũy được tiền, thường phá tài đột ngột, cả đời nghèo khó, trắng tay.
- Thêm Thiên Mã: Có tiền không tiêu thì không cam lòng, nghèo khó.
- Hai sao đồng thủ thì càng hung, sẽ phá sản lớn đột ngột, sống bằng nợ nần.
- Tam phương thấy, tiền đến rồi đi.
- Kẹp cung Tài Bạch chủ về phá tài. “Kiếp Không thủ Tài Phúc, sinh ra bần tiện”.
- Đồng cung với cát tinh cũng chủ về hư hao, lãng phí.
- Triệt Không (Tuần Trung Không Vong, Triệt Lộ Không Vong):
- Tiêu hao tiền bạc, sự tiêu hao này có thể dự đoán được, ví dụ: chi tiêu gia đình.
- Cô Quả (Cô Thần, Quả Tú):
- Tiền đến tiền đi, bị tiền bạc làm khổ. Bất kể chính tinh miếu vượng hay không, đều sẽ có hao tổn ngầm, thất hãm thì không còn một xu.
- Không có sự giúp đỡ, phải tự lập kinh doanh, khởi nghiệp bằng hai bàn tay trắng, kinh doanh những ngành nghề ít người làm, độc quyền thì ngược lại là tốt.
- Khốc Hư (Thiên Khốc, Thiên Hư):
- Chủ về hư hao, kiếm tiền vất vả, ngoài hào nhoáng nhưng trong trống rỗng.
- Thiên Hư: Chủ về tiền bạc trống rỗng. Tiền bạc hao tổn khó tích lũy, lại thêm nhiều phiền não.
- Thiên Diêu:
- Phát tài nhờ đào hoa hoặc sự giúp đỡ của phụ nữ, nhưng cũng sẽ phá tài vì đào hoa, hoặc có tiền thì đào hoa lại đến.
- Dễ phá tài do cờ bạc hoặc tranh chấp tình cảm khác giới, nhưng điều kiện là cung Tài Bạch bản thân phải không tốt.
- Hóa Kỵ:
- Cho biết tiền bạc chi tiêu vào đâu, hoặc mất mát ở đâu.
- Tài vận không tốt, xoay sở khó khăn, nhiều sóng gió cạnh tranh, vất vả, nhiều thị phi tranh chấp, hoặc phá tài không tích lũy được. Sẽ vì tiền mà phiền não, giàu nghèo bất định (tùy thuộc vào chính tinh vượng suy, số lượng cát hung tinh. Miếu vượng nhiều cát tinh cũng có thể giàu, thất hãm nhiều sát tinh thì nghèo khó).
- Lưu ý: Không nên kinh doanh, đặc biệt là đầu cơ.
- Âm Sát, Phí Liêm:
- Là tiền từ âm mưu, tiền ngầm, cũng biểu thị sự sóng gió, giá cả không ổn định.
- Sẽ thường xuyên chi tiền oan uổng, hao tổn không rõ ràng, cũng cần đề phòng tiểu nhân hãm hại phá tài.
- Đại Hao:
- Phá tán tổ nghiệp, tài vận lên xuống thất thường, tiền bạc ra vào lớn. Đối với ông chủ, nếu Mệnh cung và Quan Lộc cung cát lợi thì là điều tốt.
- Hội thêm cát tinh, chủ về có lợi. Thêm sát tinh thì không có lợi.
- Hồng Hỉ (Hồng Loan, Thiên Hỉ):
- Dễ có tiểu tài, tiền vui vẻ (tiền lì xì). Tiền của Hồng Hỉ đến nhưng không giữ được. Thích hợp kinh doanh các mặt hàng liên quan đến giới tính khác. Gặp cát tinh thì chủ về tài vận vượng.
- Tam Thai, Bát Tọa:
- Hai sao đồng thủ, chính tinh miếu vượng thêm cát tinh, chủ về có thể tích lũy tiền bạc.
- Hai sao phân tán, chính tinh thất hãm, chủ về hao tổn tiền bạc.
- Hàm Trì:
- Thấy tiền rồi đào hoa đến, tiền kiếm được đa số chi vào ca hát, rượu chè, sắc dục.
- Thiên Hình:
- Cát lợi thì kiếm tiền nhờ pháp luật, hình án. Hung hiểm thì chủ về tai họa do tiền bạc.
- Thiên Tài: Kiếm tiền nhờ kỹ năng, tài nghệ.
- Thiên Nguyệt:
- Phá tài do bệnh tật.
