Tính chất chung của Cự Môn Hóa Kỵ
Cự Môn thuộc ngũ hành Thủy, hóa khí là ám. Cự Môn được ví như dòng nước trong mương rãnh, mọi thứ đều vận hành theo hệ thống dẫn dắt. Khi hóa Kỵ, chủ về thị phi, tai họa, thường cố chấp với quan điểm của bản thân, chấp mê bất ngộ, dễ gây ra thị phi, kiện tụng, và sau đó thường để lại di chứng, gây nhiều phiền muộn.
Vì Cự Môn thuộc Thủy, hóa Kỵ cũng thuộc Thủy, hơn nữa Cự Môn là nước mương rãnh, vốn dơ bẩn, nơi nó chảy qua luôn để lại dấu vết. Do đó, khi sự việc xảy ra, thường ít nhiều để lại hậu quả lâu dài. Cự Môn thuộc Âm Thủy, hóa khí là ám, mà hóa Kỵ lại chủ về thị phi, hao tổn, nên khi Cự Môn hóa Kỵ, thường gây hao tài bất ngờ, mà mất tiền một cách mơ hồ, không rõ ràng. Sau khi sự việc xảy ra, đương số thường cảm thấy tổn thất không đúng ý mình, sinh ra bất mãn, từ đó dễ phát sinh tranh chấp, phiền não.
Nếu gặp thêm Linh Tinh, Hỏa Tinh, thường có hiện tượng ra tòa kiện tụng, hơn nữa do kiện tụng mà gia tăng chi tiêu. Nếu rơi vào vị trí hãm địa, lại bị sát tinh xung chiếu, càng chủ về thất bại, thua kiện, chịu tổn thất cả về tiền bạc lẫn tinh thần.
Cự Môn vốn là sao thị phi, hóa Kỵ càng gia tăng tính chất này, khiến đương số thường xuyên gặp tiểu nhân, tranh cãi thị phi, dây dưa rắc rối. Trong công việc, dễ bất đồng ý kiến với cấp trên, đồng nghiệp, gây tranh cãi không đáng có. Nếu Cự Môn hóa Kỵ ở thế hãm, càng chủ về bị người khác liên lụy, lừa gạt, phản bội, hoặc chịu cạnh tranh ác ý mà hao tài, mất danh tiếng, thậm chí bại hoại. Nếu ở vị trí vượng địa, dù có cứu giải nhưng vẫn gặp nhiều trắc trở, vất vả khó tránh.
Cự Môn hóa Kỵ, dù nhiều thị phi sóng gió, nhưng có thể chọn ngành nghề liên quan đến giao tiếp, đàm phán để hóa giải hoặc giảm bớt tác hại.
Cự Môn chủ về ngôn từ, lời nói, vì vậy khi hóa thành sao Kỵ, ý nghĩa trực tiếp nhất là thị phi, tranh cãi. Nếu gặp thêm sát tinh, hình tinh đồng độ hoặc hội chiếu, thậm chí có thể dẫn đến kiện tụng, tranh chấp pháp lý. Tuy nhiên, đôi khi kiện tụng không nhất thiết là ra tòa, mà có thể chỉ là bị cơ quan chính quyền khiển trách, trách phạt. Vì thế, nếu thấy trên đại vận hoặc lưu niên có Cự Môn hóa Kỵ kèm sát hình tinh, có thể chỉ là bị cấp trên trách mắng, chứ chưa hẳn là xảy ra sự việc nghiêm trọng.
Người có Cự Môn thủ Mệnh nên tránh phô trương, chỉ cần thực dụng, theo đuổi lợi ích thực tế, không ham danh hão, đó là cách để tránh hung hiểm. Khi Cự Môn hóa Kỵ, điều này càng quan trọng, nếu cố gắng nổi bật, sẽ gặp nhiều trở ngại, nghịch cảnh chồng chất. Từ đó suy ra, Cự Môn hóa Kỵ không thích hợp làm công việc liên quan đến ca hát, dẫn chương trình hay nghệ thuật biểu diễn. Ngược lại, nếu Cự Môn hóa Lộc thì tốt hơn, nhưng vẫn cần chú trọng các mối quan hệ xã giao để tránh thị phi. Tuy nhiên, khi gặp lưu niên xấu, dù cố gắng thế nào cũng không thể tránh khỏi tranh chấp, kiện tụng, không thể đơn giản dùng quan hệ xã giao để giải quyết.
Cự Môn là sao ám diệu, nhưng không có nghĩa bản thân nó không có ánh sáng, mà là nó có thể che khuất ánh sáng của các sao khác. Điều này rất quan trọng, nếu nói sao Cự Môn bản thân không có ánh sáng rồi suy luận tiếp, thì sẽ dẫn đến nhiều sai lầm. Do đó, khi Cự Môn hóa Kỵ, cần xem sao nào bị nó che mờ để xác định sự việc gì sẽ xảy ra. Ví dụ, nếu Thiên Cơ bị che lấp, thì không nên manh động tạo chuyện, đặc biệt không nên lập kế hoạch hay tính toán mưu sự.
Cự Môn ở vị trí hãm địa mà hóa Kỵ (đặc biệt ở vị trí Tuất) là hung hiểm nhất, dễ vướng vào kiện tụng, thị phi bất ngờ, hay lo lắng viển vông, hoặc do nói năng không thận trọng mà đắc tội với người khác. Khi làm việc, thiếu quyết đoán, do dự, nên dễ đánh mất cơ hội tốt. Nếu có sao Thiên Hình đồng cung, chắc chắn khó tránh kiện tụng pháp lý. Nếu an Mệnh tại Sửu, Mùi, thì cả đời tình cảm bất lợi. Nếu an Mệnh tại Thìn, Tuất, thường xuyên gặp những thị phi, tranh chấp, kiện tụng không rõ nguyên nhân.
Người có Cự Môn hóa Kỵ thủ Mệnh, bất kể cung Phu Thê có các sao tốt đẹp đến đâu, thì ít nhất lần kết hôn hoặc mối tình đầu tiên cũng để lại một nỗi đau khó quên. Họ theo đuổi sự hoàn hảo, nhưng dù có nỗ lực thế nào, sự nghiệp vẫn không đạt được như mong muốn. Tuy nhiên, bản thân họ lại quá cố chấp với lý tưởng hoàn mỹ, nên dễ sinh thất vọng, thường xuyên lo lắng, lao tâm khổ tứ. Nếu đồng cung với Đà La, khuynh hướng này càng rõ rệt.
Ý nghĩa của Cự Môn Hóa Kỵ an tại 12 cung chức
Khi các cung lục thân có Cự Môn hóa Kỵ tọa thủ, cần lưu ý rằng điều này có thể biểu hiện khía cạnh tối của tình cảm.
- Mệnh, Thân cung: Thường xảy ra kiện tụng, thị phi, tranh chấp. Làm việc thiếu quyết đoán, không có dũng khí. Nếu an tại Thìn, Tuất, dễ thất tín, hoặc có hành vi lừa đảo. Nếu là nữ mệnh, dễ đoạt quyền chồng, có nhiều phiền não về tình cảm, hoặc có tang chế trong gia đình.
- Huynh Đệ cung: Quan hệ anh chị em bất hòa, không đoàn kết, thường xuyên xảy ra tranh chấp. Không nên hợp tác làm ăn với người khác, dễ sinh thị phi, bất đồng quan điểm.
- Phu Thê cung: Hôn nhân không hòa hợp, tình cảm dễ rạn nứt, gia đình thiếu ổn định. Phu Thê cung là nơi tối kỵ gặp Cự Môn hóa Kỵ, vì có thể xuất hiện tình trạng “người thân trở nên xa cách, người xa lạ lại trở nên thân thiết” hoặc có bí mật khó nói trong tình cảm. Nếu Cự Môn hóa Kỵ ở Phu Thê cung, rơi vào vị trí hãm địa, lại gặp Thiên Hình, Thiên Diêu, thì vợ chồng khó tránh khỏi tranh cãi, một trong hai có thể sức khỏe kém. Có thể nuôi chim hoặc chọn vị trí đặt giường phù hợp để cải thiện tình cảm vợ chồng.
- Tử Tức cung: Con cái không nghe lời, thường gây phiền muộn hoặc khiến cha mẹ bị liên lụy.
- Tài Bạch cung: Nếu ở vị trí vượng địa, tiền tài nhiều nhưng cũng kéo theo nhiều thị phi, cạnh tranh gay gắt. Nếu ở vị trí hãm địa, dễ vì tiền mà gặp họa. Tuy nhiên, Cự Môn hóa Kỵ nhập Tài Bạch cung không nhất thiết là vì tiền bạc mà sinh ra tranh chấp, mà đôi khi chỉ biểu thị người này làm nghề phải dùng nhiều lời nói, như môi giới, bán hàng, thậm chí giáo viên—những ngành nghề “nói nhiều hơn uống nước”. Dù là hóa Lộc hay hóa Kỵ, Cự Môn đều có khuynh hướng này. Nếu hóa Lộc mà không làm những nghề này, dễ bị tổn thất tài chính. Nếu hóa Kỵ mà không làm nghề liên quan đến giao tiếp, dễ gặp thị phi. Cần phân biệt rõ ràng để luận đoán chính xác.
- Tật Ách cung: Thường liên quan đến bệnh xương tủy, thần kinh. Nếu gặp hung tinh, ác sát đồng độ, có thể dẫn đến khuyết tật cơ thể. Nếu hội hợp với các sao Linh Tinh, Văn Khúc, Âm Sát,… dễ mắc các bệnh tà khí, bệnh không rõ nguyên nhân, hoặc bệnh liên quan đến nghiệp quả. Cần nhờ đến đạo lực, pháp lực, hoặc cầu thần linh gia hộ để hóa giải. Cự Môn cũng chủ về thực quản, dạ dày, nên khi hóa Kỵ có thể gây ra bệnh về tiêu hóa, dạ dày, bệnh ngoài da, hoặc ngộ độc thực phẩm. Nếu Cự Môn hóa Kỵ lại gặp Thái Âm hóa Kỵ, có thể bị bệnh về họng.
- Thiên Di cung: Không thích hợp ra ngoài, ra ngoài dễ vất vả, chịu khổ cực, dễ gặp tai họa hoặc hao tài, hoặc vướng vào thị phi.
- Nô Bộc cung: Quan hệ với thuộc hạ, đồng nghiệp không tốt, dễ xảy ra tranh chấp, bị phản bội, hoặc bị vu khống, bôi nhọ danh tiếng.
- Quan Lộc cung: Địa vị trong quan trường không vững chắc. Nếu an tại Thìn, Tuất, dễ xảy ra kiện tụng, tranh chấp pháp lý, thường thua kiện, hoặc thất bại trong đàm phán, giao dịch, có thể bị mất tài sản, thậm chí gặp rắc rối pháp luật, có nguy cơ ngồi tù.
- Điền Trạch cung: Khó bán bất động sản, dễ xảy ra tranh chấp với hàng xóm, hoặc vì giao dịch bất động sản mà vướng vào kiện tụng, thị phi.
- Phúc Đức cung: Tinh thần căng thẳng, lao tâm khổ tứ, suy nghĩ tiêu cực, tâm lý dễ bất ổn, khó có sự an yên trong tâm hồn.
- Phụ Mẫu cung: Quan hệ với cha mẹ không tốt, có sự khác biệt về quan điểm, tư tưởng giữa các thế hệ. Có thể bị cha mẹ xa lánh, thậm chí đoạn tuyệt quan hệ. Hoặc có tang chế trong gia đình. Nếu hội hợp với Kình Dương, Đà La, có thể cha mẹ bất hòa. Nếu gặp Hỏa Tinh, Linh Tinh đồng độ, có thể sớm phải rời xa cha mẹ từ nhỏ.
Các tổ hợp của Cự Môn Hóa Kỵ tại Mệnh
1. Cự Môn hóa Kỵ độc tọa Tý, Ngọ cung
Đối cung có Thiên Cơ hóa Khoa, tất có Lộc Tồn đồng độ hoặc đối chiếu. Tam hợp hội Thái Dương, mượn Thiên Đồng, Thiên Lương mà Thiên Đồng hóa Quyền.
Cự Môn hóa Kỵ trong hệ tinh bàn này thường vì nghịch cảnh mà trở thành động lực kích phát, hoặc gặp trắc trở suốt đời, nhưng mỗi lần thất bại lại dẫn đến kết cục hoàn mỹ hơn. Vì vậy, có đặc điểm “trông hung mà hóa cát”.
Điểm bất lợi là phương diện hôn nhân: dù có nhiều mối quan hệ khác giới nhưng khó duy trì lâu dài. Hoặc tình cảm phát triển sâu sắc rồi bất ngờ thay đổi, dẫn đến chia ly giữa chừng.
An tại Ngọ cung thì so với Tý cung dễ chiêu thị phi, khẩu thiệt hơn, nhưng lại trở thành động lực để tiến lên.
2. Thiên Đồng, Cự Môn đồng tọa tại Sửu, Mùi cung, Cự Môn hóa Kỵ
Thiên Đồng tất đồng thời hóa Quyền, hội Thiên Cơ độc tọa hóa Khoa, mượn Thái Dương, Thiên Lương hội chiếu. Đồng thời có Kình Đà hội chiếu hoặc đồng độ cùng Kình Dương. Hơn nữa, Thiên Đồng vốn ở vị trí hãm địa, khiến cho hóa Quyền không đủ mạnh.
Đặc điểm của hệ tinh bàn này là Phu Thê cung có Thái Âm hóa Lộc độc tọa, nếu ở Hợi cung thì đặc biệt cát lợi. Cấu trúc này còn thuộc cách “Lộc Quyền Khoa Kỵ” cùng xuất hiện, nên dù có đào hoa, ngoại tình, nhưng hôn nhân lại có xu hướng cưới được người vợ đẹp, được vợ trợ giúp.
Nữ mệnh có thể lấy được người chồng có sự nghiệp thành công, nhưng cả đời vất vả và cũng có xu hướng có tình cảm bên ngoài. Nếu đại vận hoặc lưu niên gặp tổ hợp sao này, dễ gặp trắc trở tình cảm có tính chất che giấu. Thiên Đồng hóa Quyền còn làm tăng tính bốc đồng của bản thân.
3. Thái Dương, Cự Môn đồng tọa tại Dần, Thân cung, Cự Môn hóa Kỵ
An tại Dần cung thì hội Lộc Tồn, tam hợp mượn Thiên Cơ, Thiên Lương mà Thiên Cơ hóa Khoa, đồng thời hội Thái Âm, Thiên Đồng mà Thái Âm hóa Lộc, Thiên Đồng hóa Quyền. Đây là cách cục “Tứ Hóa đồng hội”.
Tuy nhiên, do Cự Môn hóa Kỵ tại bản cung, nên điều bất lợi nhất chính là quan hệ nhân tế (quan hệ xã hội). Thông thường không có lợi cho nam thân thích (cha, anh trai), vì vậy nữ mệnh càng kỵ gặp cách này—trung niên dễ chia xa chồng, về già có khoảng cách với con trai.
Dù nam hay nữ, đều chủ duyên phận với cha không sâu, hoặc dễ xung đột với cấp trên. Tính chất thị phi, khẩu thiệt dễ gặp, nhưng nếu làm các công việc liên quan đến ngôn ngữ, giao tiếp để kiếm tiền, nhờ vào cách hội Lộc, Quyền, Khoa nên có thể vừa có danh vừa có lợi.
4. Thiên Cơ, Cự Môn đồng tọa tại Mão, Dậu cung, Cự Môn hóa Kỵ
Thiên Cơ tất hóa Khoa, lại tất hội sát tinh. Tam hợp hội Thiên Đồng hóa Quyền, mượn Thái Âm, Thái Dương mà Thái Âm hóa Lộc.
Cấu trúc sao này cũng là “Tứ Hóa tụ tập”, nhưng do Thiên Cơ, Cự Môn đồng độ, Hóa Khoa và Hóa Kỵ dây dưa lẫn nhau, nên khác với trường hợp Thiên Cơ hóa Khoa tại Tý, Ngọ.
Ngoài đặc điểm kiếm tiền bằng lời nói, thì khó tránh khỏi thị phi, vất vả. Đây là cách cục tốn tâm sức, hao tổn tinh thần và lao lực vì lời nói.
Hệ tinh bàn này cũng mang sắc thái phù phiếm, nên đặc biệt bất lợi cho nữ mệnh. Nếu đại vận hoặc lưu niên gặp tổ hợp sao này, cần đề phòng thị phi khẩu thiệt, có thể vướng vào những tranh chấp mà khó biện minh. Đặc biệt, dễ bị công kích bởi những kẻ bám theo danh tiếng của mình (hiệu ứng “dựa hơi người nổi tiếng” để công kích).
5. Cự Môn độc tọa tại Thìn, Tuất cung, Cự Môn hóa Kỵ
An tại Tuất cung tất hội Lộc Tồn, đối cung có Thiên Đồng hóa Quyền, tam hợp hội Thái Dương độc tọa, mượn Thiên Cơ, Thái Âm mà Thái Âm hóa Lộc, Thiên Cơ hóa Khoa.
Do Thìn, Tuất là “La Võng” (thiên la địa võng), nên Cự Môn hóa Kỵ tại hai cung này ngược lại chủ cát lợi, tính chất “trông hung mà hóa cát” biểu hiện rõ ràng nhất.
Bề ngoài có thể gặp nhiều khó khăn, trắc trở, thị phi suốt đời, nhưng kết quả lại thường khiến người khác bất ngờ. Tuy nhiên, bản thân đương số vẫn phải gánh chịu nhiều lo âu, khó khăn trong việc giải quyết vấn đề.
Nếu hội Hỏa Tinh, Linh Tinh hoặc Không Kiếp đồng độ, rất thích hợp dùng lời nói để kiếm tiền. Cuộc đời có xu hướng giúp người hóa giải tranh chấp, nên dù sự nghiệp tốt nhưng khó có được sự yên bình.
Hôn nhân chủ mỹ mãn. Dù là nam hay nữ, đều thích hợp kết hôn với người có sự nghiệp riêng.
6. Cự Môn độc tọa tại Tỵ, Hợi cung, Cự Môn hóa Kỵ
Đối cung tọa Thái Dương, đồng thời hội Kình Đà hoặc đồng độ với Đà La. Tam hợp hội Thiên Đồng hóa Quyền, Thiên Cơ độc tọa hóa Khoa.
Hệ tinh bàn này ảnh hưởng đến lục thân (người thân) tương đối nhẹ, đặc biệt là tại Hợi cung thì càng giảm bớt ảnh hưởng. Tuy nhiên, thị phi, khẩu thiệt, biến động trong tình cảm lại khá nặng.
Nam mệnh dễ cưới được vợ đẹp, nữ mệnh dễ lấy chồng có sự nghiệp tốt. Người ngoài nhìn vào thấy là đôi vợ chồng lý tưởng, nhưng bản thân đương số lại không hài lòng với bạn đời.
Sau trung niên, dễ xuất hiện biến động tình cảm, có thể yêu người khác ngoài hôn nhân hoặc tái hợp với người yêu cũ, điều này khiến người xung quanh cảm thấy khó hiểu.