SAO THIÊN ĐỒNG – TƯỜNG GIẢI THIÊN ĐỒNG TINH
Sao Thiên Đồng ngũ hành thuần dương thủy; ở trên trời thuộc nam đẩu tinh hóa khí thành phúc tinh, là chủ tinh cung phúc đức.
I. Tính chất của sao Thiên Đồng
- Tên gọi khác: Sao Thiên Đồng còn được gọi là “Phúc Tinh.”
- Vị trí: Sao Thiên Đồng nằm ở vị trí Nam Đẩu, là sao thứ tư trong “Nam Đẩu” có chức năng gia tăng tuổi thọ và bảo vệ sức khỏe.
- Phương vị: Tây, thuộc Tỵ (Tỵ là nguyên, Dậu là quả).
- Chủ quản: Thiên Đồng là sao chủ quản cung Phúc Đức, có khả năng chuyển hóa khí chất thành phúc khí. Đây là sao chủ về hưởng thụ, vui chơi giải trí, tâm linh, là sao của sự duy trì, bảo vệ thu nhập và công việc, đồng thời cũng có khả năng thống kế và hoạch định chiến lược trong quân sự.
- Ngũ hành: Sao Thiên Đồng thuộc hành Thủy, mang tính dương nhưng chứa đựng âm tính, là sao tĩnh.
- Bộ phận cơ thể: Tai.
- Ý nghĩa: Thiên Đồng biểu thị sự hòa hợp và tương thích với mọi người, do đó nó rất giỏi trong việc điều hòa các mối quan hệ xã hội.
Thiên Đồng được gọi là sao Phúc Tinh trong bộ ba Phúc Lộc Thọ, mang đến phúc khí sâu dày. Thiên Đồng có mối quan hệ mật thiết với Ngũ Hành, đặc biệt liên quan đến việc nghiên cứu Kinh Dịch của Văn Vương, vì vậy Thiên Đồng cũng có mối liên hệ với việc bói toán qua Kinh Dịch.
Sao này thích hợp với công việc ổn định, có xu hướng lười biếng và hiệu quả công việc không cao. Con số may mắn của Thiên Đồng là 6, biểu thị sự yêu thích vui chơi, giải trí.
II. Đặc điểm tính cách
- Tính tình: Người có sao Thiên Đồng thường có tính cách hiền hòa, thuần khiết, tâm hồn từ bi, khí chất cao quý, tư duy nhanh nhạy và có khả năng học hỏi, đạt được thành công. Họ có tính cách nhẹ nhàng, dễ dàng chia sẻ niềm vui với người khác, biết cách sắp xếp cuộc sống và rất coi trọng chất lượng cuộc sống cũng như sự thư giãn.
- Lối sống: Người có sao Thiên Đồng thường sống khiêm nhường, ngay thẳng, không thích tranh cãi, ít phiền muộn và mang dáng dấp của một người trí thức. Họ dễ dàng thể hiện sự quan tâm đến các sở thích như làm vườn, thư pháp, nghệ thuật, và các hoạt động văn hóa khác.
- Tình cảm: Người có sao Thiên Đồng trong mệnh dễ có xu hướng hướng đến sự hưởng thụ, yêu thích cuộc sống vui chơi, ăn uống, giải trí và dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.
- Tính cách và hành động: Sao Thiên Đồng thường có cuộc sống thư thái, lười biếng, ít khi chủ động sáng tạo, thường chỉ khi bị thúc ép hoặc có lý do cụ thể mới bắt tay vào làm. Họ thường có nhiều thay đổi trong công việc và sở thích học hỏi, dễ dàng thay đổi cảm xúc trong một khoảng thời gian ngắn. Họ có khiếu hài hước, thường hài lòng với cuộc sống đơn giản mà không cần phải hành động quá nhiều.
- Mối quan hệ với người khác: Người có sao Thiên Đồng luôn khiêm tốn, hòa nhã và dễ dàng hòa nhập với mọi người. Họ không tạo kẻ thù hay mâu thuẫn, và luôn dễ dàng kết thân với người khác. Thiên Đồng có khả năng cảm nhận mạnh mẽ và có thể hiểu được suy nghĩ của người khác, tạo cho họ cảm giác ấm áp và dễ chịu.
- Khả năng tư duy: Người có sao Thiên Đồng trong mệnh thường rất giỏi tưởng tượng và có khả năng nhạy bén với mọi tình huống, tuy nhiên, họ lại dễ bị mềm lòng và dễ dàng nghe theo lời người khác.
III. Nhược điểm
Người có sao Thiên Đồng có thể tận hưởng phúc khí, không cần phải lao động vất vả để kiếm sống, cuộc sống luôn trôi qua nhẹ nhàng và thanh thản. Họ có tấm lòng tốt, thích giúp đỡ người khác, không thích tranh cãi, không cực đoan, đây là những ưu điểm của sao Thiên Đồng.
Tuy nhiên, nhược điểm của sao Thiên Đồng cũng khá rõ ràng. Họ thiếu khả năng sáng tạo, không chủ động trong công việc, thiếu kế hoạch và khả năng thực hiện kém, có xu hướng sống qua ngày, bảo thủ, hơi yếu đuối, lười biếng, cần có sự thất bại hoặc kích thích mới có thể phát huy được năng lực. Họ hơi trẻ con, dễ bị ảnh hưởng cảm xúc, dễ bị tác động từ môi trường xung quanh, điều này ảnh hưởng đến sự nghiệp. Dù hiền hòa nhưng đôi khi lại quá mềm yếu, quá chú trọng đến tình cảm, dễ bị lừa gạt, ham muốn hưởng thụ, không phân biệt rõ ràng giữa người tốt và xấu, có xu hướng lười biếng và trì trệ.
IV. Sự nghiệp
Sự nghiệp của người có sao Thiên Đồng thường không nổi bật, thích hợp với các công việc kinh doanh nhỏ hoặc làm việc trong các cơ quan công, tư, nơi có thể phát triển tốt.
Vì sao Thiên Đồng chủ về phúc, không thích sự thay đổi lớn, nên không phù hợp với các công việc có tính cạnh tranh cao và tỉ lệ tiền bạc lưu thông lớn, dễ gặp phải sóng gió và phiền toái.
Ví dụ như công chức, giáo viên, luật sư, bác sĩ, thẩm phán, thầy bói, nghệ sĩ, triết học pháp lý, tôn giáo, từ thiện, nhà văn, nhạc sĩ, công việc bí mật, dịch vụ tự do và ngành ẩm thực…
V. Lời khuyên cho sao Thiên Đồng
Áp lực cạnh tranh là vấn đề lớn nhất.
Thiên Đồng không thích cạnh tranh, nếu có thể sống trong môi trường không có áp lực cạnh tranh, họ sẽ phát huy được bản tính yên bình và hiền hòa, sống an vui và chia sẻ niềm vui với mọi người. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, nơi mà cạnh tranh là bản chất, tính cách an nhàn lại càng cảm thấy bất an vì sự cạnh tranh, thỉnh thoảng họ thậm chí muốn đùn đẩy trách nhiệm cho người khác, điều này có thể gây cảm giác khó chịu.
Họ thường nghĩ nhiều, lên kế hoạch nhiều nhưng không hành động, làm cho người khác cảm thấy họ lười biếng.
Phương pháp điều chỉnh là học cách quản lý thời gian, lên kế hoạch có chất lượng và quản lý thời gian làm việc và nghỉ ngơi hợp lý. Khi làm việc thì chuyên tâm làm, khi vui chơi thì thư giãn.
Về mặt tiêu cực, họ nên chọn môi trường công việc ít cạnh tranh, như tổ chức công ích, cơ quan chính phủ… Còn về mặt tích cực, họ nên học cách biến ý tưởng thành hành động và sử dụng quản lý thời gian hợp lý để điều chỉnh áp lực, không phải là không thể thành công.
VI. Tinh thần khuyết thiếu và sự lợi hại
Sao Thiên Đồng có xu hướng cảm xúc mạnh mẽ, yêu thích an nhàn, lười biếng và có tính phụ thuộc, vì vậy sao này thường thích gặp gỡ các sao xấu hoặc hóa sát (thường thích gặp sao Đinh Yáng, nhưng nếu ở cùng cung sẽ dễ gặp phải tai nạn).
Đặc biệt, khi ba phương gặp các sao tốt, sẽ giúp kích thích và phát huy tính cần cù, từ đó có thể đạt được thành tựu lớn khi gặp vận tốt. Tuy nhiên, khi gặp sao xấu hoặc sao sát trong ba phương, sẽ gặp khó khăn, vất vả nhưng sau đó có thể hưởng phúc.
Khi sao Thiên Đồng ở nơi thần miếu, không sợ gặp sao xấu, không sợ gặp phải sát, Ảo (nghĩa là khi so với các sao khác, hoặc từ khía cạnh kích thích nghị lực, nếu có sao hóa Lộc hoặc Lộc Tồn thì tốt, nếu không thì dù có cục mệnh tốt, vẫn phải trải qua gian nan, tai ương trước khi được hưởng phúc).
Sao Thiên Đồng rơi vào một trong mười hai cung cũng sẽ mang đến phúc khí. Khi ba phương gặp sao tốt, dù cung mệnh có sao xấu thì vẫn có thể hưởng thọ. Khi gặp sao xấu, dù không gặp tai họa lớn, nhưng vẫn sẽ có nhiều vất vả và bình thường.
Khi Thiên Đồng rơi vào vị trí hãm, phúc khí sẽ giảm đi. Nếu gặp sao tốt, vẫn có thể đạt được giàu có, nhưng nếu có các sao xấu kết hợp với sao xấu khác, có thể gặp phải tai nạn, máu me, hoặc phẫu thuật. Ngoài ra, sẽ gặp phải những vấn đề sức khỏe nhỏ, nhưng sẽ kéo dài và gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Khi gặp sao Đinh Yáng, dễ gặp tai nạn máu me hoặc tổn thương cơ thể. Khi có sao Kông Kiếp, cuộc sống sẽ khá đơn độc và vất vả.
VII. Tứ hóa của sao Thiên Đồng
Thiên đồng Hóa Lộc – Can Bính
Tăng tài lộc, nhiều cơ hội bất ngờ, nhưng lại thích hưởng thụ và lười biếng.
Không quá sợ bị các sao sát xâm phạm, ngược lại có thể gia tăng quyết tâm (nhưng nếu sao sát quá nặng thì không tốt).
Thiên đồng Hóa Quyền – Can Đinh
Tăng cường ý chí, khả năng sáng tạo và khả năng hóa giải tai họa, nhưng tình trạng tự lập sẽ khó tránh khỏi. Tuy nhiên, nếu gặp sao xấu hoặc sao sát, sẽ có thể làm yếu đi ý chí và gia tăng xu hướng tìm kiếm hưởng thụ. Đối với nữ mệnh, càng dễ dẫn đến sự sa ngã, cũng có thể trở nên phụ thuộc vào quyền lực; khi có cả sao tốt và sao xấu sẽ có mục tiêu và nỗ lực hơn.
Thiên Đồng Hóa Kỵ – Can Canh
Khi gặp Hóa Kỵ, không thể hưởng phúc, thích tiêu tiền và hưởng thụ, đời sống tinh thần không thỏa mãn, nhiều phiền muộn tình cảm, cảm xúc không ổn định, không chủ động trong công việc và không giỏi nắm bắt cơ hội, nhưng vẫn giữ tinh thần lạc quan.
Gia đình có thể gặp biến cố vào giai đoạn trung niên, phải tự lập từ hai bàn tay trắng, sẽ phải trải qua một thời gian vất vả. Nếu gặp một trong sáu sao sát, sẽ phải chịu nhiều khó khăn và tai nạn, nên phát triển theo hướng văn hóa, xã hội, hoặc công tác từ thiện.
VIII. Các tổ hợp của sao Trong Địa Chi
- Cùng với Thái âm ở Tí, Ngọ: Phú quý song toàn, biết lao tâm lao lực.
- Cùng với Cự Môn ở Sửu, Mùi: Cả đời vất vả, nhưng có niềm vui trong công việc.
- Cùng với Thiên Lương ở Dần, Thân: Dần cung, tài quan song vẹn, có thể đạt thành tựu trung bình đến cao; Thân cung, cả đời làm công chức (hiện đại là công viên chức, giám đốc công ty, nhân viên quản lý), nhưng Thiên Liang rơi vào cung hãm lại dễ gặp phiền muộn, người cũng dễ lười biếng và thiếu nguyên tắc.
- Thiên Đồng ở Mão, Dậu: Cuộc sống bình ổn, làm việc mà không cảm thấy mệt mỏi.
- Thiên Đồng ở Thìn, Tuất: Thích tranh luận, hay nói nhiều.
- Thiên Đồng ở Tị, Hợi: Quan tâm đến cuộc sống, có phúc khí rất sâu dày.
IX. Ý nghĩa của Sao Trong Mười Hai Cung chức
Sao Thiên Đồng Cung Mệnh
Có phúc khí và tấm lòng nhân ái, tính cách ôn hòa, từ bi, có tâm phục vụ, dễ bị ảnh hưởng từ bên ngoài nên có thể trở nên yếu đuối, nhưng quan hệ với mọi người rất tốt, khiêm tốn và trung thực, có mưu kế, có chí lớn, không sợ sự quấy phá của sao Kỵ, không sợ gặp các sao xấu.
Sao Thiên Đồng Cung Huynh Đệ
Thiên Đồng và Cự Môn không thích vào cung huynh đệ, khi đó anh em hay mâu thuẫn, có nhiều thị phi và công việc vất vả, cũng dễ gặp sao sát, anh em tranh giành tiền tài và đất đai, dễ gây mâu thuẫn, kiện tụng, và hôn nhân không thuận lợi, thường xuyên có những chuyện rắc rối. Nên kiềm chế ham muốn và giữ cho ít anh em thì càng tốt.
Sao Thiên Đồng Cung Phu Thê
Cưới muộn thì tốt hơn, tốt nhất là người vợ hơn chồng vài tuổi.
Nếu có sao Thiên Đồng trong cung Phu Thê, chủ về tính cách hiền hòa, có lòng từ bi, dễ bị ảnh hưởng bởi bên ngoài, có duyên với tôn giáo và thần phật, nhưng cũng hay có tính lãng mạn.
Sao Thiên Đồng Cung Tử Tức
Sao Thiên Đồng ở cung Tử Tử giúp mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái dễ dàng giao tiếp hơn.
Thiên Đồng kết hợp với Thiên Liang có ý chí tiến thủ, làm việc theo sở thích, thích ăn uống, vui chơi, dễ đi lệch đường, nhưng nếu biết kiềm chế sẽ có thành tựu, có tấm lòng từ bi và mạnh mẽ trong công tác phục vụ.
Sao Thiên Đồng Cung Tài Bạch
Sao Thiên Đồng ở cung Tài Bạch, chủ về việc tự lập thành gia, hoặc bắt đầu sự nghiệp từ thu nhập thấp hoặc nhờ vào kỹ năng nghệ thuật, nếu gặp Lộc Mã thì sẽ giàu có.
Sao Thiên Đồng Cung Tật Ách
Sao Thiên Đồng trong cung Bệnh Tật ở miếu, ít gặp tai họa, nhưng vì Thiên Đồng thuộc hành thủy nên có thể gặp các bệnh liên quan đến bàng quang, đường tiết niệu hoặc các bệnh dịch và bệnh tình dục.
Sao Thiên Đồng Cung Thiên Di
Thiên Đồng là phúc tinh trong cung Thiên Di, khi đi xa sẽ gặp may mắn, và những người đi xa để phát triển thường sẽ có phúc khí.
Sao Thiên Đồng Cung Giao Hữu
Sao Thiên Đồng là phúc tinh và là sao của tình cảm, dễ dàng hòa đồng với mọi người, nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng từ bên ngoài. Khi ở cung Bạn Bè, người này dễ kết giao với nhiều bạn bè, nhưng phải có sao miếu và sao hỗ trợ xung quanh mới có lợi, nếu không sẽ không giúp ích gì.
Sao Thiên Đồng Cung Sự Nghiệp
Thiên Đồng gặp Lộc Mã, chủ về việc tự khởi nghiệp, nếu có sao Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa sẽ thuận lợi, sự nghiệp phát triển mạnh. Tuy nhiên, dù Thiên Đồng là phúc tinh giúp tăng thọ và bảo vệ sức khỏe, nhưng nếu không có cục mệnh tốt thì cũng không thể thành công trong sự nghiệp, vì phúc tinh chủ về việc an hưởng, không khởi nghiệp được.
Sao Thiên Đồng Cung Điền Trạch
Thiên Đồng ở cung Địa Ốc có thể hòa thuận với hàng xóm, vì sao Thiên Đồng mang phúc khí về tinh thần, không chủ về tài sản vật chất, do đó không quá thuận lợi trong việc mua nhà đất.
Sao Thiên Đồng Cung Phúc Đức
Có thể hưởng phúc, cuộc sống có nhiều niềm vui và sự tinh thần phong phú, nhưng không nên có quá nhiều sao tốt kết hợp, nếu không sẽ sinh ra lười biếng, gặp phải sao Kỵ và các sao xấu sẽ gây phiền muộn và không yên.
Sao Thiên Đồng Cung Phụ Mẫu
Cung Phụ Mẫu là cung về diện mạo, người có Thiên Đồng ở đây thường có diện mạo.
Sao Thiên Đồng chủ về điều gì?
Bản tính ôn hòa , không sợ kình dương tinh của hung diễm , không được ưu hóa kị tinh của quấy rối . Cho nên thiên đồng tinh tại cung Ngọ cùng kình dương tinh đồng độ , xưng là [ mã đầu đái tiễn cách ] , ngược lại chủ vì nước cống hiến sức lực , nắm giữ binh phù đại quyền , là lập công chiến trường của đại tướng. Tại cung Tuất gọi là [ phản bối ] . Nếu là ở cung Thìn nhìn thấy hóa kị tinh , mà đồng thời sẽ tới lộc tồn hoặc hóa lộc nhân , trái lại làm đầu cách , có thể phú có thể quý , này không quyền thái lai giống .
Bình chú:
(1) thiên đồng thành phúc tinh , tuy nói là tại mười hai cung đều phúc , thực tế cũng không là như thế . Ngoài phúc là thanh phúc , là vất vả qua đi của thanh phúc , cố hữu lúc chỉ là cuối đời có cơ hội thở dốc của phúc khí mà thôi . Bất quá, thiên đồng là [ cung phúc đức của chủ tinh ] , cho nên nhất thích ở tới cung phúc đức , vô luận như gì , đô chủ tinh thần tương đối cao thượng năng hưởng phúc .
( 2 ) thiên đồng của tính cách [ ôn hòa ] , nhưng là có hay không sợ kình dương , lại có một chút của điều kiện , không thể mỗi mỗi ngày cùng tinh phải kình dương , liền nói đúng không sợ kình dương . Tỷ như , thiên đồng hóa lộc , không sợ kình dương; thiên đồng thái âm đồng độ như cung Ngọ , không sợ kình dương . Nhưng nếu như là thiên đồng hóa kị , thì sợ kình dương . Đồng dạng , thiên đồng cũng không thể nói phải không sợ hóa kị . Trên thực tế , thiên đồng hóa kị chủ tình cảm tổn thương , đối với nhân sinh ảnh hưởng quá nhiều .
( 3) [ mã đầu đới tiễn ] cách , cũng gọi [ mã đầu đới kiếm ] cách , tình huống cụ thể tổng cộng có ba loại: cung mệnh tại cung Ngọ , vô chính diệu , chỉ có kình dương cô độc cố thủ một mình , đối cung là trời đồng hóa lộc cùng thái âm đồng độ , đây là mã đầu đới tiễn của chính cách; cung mệnh tại cung Ngọ , thiên đồng hóa lộc cùng thái âm kình dương đồng độ , đây là lệch cách; cung mệnh tại ngọ , tham lang hóa lộc cùng kình dương đồng độ , cái này cũng là lệch cách .
Mã đầu đái tiễn cách , chủ [ vì nước cống hiến sức lực , nắm giữ binh phù đại quyền ] , tại hiện đại , ngoại trừ thích hợp võ chức của lãnh đạo bên ngoài , cũng tài năng ở công nghiệp thực nghiệp trung xông ra cục diện , làm mà có thành tựu .
( 4 ) bân điềm hình tại nguyên văn nâng lên thiên đồng tại cung Tuất của [ phản bối ] cách , nhưng sơ qua nói không tỉ mỉ , người viết có ở này nhiều làm bổ sung . Cung Tuất thiên đồng có thể thành phản bối , cung Thìn thiên đồng giống như có thể thành phản bối , mà lại nhất định phải là đinh niên sinh ra mới phải. Đinh niên sinh ra , cung mệnh tại thìn , thiên đồng hóa quyền tọa thủ , gặp thái âm hóa lộc , thiên cơ hóa khoa , cự môn hóa kị , chủ kinh lịch khốn khổ gian nan khảo nghiệm mà có đại thành tựu , không quyền thái lai . Tại cung Tuất , thì lộc tồn tại cung tài bạch hội nhập , càng lợi cho phát tài , thành tựu quá nhiều .
Thiên đồng tình tính luận
Phúc tinh , thọ tinh , thành phúc đức chủ , tánh tình tượng tiểu hài tử .
Thiên đồng là phúc tinh , cho nên cả đời ít tích cực mất sáng tạo , thường thường là vì tình thế vội vả , không thể không làm lúc mới bằng lòng động thân . Làm việc thường xuyên bắt đầu biến hóa; học tập hứng thú rộng khắp , bác là chuyên; có tính tình lúc, lập tức liền tốt , có hài hước , áo cơm không thiếu , duy không thể phát đại tài ( tính cách của quan hệ , không có trở ngại liền lười nhác lại cử động . ) cả đời qua được vui sướng , không thấy vẻ u sầu , đợi người cung kính hữu lễ; tình cảm phong phú , có nghệ thuật thiên phú; thông minh mà chú trọng hưởng thụ , tính tình ôn hòa , không cùng người so đo , hòa hợp tích âm đức , có kỳ chí , có mưu kế , biết thỏa mãn thì mới thấy hạnh phúc .
Nữ mệnh thiên đồng , dễ dàng say mê như La Mạn Đế Khắc của bầu không khí . Phải xương khúc , hôn nhân không bình thuận , sẽ có một đoạn tình cảm rất phức tạp của lịch trình ( đồng thời toàn tại mấy cái bằng hữu khác phái ở giữa ) . Thiên đồng của nữ mệnh tuy đẹp , nhưng tính nhu cầu cao , là thiên phòng .
Cả đời an tường , không lao lực , thiết lập hành hạn gặp hóa lộc , cho thấy này đoạn tuế nguyệt có chơi . Còn nhỏ vận gặp thiên đồng rất an nhàn , không cần chịu khổ . Mệnh hoặc hạn , năm gặp thiên đồng , biểu thị không phải là rất có thành tựu , bởi vì thiên đồng quá bảo thủ , không biết lắm khai sáng , bắn vọt .
Thiên đồng phải thiên cơ , thiên lương hoặc thái âm , gia tăng tả hữu chủ thọ .
Thiên đồng có gặp dữ hóa lành của công năng , nhưng ngoài hóa giải năng lực không bằng thiên lương .
Thiên đồng phải chư cát , nhất định được phú quý , tỷ như lộc tồn cùng gia tăng gặp tả hữu . Thiên đồng tam phương lộc quyền khoa gia tăng lộc tồn tụ họp , làm người phúc hậu , được cả danh và lợi , chỉ lộc tồn cũng có thể làm giàu .
Thiên đồng cùng kình dương cùng , thân thể hồi tổn thương .
Thiên đồng thích phải thiên lương , hoặc cùng tả hữu đồng cung , cả đời sự nghiệp bình ổn phát triển .
Thiên đồng phải kình dương , cả đời nhất định sẽ có hình tổn thương xảy ra chuyện . Gia tăng đà la thân béo mắt nhỏ, liếc xéo . Hỏa linh cùng , trên mặt nhiều nốt ruồi , lại thêm cự môn có nốt ruồi .
Thiên đồng cùng trời cơ nếu phân thủ thân mệnh , rất có thể tòng tự tông giáo , nghệ thuật công việc , gia tăng không vong nhất định gia nhập tông giáo hàng ngũ .
Thiên đồng của chức nghiệp: nên công chức , khách du lịch , nghề giải trí .
Thiên đồng phải chư cát quý . Lộc tồn cùng , gia tăng gặp tả hữu mong muốn phú quý; kình dương cùng , thân thể hồi tổn thương .
Thiên đồng phải xương khúc , cả đời rất suôn sẻ , văn học tốt, thật sự có tài . Nữ mệnh thì sẽ có một đoạn tình cảm phức tạp lịch trình , đa số quần nhau tại mấy cái bằng hữu khác phái ở giữa , ngoài hôn nhân rất không bình thuận .
Thiên đồng tam hợp phương khoa quyền lộc phải gia tăng lộc tồn , làm người phúc hậu , được cả danh và lợi . Chỉ lộc tồn cũng có thể làm giàu .
Lại:
Thiên đồng tinh , thuộc dương thủy , là nam đẩu thứ tư khỏa tinh , làm phúc đức chủ , có hiểu nạn chế hóa chi công , thiên đồng tinh tọa mệnh hoặc thân cung , chủ làm người khiêm tốn , cá tính ôn hòa , tâm địa nhân từ , đối xử chính trực , văn bút tốt. Không sợ hung tinh đến xung hợp , thậm chí đồng cung . Như gặp cát tinh , càng làm rạng rỡ hơn huy , nhất là gặp thiên lương tinh lại gặp tả phụ , hoặc hữu bật , nếu an mệnh như dậu cung , tài Quan đều cát , là làm bên trên cách , vị cung thứ hai . Nữ mệnh tạm biệt cát tinh , vượng phu ích tử , hiền huệ có thể luyện . Nếu gia tăng hung tinh ở tị hợi cung vị , háo sắc , tính nhu cầu mãnh liệt . Nam mệnh không thích thiên đồng , nhất là cung sự nghiệp gặp này tinh , hơi nghi ngờ uể oải . Khuyết thiếu tiến lấy tim , mọi thứ không đủ tích cực , chỉ thích hợp làm vai trò thứ yếu . Không khỏe làm chủ quản cấp nhân vật