TỬ BÌNH – NGƯỜI HOÀN THIỆN MỆNH LÍ TỨ TRỤ
Giới thiệu về Tự Tử Bình
Tử Bình họ Từ, tên Cư Dị, người thời Ngũ Đại, ẩn cư ở động Thái Hoa trên núi Tây Đường. Lúc ẩn cư, ông từng nghiên cứu về mệnh lí tinh thâm với Ma Y đạo nhân, một đại sư tướng thuật đương thời.
Trong lãnh vực toán mệnh thuật, Từ Tử Bình có cống hiến rất lớn, đó là cải tiến phương pháp tính toán mệnh vận bằng can chi năm tháng và ngày sinh của Lí Hư Trung, bằng cách dùng “Tứ trụ pháp”, tức là cùng lúc dùng cả can chi năm, tháng, ngày và giờ sinh, chia làm bốn cột hay tứ trụ để tính toán mệnh vận.
Trước tác của ông, theo truyền thuyết có Tử Bình Lạc Lục Tứ Tam Mệnh Tiêu Tức phú chú, gồm hai quyển. Lúc này người ta gọi môn này là Tử Bình thuật. Đến đời Tống, Từ Tử Thăng căn cứ thành quả nghiên cứu của Từ Tử Bình, đã biên soạn bộ sách mệnh học rất quan trọng, đó là Uyên Hải Tử Bình. Bộ sách này tổng cộng chia làm 5 quyển:
- Quyển 1 và 2 luận về mệnh lí, thần sát và cách cục của mệnh thức.
- Quyển 3 luận về lục thân, nữ mệnh.
- Quyển 4 luận nhân giám và 12 nguyệt kiến hầu.
- Quyển 5 là khẩu quyết
Nội dung rất toàn diện và thực dụng, là bộ sách quan trọng mà người nghiên cứu khoa mệnh lý Tứ Trụ phải tham khảo.
Sau Từ Tử Bình, toán mệnh thuật không chỉ thịnh hành trong dân gian, mà còn thịnh hành cả trong giới Nho học. Người tin theo và nghiên cứu khá nhiều. Đại Nho gia Chu Hi cũng tin tưởng toán mệnh thuật, ông thừa nhận đời người nghèo hèn hay giàu sang là do mệnh vận lúc sinh ra phú cho, chẳng phải là điều mà con người có thể truy cầu là được.
Đến đời Minh, toán mệnh thuật đã đạt tới đỉnh cao chưa từng có, cực kì thịnh hành. Trong số các khai quốc công thần triều Minh, có không ít người tinh thông khoa mệnh lí này. Chẳng hạn như Tống Liêm viết Lộc Mệnh Biện, người khai phá mảnh đất hoang, lần đầu tiên tổng kết nguồn gốc hệ thống mệnh lí học. Dưới sự phát động của ông, các trước tác mệnh lí học ùn ùn ra đời.
Chất lượng cao có thể kể “Trích Thiên Tủy nguyên chú” của Lưu Cơ (tức Lưu Bá Ôn), Tử Bình Chân Thuyên của Thẩm Hiếu Chiêm, Thần Phong Thông Khảo Mệnh Lí Chân Niên của Trương Thần Phong. Trong số đó “Tam Mệnh Thông Hội” của Vạn Dân Anh là có ảnh hưởng lớn nhất.
Vạn Dân Anh, tự Dục Ngô, người Đại Ninh Đô Ti, thời Minh. Ông đậu tiến sĩ năm Gia Tĩnh, nhậm chức ngự sử Hà Nam đạo lịch quan, tham nghị Bố chính ti hữu Phúc Kiến. Ngoại trừ “Tam Mệnh Thông Hội”, về mệnh lí ông còn trước tác Tinh Học Đại Thành. Tác phẩm của ông được bộ Tứ Khố Đề Yếu đánh giá rất cao.
Lịch sử phát triển của Bát Tự
Nguồn Gốc Sơ Khai: Thiên Can Địa Chi và Lục Thập Giáp Tý
- Thời kỳ ban đầu: Thiên Can Địa Chi được tổ tiên xác lập trong quá trình phát triển ngôn ngữ, chữ viết, có niên đại khoảng 7000-7500 năm trước.
- Thời nhà Hạ và Thương: Các vị vua đã dùng Thiên Can để đặt tên. Văn tự Giáp Cốt (từ đời Thương) đã ghi chép ngày bằng Can Chi và có bảng Lục Thập Giáp Tý, chứng tỏ hệ thống này đã hình thành từ cuối nhà Hạ.
- Thời nhà Chu: Mười Thiên Can được gọi là “Thập Nhật”, mười hai Địa Chi là “Thập Nhị Tuế”, “Thập Nhị Nguyệt”, “Thập Nhị Thần”, hoàn thiện hệ thống Can Chi.
- Hoàng Đế và Đại Nhiễu Thị: Khoảng 2697 năm TCN, Hoàng Đế lệnh Đại Nhiễu Thị tìm hiểu khí cơ đất trời, sáng tạo ra Mười Thiên Can (Giáp, Ất… Quý) và Mười Hai Địa Chi (Tý, Sửu… Hợi), kết hợp thành Lục Thập Giáp Tý để ghi nhận năm, tháng. Hệ thống này trở thành nền tảng vật chất cho sự hình thành của Bát tự.
Nền Tảng Lý Thuyết: Hà Đồ, Lạc Thư và Âm Dương Ngũ Hành
- Cơ sở lý luận: Sự ra đời của Hà Đồ, Lạc Thư cùng với lý thuyết Âm Dương Ngũ Hành cung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc cho Bát tự. Đây là những cột mốc văn hóa quan trọng của Trung Quốc cổ đại.
- Kinh Dịch và thuật dự đoán: Sự xuất hiện của Kinh Dịch trực tiếp thúc đẩy sự phát triển của thuật dự đoán. Các con số và lý lẽ trong Kinh Dịch được lấy từ Hà Lạc.
- Hà Đồ: Diễn giải mười số hòa hợp với năm phương, ngũ hành, âm dương, tượng trời đất. Thể hiện sự hòa hợp giữa trời đất và ngũ hành. Hà Đồ được cho là hình thành dựa trên quy luật xuất hiện và biến mất của năm hành tinh.
Sự phát triển của học thuyết Thiên Mệnh Quan đến Bát Tự
- Thời kỳ ban đầu: Khổng Tử sau những chuyến du thuyết thất bại đã cảm thán “Ngũ thập nhi tri Thiên Mệnh” (năm mươi tuổi biết mệnh trời), nhận ra sự vô tình của số mệnh. Mạnh Tử cũng cho rằng “mạc chi vi nhi hảo giả, thiên dã; mạc chi trí nhi chí giả, mệnh dã” (không làm mà thích, đó là Trời; không mong mà đến, đó là Mệnh).
- Thời nhà Hán: Học thuyết Nho giáo thịnh hành, quan niệm Thiên Mệnh đi sâu vào lòng người. Các học giả như Đổng Trọng Thư, Dương Hùng, và các tác phẩm như “Hoài Nam Tử”, “Bạch Hổ Thông” đều là những người đề xướng hoặc tin vào quan điểm số mệnh. Vương Sung trong “Luận Hành – Mệnh Lộc” khẳng định mệnh là chủ của cát hung, là đạo tự nhiên.
- Hình thành thuật xem mệnh: Quan niệm Thiên Mệnh phát triển đến thời Hán, hình thành thuật xem mệnh dựa trên Âm Dương Ngũ Hành, Thiên Địa Can Chi phối hợp với năm, tháng, ngày. Sau quá trình phát triển qua thời Ngụy, Tấn, Nam Bắc Triều, thuật này chính thức được xác lập vào đời Đường.
Giai đoạn Trưởng Thành và Hoàn Thiện
- Lý Hư Trung (Đời Đường, 762-813): Có khả năng suy đoán quý tiện, thọ yểu, cát hung họa phúc cả đời người dựa trên can chi của năm, tháng, ngày, giờ sinh. Hàn Dũ rất ca ngợi ông, coi ông là tổ sư khai sáng thuật xem mệnh Bát tự.
- Từ Tử Bình (Ngũ Đại – Tống sơ): Tiếp tục phát triển và hoàn thiện phương pháp của Lý Hư Trung thành “Tứ Trụ Bát Tự” (dự đoán cả năm, tháng, ngày, giờ). Để ghi nhớ công lao của ông, thuật xem mệnh Bát tự thường được gọi là “Tử Bình Thuật“.
- “Uyên Hải Tử Bình”: Thời Tống, Từ Tử Thăng tổng hợp thành quả nghiên cứu của Từ Tử Bình, biên soạn nên “Uyên Hải Tử Bình”. Đây là một trong những tác phẩm quan trọng nhất trong lịch sử thuật xem mệnh Bát tự, là cuốn sách đầu tiên hoàn thiện hệ thống lý luận chính của Bát tự, rất súc tích và thực dụng, đặc biệt tinh túy trong luận giải về Thập Thần.
Thời kỳ phát triển đỉnh cao và hiện đại
- Thời nhà Minh (Đỉnh cao): Tống Liêm, khai quốc công thần nhà Minh, viết “Lộc Mệnh Biện”, lần đầu tiên tổng kết có hệ thống nguồn gốc lịch sử của mệnh lý học Trung Quốc. Nhiều tác phẩm mệnh lý nổi tiếng ra đời như: “Trích Thiên Tủy” (tương truyền của Lưu Cơ), “Tử Bình Chân Thuyên” của Thẩm Hiếu Chiêm, “Tam Mệnh Thông Hội” của Vạn Dân Anh, “Thần Phong Thông Khảo” của Trương Thần Phong.
- “Tam Mệnh Thông Hội”: Được đánh giá cao về sự tổng hợp và tầm nhìn độc đáo về Thập Thần, Thần Sát, Nạp Âm, Cách Cục, được đưa vào “Tứ Khố Toàn Thư”.
- Thời nhà Thanh và Dân Quốc: Nhiệm Thiết Tiếu, Từ Nhạc Ngô có những phát triển riêng (dù còn khuyết điểm). Các tác phẩm như “Mệnh Lý Thám Nguyên” của Viên Thụ San và “Thiên Lý Mệnh Cảo” của Vi Thiên Lý đã thúc đẩy tích cực sự phát triển của Bát tự học.
- Phát triển hiện đại: Bát tự phát triển song song hai trường phái: Thư Phòng phái (lý luận) và Giang Hồ phái (kinh nghiệm thực tiễn, đặc biệt là các thầy bói mù với những khẩu quyết truyền miệng và kỹ pháp đặc thù). Các “bí kíp” của phái mù như “Thiên Cơ Tử”, “Kim Oản Ngân Chước”…
- Hội nhập và lan tỏa: Các nhà nghiên cứu mệnh lý qua các thời đại đã không ngừng học hỏi, dung hợp, làm cho thuật dự đoán Bát tự ngày càng phong phú và hoàn thiện.
- Thời đại Internet: Sự phát triển của Internet đã thúc đẩy mạnh mẽ sự hưng thịnh của các trang web học thuật Bát tự (ví dụ: Nguyên Hanh Lợi Trinh, Chu Dịch Thiên Địa…). Các bài viết, sách vở, lý thuyết và bí quyết được khai thác và phổ biến nhanh chóng. Điều này mang lại lợi thế lớn cho các nhà dự đoán và nghiên cứu Bát tự ngày nay, thúc đẩy sự truyền bá và phát triển của môn học này.
- Tương lai: Thuật dự đoán Bát tự không ngừng được hoàn thiện, hứa hẹn sẽ đạt đến độ tinh tế, chi tiết cao, đóng góp ngày càng trực tiếp và hiệu quả hơn vào việc giúp con người “xu cát tị hung” (tránh dữ tìm lành).
