Tượng của tổ hợp Thập thần

Tượng của tổ hợp thập thần

Các tổ hợp giữa các Thập Thần có thể tạo ra các tình huống sau:

Mối quan hệ khắc và bị khắc giữa hai thần

Nếu bên bị khắc bị chế ngự hoàn toàn, không thể sinh khắc Nhật Can nữa

Lúc này, ý nghĩa của thần bị khắc sẽ chuyển thành một tượng tiềm ẩn, chỉ biểu hiện ra khi được vận trình năm tháng kích hoạt. Ý nghĩa của thần chế khắc sẽ hiển lộ rõ rệt.

  • Ví dụ: Tài phá Ấn, Kiêu đoạt Thực (Kiêu thần khắc Thực thần) thường thể hiện hung tượng.
  • Tai ương Kiêu đoạt Thực: Kiêu thần càng vượng, việc đoạt Thực càng hung, tai họa càng lớn. Nếu Thực thần vượng mà Kiêu thần yếu, vận trình năm tháng lại gặp Thực thần, thì không có tai họa hoặc tai họa nhẹ.

Nếu bên bị khắc không bị chế ngự hoàn toàn

Ý nghĩa của nó sẽ bị tổn hại nhưng không biến mất hoàn toàn. Lúc này, ý nghĩa của thần chế khắc và thần bị khắc sẽ kết hợp lại thành một ý nghĩa mới.

  • Ví dụ:
    • Thực Thần chế Sát: Chế Sát quá độ không phải là quý mệnh. Nhưng nếu chế mà không phục (chế không hoàn toàn), thì lại là quý mệnh. Thất Sát có ý nghĩa là sự tiến thủ, uy thế, có sức kêu gọi nhưng dễ trở nên bá đạo, ngang ngược. Thực Thần chế Sát là dùng sự bình đạm, cho đi, an nhàn của Thực Thần để chế ngự sự ngang ngược, bá đạo của Thất Sát. Do đó, tiểu nhân đắc dụng (người không quan trọng lại được trọng dụng) mà trở thành quý mệnh.
    • Thương Quan bội Ấn: Người có Thương Quan thông minh, tài hoa, dũng cảm, có khả năng khai phá, nhưng dễ trở nên bốc đồng, kiêu ngạo. Bội Ấn là dùng sự cống hiến, đạm bạc, hòa đồng của Chính Ấn để chế ngự sự bốc đồng, kiêu ngạo của Thương Quan, đồng thời tạo áp lực cho sự phát huy tài năng, thúc đẩy người Thương Quan không ngừng tiến thủ. Do đó, Thương Quan bội Ấn chủ về danh tiếng, thành công của họ thường ngoài sức tưởng tượng.
    • Thương Quan kiến Quan: Chính Quan đại diện cho lý trí, sự mực thước, và quý khí của quan chức. Thương Quan đại diện cho sự bốc đồng, kiêu ngạo. Thương Quan chế Quan là dùng cảm tính thay thế lý trí, tùy tiện xúc phạm quyền quý, đương nhiên sẽ gặp báo ứng. Vì vậy, khi Thương Quan vượng và Chính Quan vượng, tai họa đặc biệt lớn. Tuy nhiên, nếu Thương Quan hoàn toàn chế ngự được Chính Quan, thì lại không có tai họa. Do đó, Thương Quan kiến Quan trong trường hợp nào có tai họa, chỉ cần phân tích từ ý nghĩa của Thập Thần là có thể hiểu rõ.

Mối quan hệ Tương Sinh giữa hai thần

Hóa cũng là một dạng khắc

Bên được hóa sẽ mạnh lên về ý nghĩa, bên bị hóa sẽ yếu đi. Nếu khí của bên bị hóa hoàn toàn bị hóa giải mà không thể tương tác với Nhật Chủ, thì ý nghĩa của bên bị hóa sẽ không thể biểu hiện ra mà chuyển thành một tượng tiềm ẩn, chỉ xuất hiện khi được vận trình năm tháng kích hoạt.

  • Ví dụ: Ấn vượng Quan yếu, Ấn hoàn toàn hóa giải Quan, khiến Nhật Chủ không thể biểu hiện ra tướng của Quan Sát, trở thành một mọt sách.

Nếu bên hóa không thể hoàn toàn hóa giải bên bị hóa, bên bị hóa vẫn có thể tương tác với Nhật Chủ

Lúc này, hai bên sẽ kết hợp thành một ý nghĩa mới.

  • Ví dụ:
    • Sát Ấn Tương Sinh: Thất Sát có ý nghĩa là uy chế, Chính Ấn là văn chương. Tổ hợp Sát Ấn Tương Sinh biểu hiện ra người văn võ song toàn, tức là vừa có thể dùng uy thế để phục người, lại vừa có thể dùng đức hạnh để giáo dục người, là mệnh đại quý.
    • Thực Thương Sinh Tài: Thực Thần, Thương Quan là sự phát huy tài năng. Tài là việc hoặc vật có thể kiểm soát và hưởng thụ. Tổ hợp Thực Thương Sinh Tài biểu thị việc sử dụng con đường sinh tài hợp lý và mưu lược để có được tiền bạc. Tiền bạc lại hóa giải tính cực đoan của Thương Quan, khiến Thương Quan không thể khắc Quan, ngược lại còn khiến người đó dùng con đường sinh tài hợp lý mà thăng quan.

Mối quan hệ cùng loại giữa hai thần

  • Tổ hợp này sẽ tăng cường ý nghĩa của thần đó.

Tóm lại, ý nghĩa của các tổ hợp Thập Thần về bản chất là mối quan hệ sinh khắc của các ý nghĩa tinh thần giữa chúng. Sự thay đổi của vận trình năm tháng dẫn đến sự thay đổi của các tổ hợp, và sự thay đổi đó chính là sự phát sinh của cát hung họa phúc.

Chỉ cần chúng ta nắm vững ý nghĩa tinh thần của Thập Thần, các ý nghĩa khác cũng có thể suy luận ra. Chỉ cần nắm vững phương pháp phân tích sự thay đổi ý nghĩa của các tổ hợp, chúng ta cũng sẽ học được cách phân tích Bát Tự. Dưới đây chúng ta sẽ đưa ra một số ví dụ phân tích để quý vị có thể suy một ra ba.

Thập thần tổ hợp phân tích cho ví dụ

Bởi vì tinh thần tính hàm nghĩa là thập thần hàm nghĩa bản chất, cho nên chúng ta chủ muốn đối tinh thần tính hàm nghĩa biến hóa tiến hành phân tích:

  • Lòng tham: Là “không thỏa mãn với những gì đang có, muốn có được một thứ khác.” “Không thỏa mãn với hiện tại mà muốn…” chỉ Thương Quan, còn “…có được thứ khác” chỉ Chính Tài. Do đó, tham lam là sự kết hợp của Thương QuanChính Tài.
  • Ái tâm: Tình yêu thương là “cho đi không tính toán” và “cũng cần sự kiên nhẫn bền bỉ.” Vế trước là Thực Thần, vế sau là Chính Ấn. Do đó, lòng nhân ái là sự kết hợp của Thực ThầnChính Ấn. Tuy nhiên, vì Chính Ấn khắc Thực Thần nên người có tính kiên nhẫn cao thường không giỏi cho đi, và người rất giỏi cho đi thường thiếu kiên nhẫn.
  • Ý chí: Là “có một mục tiêu cố chấp muốn kiểm soát,” rồi sau đó không quản ngại mọi thứ mà nỗ lực thực hiện (nhưng mục tiêu đó vẫn nằm trong tâm trí). Vế trước là Chính Tài, vế sau là Thất Sát. Do đó, ý chí là sự kết hợp của Chính TàiThất Sát.
  • Thuyết Thân Tâm Đồng Hình: Những gì tâm ưa thích luôn là những gì thân biểu hiện. Nguyên nhân là do “tôi” hòa hợp với cơ thể, tức là Nhật Can có mối quan hệ mật thiết nhất với Chính Tài.
  • Lo nghĩ: Là sự tự hủy hoại bản thân phát sinh “sau khi liên tưởng hoặc tập trung,” vì “sợ thúc đẩy những điều mình cố chấp.” Các yếu tố này chủ yếu là Thương Quan, Chính Tài, Thất Sát, trong đó Quan Sát là quan trọng nhất.
  • Thiền định, tĩnh tọa: Là phương pháp tốt để loại bỏ lo lắng; tức là giữ cho chủ thể tinh thần “tôi” bất động, hay làm cho dòng ý thức dừng lại, đó chính là Chính Ấn (Chính Ấn còn có tác dụng làm suy yếu Quan Sát, khắc chế Thương Quan).
  • Nghi ngờ: Là “không phục tùng đối tượng mà mình kết giao,” nhưng “việc này lại luôn ám ảnh trong tâm trí.” Vế trước là Thương Quan, vế sau là Chính Quan. Hai yếu tố này cùng có có thể được coi là Thất Sát.
  • Nên (phải): Tức là tuân thủ một việc gì đó, là Chính Quan.
  • Muốn: Ví dụ như “tôi muốn cây bút này” là bám chặt vào mục tiêu mà tôi có thể kiểm soát, đó là Chính Tài.
  • Cho: Hành động cho đi là Thương Quan hoặc Thực Thần.
  • Biết: Tức là sẽ tuân theo điều gì đó, do đó là Chính Quan hoặc Thất Sát.
  • Tin tưởng: Là người loại bỏ sự nghi ngờ. Vì “nghi ngờ là Chính QuanThương Quan” nên tin tưởng là Chính Ấn.
  • Nói đi đôi với làm: Tức là những gì đã biết và những gì đã làm là cùng một việc, điều này là do cả hai đều thuộc về Chính Quan hoặc Thất Sát.
  • Hiếu kỳ: Là “không thỏa mãn với những gì đã biết; mà muốn những điều mới mẻ hơn.” Cả “không thỏa mãn” và “mới mẻ” đều là Thương Quan.
  • Tính khí tốt: Thực Thần ôn hòa, phản đối bạo lực; Chính Quan biết nghe lời người khác; Chính Ấn mang lại sự ổn định, không cố chấp vào ý kiến riêng. Cả ba yếu tố này đều góp phần tạo nên tính tình tốt.
  • Tính xấu: Một tâm hồn bị áp lực từ bên ngoài mà phản kháng có ba yếu tố: Thương Quan, Thất SátKiếp Tài. Thương Quan là người tự cho mình là đúng, trực tiếp phá hủy mệnh lệnh; Thất Sát là người chống lại mệnh lệnh, nhưng mệnh lệnh vẫn đeo bám trong tâm trí; Kiếp Tài là người có thái độ mạnh mẽ, không phục mệnh lệnh.
  • Người gây chuyện thị phi: Thương Quan vì cầu sự mới mẻ mà cường điệu hóa, không ngừng phanh phui chuyện riêng tư của người khác. Kiếp Tài dùng ham muốn thao túng và hành động mạnh mẽ để phá hoại sự yên bình của người khác. Sự kết hợp của hai yếu tố này sẽ gây ra đại họa.
  • Nghệ thuật tạo hình (như kiến trúc, thiết kế nội thất, cắm hoa, điêu khắc): Muốn có sự sáng tạo thì phải có Thương Quan. Để hình ảnh tạo hình duy trì trong tâm trí, được sắp đặt và tái tổ chức, thì cần phải có Thiên Tài.
  • Cảm xúc: Là sự tuôn chảy từ bên trong ra bên ngoài, do đó là Thực Thần hoặc Thương Quan.
  • Văn nhân tương khinh (Văn nhân khinh thường nhau): Văn nhân thuộc về Thương Quan, việc khinh thường nhau cũng là Thương Quan. Cả hai đều là Thương Quan, do đó có mối liên hệ mật thiết.
  • Dục giả bất cương (Người có dục vọng thì không cương trực): “Dục giả” chỉ người có Chính Tài. “Cương” chỉ Kiếp Tài, Tỷ Kiên. Người có Chính Tài mạnh thì Kiếp Tài, Tỷ Kiên không vượng. Do đó, người có dục vọng thì không cương trực. Điều này có nghĩa là người có ham muốn mãnh liệt thường khó kiên trì các nguyên tắc.
  • Hết ăn lại nằm: “Tham ăn” tức là Chính Tài, “lười làm” là Kiếp Tài, Tỷ Kiên. Tương tự lý do trên, tham ăn tức là lười làm. Tuy nhiên, người Thân Vượng Tài Vượng, dù “tham ăn” nhưng lại không lười làm.
  • Yên tâm: Mọi sự tự kìm nén đều được hóa giải. Chính Quan, Thất Sát thường tự kìm nén; Chính Ấn, Thiên Ấn làm giảm sự kìm nén. Do đó, Chính Ấn, Thiên Ấn mang lại sự yên tâm.
  • Đặc tính quân nhân: Phải có sức hành động mạnh mẽ, khả năng thao tác, sự dũng mãnh thì không thể thiếu Kiếp Tài. Phải có ý chí kiên cường không khuất phục, kỷ luật nghiêm minh thì không thể thiếu Thất Sát. Do đó, đặc tính quân nhân là sự kết hợp của Kiếp TàiThất Sát.
  • Đặc tính giáo viên: Kiên nhẫn lắng nghe học sinh tâm sự, nhiều lần giải thích cùng một vấn đề, nhiều lần tiếp nhận những phản ứng sai lầm của học sinh thì không thể thiếu Chính Ấn. Hết lòng cống hiến mọi kiến thức cho học sinh, quan tâm tỉ mỉ đến từng chi tiết của các em, diễn đạt trôi chảy và rõ ràng thì không thể thiếu Thực Thần. Một người mẹ vĩ đại, một tu sĩ, một y tá đáng kính, đều nên có Chính ẤnThực Thần.
  • Công chức: Tuân theo ý chí của công quyền, sợ mệnh lệnh của cấp trên thì không thể thiếu Chính Quan. Muốn đạm bạc danh lợi, tùy duyên an phận thì không thể thiếu Chính Ấn.
  • Người ham danh lợi: “Háo danh” tức là Thương Quan, “hám lợi” tức là Chính Tài. Do đó, người ham danh lợi là người có Thương QuanChính Tài vượng.
  • Người tranh luận (Biện luận gia): Phải có quan niệm logic minh bạch, có thể chống lại lý thuyết của người khác và có thể suy nghĩ theo quan niệm của riêng mình thì không thể thiếu Thất Sát. Còn lời nói sinh động, tâm hồn hiếu thắng, cường điệu hóa vừa phải thì không thể thiếu Thương Quan. Do đó, người tranh luận cần có Thất Sát kết hợp với Thương Quan. Tương tự, luật sư, nhà ngoại giao, chính khách cũng đều cần có những đặc điểm này.
  • Ẩn sĩ lý tưởng: Cần đoạn tuyệt tri thức, không tranh không cầu, yên tĩnh và thanh đạm, tiêu cực và khép kín, tin vào “Đạo” vô hình, quy nạp vạn sự vào tượng và Đạo, tất cả đều cần có Chính Ấn.
  • Chủ nghĩa độc tài, toàn trị: Thất sát.
  • Đặc tính của đàn ông: Chính TàiThương Quan thường mạnh hơn. Vì có Chính Tài, nên họ tương đối coi trọng sự khao khát về thể xác, dục vọng tình dục; họ chấp trước hơn vào sự công lợi, thực dụng, những gì có thể nghe, thấy, sờ được. Vì có Thương Quan, nên họ tương đối coi trọng những gì mình cho đi, những gì mình thể hiện, những gì mình phát ra. Tâm hồn họ bị cuốn hút vào thế giới bên ngoài đa dạng, thích cường điệu, bất mãn, những cuộc trò chuyện mới mẻ, thú vị; tò mò, thích mơ ước viển vông, chú trọng thắng thua, không phục tùng, không câu nệ hình thức, lười biếng, phong lưu.
  • Đặc tính của phụ nữ: Chính Quan mạnh nhất, Thương Quan thứ hai, Thực Thần ít nhất. Vì có Chính Quan, nên họ dễ hòa nhập xã hội, dễ đánh mất bản thân trong đám đông – tuân theo lời nói, thói quen, hành động, trang phục, tâm lý của cộng đồng; biết tự kiểm điểm, bảo thủ, hay giữ chuyện trong lòng; có tiếng gọi của lương tâm, biết tự kìm nén, là người thuận tùng, giữ được truyền thống, coi trọng kinh nghiệm quá khứ. Vì có Thương Quan, nên họ dễ đắm chìm vào ảo mộng về vẻ đẹp của bản thân, mê mẩn lời tâng bốc của người khác, coi trọng ý kiến của mình hơn, thích những điều mới lạ, thời thượng, cảm tính, thích bất mãn, những điều mới mẻ, chỉ trích, những cuộc trò chuyện thú vị. Vì có Thực Thần, nên họ có lòng đồng cảm hơn đàn ông, tỉ mỉ, có thể phân biệt sự khác biệt giữa các sự vật một cách chi tiết hơn, có khả năng chăm sóc con cái tốt hơn, biết quan tâm đến người khác.
  • Giúp đàn ông đạt được tâm thái cân bằng: Dùng Chính Ấn chế Thương Quan, dùng Tỷ Kiên chế Chính Tài có thể giúp tâm thái cân bằng, vạn sự như ý. Tâm thái kết hợp Chính ẤnTỷ Kiên là: “Trời vận hành mạnh mẽ, người quân tử tự cường không ngừng” nhưng không quên khoan dung và kiên nhẫn; chủ động, có tính thao tác nhưng không quên khép kín và hàm dưỡng; là không hưởng thụ, cũng không tự ép buộc bản thân, nhưng không chống lại luật công, và tự tại an nhiên; là mạnh mẽ vô song, vô sở bất năng, nhưng không quên ẩn mình tu luyện.
  • Giúp phụ nữ đạt được tâm thái cân bằng: Phải dùng Chính Ấn tiết Chính Quan, chế Thương QuanThực Thần thì tâm thái nữ giới mới cân bằng, hướng tới sự hài hòa và tốt đẹp. Do đó, tâm thái cân bằng của nữ giới là: tĩnh tọa, ít nói, nhiều khoan dung, kiên nhẫn, có niềm tin, thường xuyên an định, thường biết đủ, thu hồi sự chú ý vào thế giới bên ngoài.

Thập thần tương ứng với các giai đoạn đời người

Đặc tính của con người ở thời thơ ấu (1 đến 13 tuổi)

  • Trước 7 tuổi: Bị ảnh hưởng bởi đặc tính của Kiếp Tài. Mọi việc không sợ hãi, nghĩ gì làm nấy, trong lòng vô cùng vội vã, mọi việc không bao giờ bận tâm. Đối với tổn thương thể xác, được mất lợi ích đều không màng. Thích thao tác vật ngoài thân, có tính phá hoại mạnh mẽ. Thích vận động tay chân, không biết trật tự là gì, một lần rồi lại một lần làm theo ý mình, hung hãn, là “ngưu non mới sinh”, là “đầu gấu cấp B” nhưng hoàn toàn không có tâm cơ.
  • Trước 13 tuổi: Bị ảnh hưởng bởi đặc tính của Tỷ Kiên. Do đó, dù vẫn có một số đặc tính của giai đoạn trước nhưng tính mạnh mẽ giảm bớt. Vì vậy, dù thích thao tác vật ngoài thân nhưng ít làm lung tung hơn, dù hung hãn nhưng ôn hòa hơn nhiều, dù thích vận động nhưng ít bị thương tích nặng hơn…

Đặc tính của con người ở tuổi thanh niên (14 đến 26 tuổi)

  • Giai đoạn đầu (trước 20 tuổi): Là đặc tính của Thương Quan. Tâm tính thích khoe khoang, coi trọng sự khẳng định của người khác đối với mình; tâm tính thay đổi theo ngoại cảnh, lời nói khoa trương, thú vị, bất mãn, là người nổi loạn, không tuân theo quy tắc thành văn, nhưng thích tạo sự khác biệt, ý thức không thể ngừng lại. Nhưng những gì họ dừng lại lại quá xa rời thực tế, do đó tạo ra những giấc mơ, ảo tưởng. Và vì nhu cầu thể chất và sự lôi cuốn của cái đẹp, sự ám ảnh về cảm giác mới lạ, cùng với mong muốn mạnh mẽ được người khác khẳng định, nên họ có khao khát và ảo tưởng mạnh mẽ về người khác giới. Mọi việc chỉ có thích hay không thích, là chủ quan, tuyệt đối (nhưng thường chỉ tuyệt đối trong năm phút). Là một nhà văn nhỏ hoặc nghệ sĩ nhỏ, nhưng lại thích phản bác lời khuyên của người khác nhất, là đứa trẻ khiến cha mẹ đau đầu nhất.
  • Giai đoạn cuối (trước 26 tuổi): Là đặc tính của Thực Thần. Do đó, tâm tính là: có lòng đồng cảm hơn với người khác, diễn đạt trôi chảy hơn, không còn thích khoe khoang, có xu hướng dùng sức lực của mình giúp đỡ người khác hoặc xã hội, nhưng giảm bớt tâm lý mong được người khác đền đáp. Là người thích thiên nhiên, không còn quá bận tâm đến sự khẳng định hay phủ định của người khác, sở thích có thể đơn giản hơn; cách nói chuyện, diễn đạt có trật tự, nghệ thuật hơn, như dòng nước chảy nhẹ nhàng. Không còn thích sự nóng nảy, độc đoán, cảm giác nổi loạn, là người ôn hòa và dễ gần. Có thể phân biệt sự khác biệt giữa các vật một cách tinh tế hơn, có dòng ý thức rộng lớn hơn để suy nghĩ theo chiều ngang. Đây là giai đoạn tốt đẹp cho những người làm học vấn hoặc đọc sách.

Đặc tính của con người ở tuổi trung niên (27 đến 39 tuổi)

  • Giai đoạn đầu (trước 33 tuổi): Là đặc tính của Chính Tài. Do đó, đây là thời điểm tốt để kết hôn, trong đó có sự kết hợp về thể xác, sự chấp trước vào người vợ yêu dấu, sự chấp trước vào sự nghiệp, và sự chấp trước vào sự thoải mái của các giác quan. Lúc này có mối quan hệ rất lớn với thế giới cụ thể. Việc mua sắm và sắp xếp đồ đạc, việc sử dụng và phân phối tiền bạc là cần thiết; sự theo đuổi các ham muốn ăn uống, sự khao khát tiền bạc và sự xa hoa ngày càng tăng. Là người thực tế, mọi việc lấy lợi ích, chức năng làm trọng, tâm hồn hòa mình vào thế giới cụ thể, không còn khả năng quay về nội tâm. Khả năng nắm bắt các ý tượng và khả năng tổng hợp mạnh mẽ không còn tồn tại. Những người nghiên cứu triết học và sáng tạo lý thuyết sẽ rơi vào giai đoạn khó khăn này.
  • Giai đoạn cuối (30 đến 39 tuổi): Là đặc tính của Thiên Tài. Nhưng vì tính chất Chính Tài mạnh mẽ tồn tại phổ biến trong nhân tính, nên Thiên Tài biểu hiện không rõ ràng. Tuy nhiên, chúng ta có thể biết rằng họ giỏi suy luận hình tượng tâm linh; sự chấp trước vào tiền bạc và sự thoải mái của các giác quan đã giảm bớt, nhưng lại giỏi quản lý, có khả năng sắp xếp và lập kế hoạch mạnh mẽ đối với thế giới vật chất cụ thể. Khái niệm không gian đặc biệt rõ ràng trong giai đoạn này.

Đặc tính của con người ở tuổi trung niên (40 đến 54 tuổi)

  • Giai đoạn đầu: Bị ảnh hưởng bởi đặc tính của Chính Quan. Do đó, tâm thái lý trí tự nhiên phát sinh, là người tuân thủ quy tắc, tuân thủ sự phức tạp để đạt được sự tinh giản, coi trọng dư luận xã hội. Bản thân trở nên câu nệ và bảo thủ, tâm trí phù hợp với logic, khả năng hiểu biết và trách nhiệm tăng cường, công việc thường xuyên đè nặng trong lòng, tự kiểm điểm hết lần này đến lần khác, thường xuyên sử dụng kinh nghiệm quá khứ, tự ép buộc bản thân, tự hạ thấp mình. Sự lo lắng kéo dài dễ gây ra các bệnh như cao huyết áp.
  • Giai đoạn cuối: Bị ảnh hưởng bởi đặc tính của Thất Sát. Nhưng vì đặc tính Chính Quan phổ biến, nên hình thái này không rõ ràng. Tuy nhiên, tâm thái đại khái là: tri hành hợp nhất, giàu cảm giác uy quyền, độc đoán, hơi nóng nảy, không dễ dàng tiếp nhận ý kiến của người khác (nhưng lại ghi nhớ trong lòng), không sợ khó khăn của môi trường, nghiêm khắc và khắt khe. Ở tuổi này lại vẫn còn chứa đựng chí khí và sự bất ổn…

Đặc tính của con người ở tuổi già (từ 54 tuổi trở lên)

  • Giai đoạn đầu: Là đặc tính của Chính Ấn. Do đó, người ở giai đoạn này nhìn mọi việc khá rõ ràng, thiếu sự tinh tế và khả năng phân hóa. Mọi việc đều thích đơn giản, yên tĩnh, dòng ý thức đã gần như ngừng lại, phản ứng trở nên trì trệ. Mọi thứ đều biết đủ, không có xung động, thiếu sự tập trung vào mọi việc. Cách đối nhân xử thế luôn khoan dung, khiến người khác cảm thấy họ là người tu dưỡng tốt, từ thiện. Đây là thời gian “vô tư” tốt nhất trong đời.
  • Giai đoạn cuối: Bị ảnh hưởng bởi đặc tính của Thiên Ấn. Do đó, tâm thái có chút tinh linh trong sự trì trệ, chút thay đổi trong sự ổn định, chút hy vọng trong sự biết đủ, chút cảm xúc trong sự khép kín, tuân thủ quy tắc nhưng có những suy nghĩ kỳ lạ, là một giai đoạn mờ mịt, kỳ lạ…

Cái chết của con người

Thiên Ấn tiếp theo đương nhiên là Kiếp Tài. Kiếp Tài là tâm thái của con người khi còn nhỏ. Do đó, nếu con người có thể vượt qua giai đoạn tuổi già, đương nhiên sẽ đạt đến “quá già mà trở lại tuổi thơ”. Đáng tiếc là Kiếp Tài khắc Chính Tài, thân thể hư hoại, và chết đi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *