Truyền thuyết kể rằng, trước khi đầu thai, mỗi người đều phải uống canh Mạnh Bà để quên đi mọi ký ức kiếp trước, trở thành một bí ẩn “cách âm”. Kiếp trước giống như được khóa trong một chiếc hộp đen, ẩn chứa những ký ức tế bào tiềm ẩn của mỗi người, gen của kiếp trước vĩnh viễn trầm mặc. Con người được hình thành bởi sự giả hợp của ngũ uẩn (Sắc, Thụ, Tưởng, Hành, Thức).
Chìa khóa để mở chiếc hộp đen tiền kiếp – hộp đen của sự sống nằm ở Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, kết hợp với Ngũ Uẩn Thiên Can (Bính, Mậu, Kỷ, Tân, Nhâm), thì mới có thể thấu hiểu được vòng nhân quả luân hồi. Nếu con người không biết gì về điều này, thì mỗi người đều “thuận theo nghiệp mà báo”, chấp nhận số phận an bài, không thể tự chủ trong cuộc đời.
Ngũ Uẩn Thiên Can & Các Sao
Đây là mối liên hệ giữa các Thiên Can (liên quan đến Tứ Hóa) với Ngũ Uẩn và các sao:
- Bính Thiên Can – Văn Xương Hóa Khoa: Tưởng Uẩn (Tưởng tượng, suy nghĩ)
- Mậu Thiên Can – Hữu Bật Hóa Khoa: Thức Uẩn (Nhận thức, ý thức)
- Kỷ Thiên Can – Văn Khúc Hóa Kỵ: Sắc Uẩn (Thân thể, vật chất)
- Tân Thiên Can – Văn Khúc Hóa Khoa, Văn Xương Hóa Kỵ: Thụ Uẩn (Cảm thụ, cảm giác)
- Nhâm Thiên Can – Tả Phù Hóa Khoa: Hành Uẩn (Hành động, tạo tác)
Thật ra bạn không cần phải tìm hiểu kỹ việc 5 Thiên can “Bính Mậu Kỷ Tân Nhâm” khiến cho Tả Hữu Xương Khúc hóa có liên quan gì đến Ngũ Uẩn, đó là lĩnh vực của Phật giáo. Đối với tác giả, ý nghĩa lớn nhất của Tả Hữu Xương Khúc chính là các biến số của Tứ Hóa, kéo theo đó là mệnh bàn.
Có thể ví Nam Bắc Đẩu tinh, giống như thiết lập cơ bản trong thế giới trò chơi. Sao Tử Vi là nhân vật bạn tạo ra, còn Tả Hữu là có “người mạnh” để cậy nhờ hay không, Xương Khúc thì là kỹ năng tự thân của nhân vật.
Cuối cùng khi nói đến Tả Hữu Xương Khúc, liên quan đến cách vận hành trò chơi:
“Nếu bạn nhận được Tả Phụ, tức là có ‘lão tài xế’ (tay chơi kỳ cựu) dẫn dắt bạn từ đầu ( dựa vào chủ nghĩa kinh nghiệm, tuy có lập trường mà không có phải trái, không hoàn toàn tốt). Nếu nhận được Hữu Bật, tức là hội nhóm cung cấp chiến lược ( giống như đội ngũ phân tích hành vi người dùng để đề xuất quảng cáo, nội dung video,… ở trên các MXH lớn hiện nay, nhằm tiếp cận nhóm khách hàng mục tiêu, tăng lượng view, traffic,… thúc đẩy bán hàng, tăng doanh thu). Còn Văn Xương thì bạn tự thân có một lòng khao khát, Văn Khúc thì lại có được kỹ năng đặc biệt để “song kiếm hợp bích”!”
Bến Đò Tiền Kiếp – Kiếp Này: Lai Nhân Cung
“Lai Nhân Cung” là khởi điểm của bí pháp luận mệnh trong Tử Vi Khâm Thiên Môn. Lai Nhân Cung là gì? Sau khi an định lá số, căn cứ vào Thiên Can của năm sinh để tìm cung vị tương ứng, đó chính là Lai Nhân Cung. Vai trò của Lai Nhân Cung trong thuật số là biểu thị “kiếp trước nối kiếp này”, từ đó có thể biết rõ ngọn ngành vận mệnh.
Tên cung vị của Lai Nhân Cung có tổng cộng mười hai khả năng, mười hai loại nhân duyên, mười hai cửa sông, xuyên suốt kiếp trước và kiếp này. Mười hai cung vị này là: Mệnh, Huynh Đệ, Phu Thê, Tử Nữ, Tài Bạch, Tật Ách, Thiên Di, Giao Hữu, Quan Lộc, Điền Trạch, Phúc Đức, Phụ Mẫu.
Vốn Là Kẻ Tiêu Dao Trên Trời: Sao Văn Khúc
Văn Khúc tinh là “cái sống trong cuộc đời bạn đã từng, và ở kiếp này nó đã định sẵn những gì bạn nên có và không nên có”. Nếu dùng thuật ngữ Phật giáo, nó chính là sao quả báo. Do đó, Văn Khúc tinh được gọi là: “Quả báo tùy người mà đầy đủ”, đạt được tài lộc, phúc lộc, thọ mệnh, công danh… đều có nhân duyên riêng.
Sức mạnh của Văn Khúc không ai có thể chi phối. Kỷ Thiên Can Văn Khúc Hóa Kỵ, chữ “Kỷ” (己) là sáu, giống như con người có sáu nẻo luân hồi. Vốn là kẻ tiêu dao trên trời, vì sao phải hạ phàm? Chỉ vì Kỷ Thiên Can. Kỷ Thiên Can luân hồi rơi vào một cung nào đó trong mười hai cung vị, thì vì cung vị đó mà rơi vào cõi hồng trần; sau đó xem sao Văn Khúc rơi vào cung nào, vì việc gì.
“Tâm Động”: Sao Văn Xương
Văn Xương tinh là “Tưởng Uẩn”. “Tưởng” là hình ảnh trên tâm, khi chúng ta thấy và nghe vạn vật, “tâm” như một máy ảnh, thu giữ cảnh tượng, ghi nhớ những gì đã thấy, những gì đã nghe, từ đó lưu giữ ấn tượng, tức là thể hiện thành “tâm tướng”. Văn Xương tinh là nhân duyên từ kiếp trước, giống như sự tiếp nối của mọi thứ trong “quá khứ”.
Nhân duyên của Văn Xương tinh sẽ không bị thời gian hay không gian lãng quên, nó sẽ mãi mãi trú ngụ trong tâm bạn. Nếu gặp Văn Xương tinh, nó sẽ thu hút ánh nhìn của bạn, khiến bạn xao xuyến nhất, rõ ràng có cảm giác “tiền duyên kiếp này”.
Đại Bàng Lướt Qua Cuộc Đời: Sao Tả Phù
Tả Phù tinh là “Hành Uẩn”. “Hành” chính là hành vi, phát sinh hành động từ ý niệm. Quá chấp trước vào ý niệm của mình chính là “si”, còn gọi là “vô minh”, vô minh là cội nguồn của phiền não. “Quen bầu trời xanh, quen biển cả, quen chờ đợi ngây ngô, quen thức khuya, quen màn đêm, quen nhìn bạn mất ngủ trong căn phòng tối om…” đây chính là Tả Phù tinh. Tả Phù tinh luôn theo thói quen hành vi, rong ruổi trong vạn vật, si mê trăm năm, không thể tự chủ.
Nhâm Thiên Can Tả Phù Hóa Khoa, “Nhâm” là chín, chín là cực của số, đạt cực chín ắt biến. Trong cuộc đời chúng ta, đôi khi chúng ta phải đưa ra những quyết định khó khăn, từ bỏ những thói quen cũ, truyền thống cũ, bắt đầu một quá trình đổi mới. Để chuyển hóa Tả Phù tinh, có thể học theo tinh thần của “Đại bàng” – “Đại bàng” ở tuổi bốn mươi trải qua quá trình đau đớn thay mỏ, nhổ lông, để rồi có thể sải cánh bay lượn trở lại.
Dưới đây là câu chuyện về đại bàng được trích từ internet:
“Đại bàng là loài chim sống lâu nhất thế giới, cuộc đời của nó có thể kéo dài bảy mươi năm. Tuy nhiên, để sống được một cuộc đời dài như vậy, khi đại bàng sống đến bốn mươi tuổi, nó phải đưa ra một quyết định khó khăn nhưng vô cùng quan trọng. Bởi vì khi đại bàng sống đến bốn mươi tuổi, móng vuốt của nó bắt đầu lão hóa, không thể bắt mồi hiệu quả; mỏ của nó cũng dần trở nên dài và cong, gần như chạm vào ngực.
Còn đôi cánh của nó cũng trở nên rất nặng nề vì lông mọc dày và rậm, khiến việc bay lượn càng khó khăn hơn. Lúc này, đại bàng chỉ có hai lựa chọn: “chờ chết” hoặc “một quá trình đổi mới vô cùng đau đớn”. Nó phải xây một cái tổ đặc biệt trên vách đá và ở yên đó, không được bay lượn, trải qua một quá trình đau đớn kéo dài một trăm năm mươi ngày.
Đại bàng đầu tiên dùng mỏ của mình gõ vào đá cho đến khi mỏ hoàn toàn rụng, sau đó lặng lẽ chờ mỏ mới mọc ra. Tiếp theo, nó dùng mỏ mới mọc ra để nhổ từng chiếc móng vuốt cũ. Sau đó, khi móng vuốt mới mọc ra, nó lại tự nhổ từng chiếc lông dày và rậm trên cơ thể mình. Năm tháng sau, lông mới mọc ra, đại bàng lại có sức mạnh và bắt đầu bay lượn, tiếp tục cuộc đời sải cánh thêm ba mươi năm nữa.”
Sự biến đổi của Tả Phù giống như sự tái sinh của đại bàng. Bạn đã đưa ra quyết định đúng đắn và thay đổi chưa?
“Dấu Phẩy”: Sao Văn Xương
Bính Thiên Can “Văn Xương Hóa Khoa”. Lão Tử nói: “Đạo sinh nhất, nhất sinh nhị, nhị sinh tam, tam sinh vạn vật”. “Bính” là ba, Hà Đồ “Tam Bát” thuộc Mộc phương Đông, đại diện cho mùa xuân, mùa xuân ươm mầm sự sống. Bính Thiên Can Văn Xương tinh có ý nghĩa “sinh sôi không ngừng”. Văn Xương tinh giải thích sự thay đổi trong mỗi giai đoạn của cuộc đời, nó chỉ quá trình của một sự việc, luôn trong quá trình chuyển đổi.
Văn Khúc tinh là sao quả báo, giống như một “dấu chấm hết”. Còn Văn Xương tinh là quá trình, thì giống như một “dấu phẩy”, trong câu có thể có chỗ tạm dừng. Mỗi lần chuyển đổi, mỗi lần tạm dừng của Văn Xương tinh đều là điểm khởi đầu để đón chào tương lai. Nhưng nếu sao Văn Xương trong lá số cảm ứng với những khiếm khuyết, nó sẽ trở thành cơn ác mộng của bạn, khiến bạn không thể thoát ra, luôn mắc kẹt trong quá trình.
Trong “thai nội”, “Văn Xương tinh” chỉ quá trình mang thai mười tháng; trong “thai ngoại”, “Văn Xương tinh” đại diện cho các giai đoạn khác nhau từ khi sinh ra đến khi chết.
“Bánh Xe Sinh Mệnh”: “Mười Hai Nhân Duyên”
Phật giáo không tin mọi thứ đều đến từ một “nhân” duy nhất, mà chủ trương rằng phải do hai hoặc nhiều “nhân” hòa hợp mà sinh ra. Áp dụng vào Đẩu Số, đó là “Thiên Can hóa hợp” để sinh ra “duyên”.
Sự tạo tác và chuyển hóa của nhân quả kiếp trước đều theo trình tự thời gian – Quá khứ, Hiện tại, Tương lai – giống như một chuỗi xích. Chuỗi xích chia thành mười hai mắt xích, nên gọi là chuỗi mười hai nhân duyên. Vì mỗi mắt xích đều nương tựa, phụ thuộc lẫn nhau, nên còn gọi là “xiềng xích nhân duyên“.
Công thức của lý thuyết này là: “Cái này có nên cái kia có, cái này sinh nên cái kia sinh; cái này không có nên cái kia không có, cái này diệt nên cái kia diệt”. Áp dụng vào Đẩu Số, duyên khởi ở “Văn Xương tinh”, còn gọi là “nghiệp cảm” duyên khởi.
Phật giáo xem mười hai nhân duyên là một sự vận động và tuần hoàn “tròn”, không có khởi đầu cũng không có kết thúc, thời gian là tương đối (giống như Dịch Kinh, quẻ cuối cùng không có quẻ mà chỉ là tuần hoàn). Áp dụng vào Đẩu Số, giống như sự sinh sôi không ngừng của Bát Quái “Cấn Khởi Cấn Chung” (bắt đầu từ Cấn, kết thúc ở Cấn), bảng biểu như sau:
- Phật giáo nhấn mạnh “Nhân Duyên Quả Báo” đối với cuộc đời:
- Nhân → Thiên Can hợp hóa
- Duyên → Địa Chi lục hợp
Con người có sinh có tử, thực ra cái “chết” (Cấn chung) của sinh mệnh cũng chính là cái “sinh” (Cấn khởi) mới của một sinh mệnh khác, đây chính là “sinh sôi không ngừng” theo Kinh Dịch. Khổng Tử nói: “Tử sinh hữu mệnh, phú quý tại thiên” (Sống chết có số, phú quý tại trời), chính là sự hợp hóa của Địa Chi Tý và Sửu. Chữ “sinh” ở vị trí Tý, gọi là “thiên” (trời), nên từ xưa gọi là “Thiên Mệnh”, và Đẩu Số dùng “Tử Vi” để đặt tên.
“Thái Dịch, Thái Sơ, Thái Thủy, Thái Tố”: Tả Hữu Xương Khúc
Khởi đầu của sự sống, bắt đầu từ trong bào thai, gọi là Tiên Thiên; thai nhi sinh ra rời khỏi cơ thể mẹ, cuối cùng thành thai ngoại, thuộc về Hậu Thiên. Di cảo của tổ sư đời thứ 33 của Khâm Thiên Môn ghi chép: Tiên Thiên chính là “Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc”, có ý nghĩa tương đồng với “Thái Dịch, Thái Sơ, Thái Thủy, Thái Tố” được đề cập trong “Liệt Tử – Thiên Thụy Thiên”.
《Liệt Tử – Thiên Thụy》: “Xưa Thánh nhân nương theo Âm Dương để thống trị Trời Đất. Phàm những gì có hình thể sinh ra từ vô hình, vậy Trời Đất từ đâu mà sinh? Cho nên nói: có Thái Dịch, có Thái Sơ, có Thái Thủy, có Thái Tố. Thái Dịch là chưa thấy khí; Thái Sơ là khởi đầu của khí; Thái Thủy là khởi đầu của hình; Thái Tố là khởi đầu của chất. Khí, hình, chất đầy đủ nhưng chưa tách rời nhau, nên gọi là Hồn Luân. Hồn Luân là nói vạn vật hòa trộn vào nhau mà chưa tách rời.”
Thiên Thụy Thiên của Liệt Tử dùng khái niệm “Tứ Thủy” (bốn khởi đầu) để giải thích quá trình hình thành của vạn vật trong vũ trụ, hữu hình sinh từ vô hình, từ không đến có, từ “chưa thấy khí” đến “khởi đầu của khí”, từ “khởi đầu của khí” đến “khởi đầu của hình”, từ “khởi đầu của hình” đến “khởi đầu của chất”. Sự hình thành của vạn vật trong vũ trụ đã trải qua bốn giai đoạn phát triển khác nhau là Thái Dịch, Thái Sơ, Thái Thủy, Thái Tố. Sau bốn giai đoạn “Thái Dịch, Thái Sơ, Thái Thủy, Thái Tố”, khí, hình, chất đều đã đầy đủ, nhưng vẫn chưa tách rời nhau, tạo thành một trạng thái hỗn độn, Liệt Tử gọi đó là “Hồn Luân”.
Đối với cơ thể người, từ trứng đã thụ tinh phân chia, phát triển, hình thành phôi thai, cuối cùng thai nhi thành hình, tức là bốn quá trình “Thái Dịch, Thái Sơ, Thái Thủy, Thái Tố”; trước khi sinh, thai nhi được bao bọc bởi nước ối, lúc này “khí, hình, chất” đều đầy đủ, giai đoạn này thuộc về “thai nội”, gọi là “Tiên Thiên”, tức là “Hồn Luân”.
“Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc” của Khâm Thiên Môn Đẩu Số là Tiên Thiên Dịch học, thể hiện quá trình thụ thai mười tháng. “Thái Dịch, Thái Sơ, Thái Thủy, Thái Tố” chính là nguồn gốc “tính mệnh” Tiên Thiên của con người, được mở rộng thành “Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc” trong Tử Vi Đẩu Số.
Ứng dụng của Tả Hữu Xương Khúc
Trừ phi tu thành chính quả, nếu không bạn sẽ chìm nổi trong luân hồi, mê lạc trong hồng trần. Con người có tiền kiếp – nếu không sửa đổi được số phận như Viên Liễu Phàm, linh hồn sẽ chuyển sinh sang kiếp sau – do đó, cái gọi là tiền kiếp chưa chắc là tiền kiếp cá nhân của bạn, mà chỉ là khi đầu thai, bạn cầm trong tay một hạt linh châu, kiếp này bạn sẽ vô thức phải bảo vệ nó. Vô tình mà chuyển sinh vào kiếp này với mười hai nhân duyên (Lục đại, quan hệ bản đối, quan hệ âm dương hợp cung).
Tả Phụ ở quẻ Cấn, Cự Môn ở quẻ Khôn. Cấn khởi Cấn kết mà nhập cung Tý (Cự Môn) chuyển sinh thành người, lại một lần nữa đặt chân lên mảnh đất (Cự Môn) này để sống. Kiếp này bạn vẫn chưa ngộ đạo sao?
Liêm Trinh ở giữa (Cửu cung) là tổ ấm? Hay là linh cơ nối tiếp tiền duyên? Tả Phụ, Liêm Trinh, Cự Môn, 2, 5, 8. Hai tám dịch vị tức là hoán đổi nhân duyên tiền kiếp và kiếp này. Liêm Trinh là ý thức của bạn (nên Cửu cung ở giữa), thông qua sự thức tỉnh của ý thức, đi sâu vào linh hồn.
Trong Đẩu Số, thì [từ Hữu Bật, Văn Xương quay về tìm gốc, nghịch chuyển quả nhân, tìm ra tiền kiếp].
Quan sát sao trời, nhìn là ánh trăng. Một người xem trăng tròn lúc giờ Mậu, một người xem trăng khuyết lúc giờ Mão, nên ngũ hổ độn khởi từ Mậu, Hữu Bật, Văn Xương khởi từ Mậu. (Mười hai cung chính là mười hai giờ). Sau đó có Ngũ Uẩn của Thiên Can: Bính, Mậu, Kỷ, Tân, Nhâm – Tưởng (Xương), Thức (Hữu), Sắc (Khúc), Thọ (Xương Khúc), Hành (Tả).
Phàm [trăm sự không thuận lợi, vô cớ chịu khổ, thân thể giày vò cho đến bệnh nghiệp, tất cả đều do linh hồn chìm khuất trong màn sương mù vô tri, không thấy chút ánh sáng nào] Trong Đẩu Số có thể hợp “Tính Mệnh” để cùng tham khảo, thấu suốt nhân quả. Từ đó khiến kiếp này sống được cái chân ngã, chân tính của mình. Cái gọi là “nhất lục cộng tông dĩ thành mệnh, nhị thất đồng đạo dĩ thành tính”.
Tả Phụ, Văn Khúc, giúp người trưởng thành (mặt vật chất), Hữu Bật, Văn Xương hoàn thiện cuộc đời mình (mặt tinh thần). Bắc Đẩu Thất Tinh, Tham Lang đứng đầu, Vũ Khúc thứ sáu, Văn Khúc đứng thứ tư (chính). Vì vậy, trong an bàn Tử Vi Đẩu Số ban đầu, Tả Phụ, Văn Khúc ký gửi ở vị trí Tham Lang, Hữu Bật, Văn Xương ký gửi ở vị trí Vũ Khúc. Đây là “nhất lục cộng tông” (quẻ Khảm, quẻ Khôn).
Tả Phụ: Sao Nam – Hành động
Là hiện tượng thực tế đến từ [Thiên Can Nhâm]. Giải thích là, [Tả Phụ tồn tại ở cung nào, ắt có sự qua lại với cung của Thiên Can Nhâm]. Hay nói cách khác là “một loại thuyết hiện thực (Thiên Can Nhâm) trong sự tồn tại (Tả Phụ)”. Ví dụ, cung Phúc Đức có Tả Phụ, Thiên Can Nhâm ở cung Giao Hữu, bạn bè được “hưởng” phúc khí từ tôi. Lại như, Tả Phụ ở cung Thiên Di, Thiên Can Nhâm ở cung Mệnh, xuất ngoại.
Vì vậy, ứng dụng của Tả Phụ cần nghịch chuyển đến [Thiên Can Nhâm]. Tả Phụ “lấy khí thành hình”, ở cung vị nào ắt có vật tượng tồn tại ở cung đó. Nhưng nếu ly tâm tự hóa (lai nhân cung tự hóa), thì có nghĩa là “có mà hóa không”, cần xem [cung sự nghiệp của Thiên Can Đinh (Đinh Nhâm hợp) ở đâu], nguyên nhân nào dẫn đến không giữ được.
Tả Phụ thiên về mặt vật chất, giải nghĩa là “không buông bỏ được”, “chấp trước”. Tả Phụ ảnh hưởng đến sao đồng cung, và tăng cường sự “chấp trước” của cung vị (xem giải thích cung vị). Đặc biệt nếu gặp Tứ Hóa của sinh niên, tất yếu sẽ tạo ra một loại “áp lực” thực tế.
Ví dụ, Liêm Trinh Hóa Lộc, Phá Quân Hóa Quyền, Tả Phụ ở cung Tử Nữ. Đối với con cái không yên tâm, giữ vững ý kiến của mình trong giáo dục, khiến con cái áp lực lớn. (Giải thích khác là gì? Chấp trước vào đời sống tình dục, chấp trước vào đào hoa).
Tả Phụ là ý thức tự ngã của con người. Vì vậy, đứng trên lập trường của mình mà nói thị phi của người khác, dẫn đến “chỉ thấy lỗi người, bỏ qua lỗi mình”, Tả Phụ không chịu thua, nếu [sao phụ có tự hóa ly tâm, nhất định sẽ phát sinh thị phi]. Cách cải thiện: Đừng quá để tâm đến lời nói của người khác, chỉ làm việc chính mình.
Hữu Bật: Sao Nữ – Linh hồn
Hữu Bật là linh (靈), Văn Xương là hồn (魂). Hữu Bật đại diện cho sự lựa chọn của bản thân. Lựa chọn quyết định số phận. Sự lựa chọn của số phận thể hiện ở Hữu Bật. Do đó, “Mệnh giả lệnh dã” (mệnh là mệnh lệnh).
Trong Đẩu Số, Tả Hữu quyết định “nguyệt” (mặt trăng), Tử Vi quyết định “nhật”, Xương Khúc quyết định “thời” (giờ). Sao Tả Phụ an thuận nhưng phải nghịch chuyển, nên trọng điểm ở Thiên Can Nhâm, thứ yếu ở cung vị. Sao Hữu Bật an nghịch, nhưng xem điểm rơi [Trọng điểm ở cung vị, thứ yếu xem Thiên Can Mậu].
Ứng dụng:
- Cung vị của Hữu Bật là nơi linh hồn con người ký gửi.
- Xem Thiên Can Mậu ở cung nào.
- Cung vị của Hữu Bật có phải là “Bính, Mậu, Kỷ, Tân, Nhâm” không, nếu phải, thì lại ẩn chứa ý nghĩa tiên thiên: người này bẩm phú khác thường, có tài năng đặc biệt ở một phương diện nào đó.
- Nếu Thiên Can Mậu có Tả Phụ, Văn Xương, Văn Khúc, thì vận mệnh thường có những biến động lớn, là người chứng kiến kỳ tích [Lưu ý: Tả Hữu đều chỉ hóa Khoa, cần chú ý hóa Khoa và tình hình sinh niên hóa Khoa].
Thiên Can Mậu chủ tài lộc, Thiên Can Bính chủ tự lập (nhân mạch, nhân duyên).
Hữu Bật thiên về mặt tinh thần, thích theo đuổi sự gửi gắm tinh thần, từ đó trong tâm linh sẽ có một tín ngưỡng hoặc sự sùng bái nào đó. Tả Hữu đồng cung thì có hiện tượng mâu thuẫn, “cá và gấu không thể cùng có” (bao gồm cả Tả Hữu có Tứ Hóa qua lại).
Đối lập với ý thức tự ngã của Tả Phụ, Hữu Bật là tiềm thức. Hữu Bật mang một chút ý nghĩa “linh cơ nhất động” (linh cảm chợt lóe).
Tả Phụ là Lão Dương, Thiên Can Nhâm là chín. Hữu Bật là Lão Âm, Thiên Can Mậu là năm.
Trong Đẩu Số, Tử Vi “cửu ngũ chí tôn” phải hội ngộ Tả Hữu, mới có sự tôn quý – nhưng đây là một sự hiểu lầm, ý nghĩa thật sự là nhắc nhở chúng ta, làm người không thể quên cha mẹ [Tử Vi và Tả Hữu có Tứ Hóa qua lại hoặc đồng cung, nhất định phải khảo sát quan hệ gia đình, cha mẹ và con cái].
Tả Phụ chủ động, Hữu Bật chủ tĩnh, hai sao cùng tham khảo (như Thái Cực). Đồng cung thì động lớn hơn tĩnh, thứ yếu xem cung vị.
Văn Xương: Sao Nam – Tư tưởng, cảm xúc.
Thiên Can Bính (丙) làm cho Văn Xương hóa Khoa. Trọng điểm của Văn Xương là giáo dục (học tập). Còn Thiên Can Tân (辛) làm cho Văn Xương hóa Kỵ, là sự hợp hóa thủy của Bính Tân, biểu thị sự bắt đầu và kết thúc của một giai đoạn, rồi lại bắt đầu lại (tính giai đoạn). Ở đây mở rộng thành học đi đôi với hành (học rồi, còn phải ứng dụng chứ không chỉ học vì học). Về mặt kiến thức, tri thức thông thường, chính là nhắc nhở chúng ta phải chuyển thức thành trí!
[Văn Xương nắm giữ cảm xúc, vui vẻ hay đau khổ, đều đến từ cảm xúc, nên Văn Xương an nghịch, tức là phải có khả năng tư duy ngược để gỡ bỏ nút thắt cảm xúc, tiêu trừ phiền não] (hiện đại gọi là quản lý cảm xúc; EQ).
Văn Xương thuộc Nam Đẩu, chủ sinh, hóa Kỵ thực chất là “tàng” (ẩn chứa). Văn Xương hóa Kỵ là kết thúc, đặc biệt Thiên Can Tân hóa Kỵ chủ việc kết thúc một giai đoạn, vì vậy [Văn Xương là thuyết kết quả, cũng có thể coi là khởi đầu và kết thúc của nghiệp lực, trọng điểm ở hóa Kỵ].
Tứ Hóa trong Đẩu Số, sử dụng Lạc Thư, nên dùng an nghịch, mà Hữu Bật, Văn Xương đều an nghịch, do đó là “dụng” (ngược lại, Tả Phụ, Văn Khúc an thuận là “thể”. Đây cũng là nguyên lý Tả Hữu Xương Khúc tức thể tức dụng).
Ứng dụng: Văn Xương [kết hợp xem cung vị của Thiên Can Bính và Thiên Can Tân tương tác. Thứ yếu xem có tự hóa Kỵ dẫn động Văn Xương hóa Kỵ không, nếu không thì không biểu thị việc gì đó sẽ kết thúc].
[Văn Xương hóa Khoa của Thiên Can Bính, là sự bắt đầu của một việc. Văn Xương hóa Kỵ của Thiên Can Tân là sự kết thúc của một việc. Văn Xương tự hóa Kỵ thì là tuần hoàn. ] Văn Xương định nhân duyên là chỉ cung vị của Văn Xương. Nếu ở cung Tật Ách, Phúc Đức, Huynh Đệ, Giao Hữu, cần chú ý vấn đề sức khỏe [đặc biệt là hóa Khoa, tự hóa Khoa].
Văn Xương chủ thi cử, học tập (ở trường), danh vọng, phần lớn làm việc trong các cơ quan chính phủ (sau khi tốt nghiệp).
Văn Khúc: Sao Nữ – Lợi ích đặt lên hàng đầu, thế giới vật chất
Văn Khúc là trí tuệ, bẩm phú và ngộ tính. Đại diện cho thái độ ứng xử của bản thân với thế giới. Văn Khúc có thuyết cát hung, cung vị có tốt xấu khác nhau. Tương tự như Tả Phụ, [trước hết xem Thiên Can Kỷ, sau đó xem cung vị của Văn Khúc, sau đó xem Sinh Niên Kỵ, ba điểm nối thành một đường].
Văn Khúc đại diện cho hiện tượng thực hữu, cung vị của Thiên Can Kỷ là nguồn gốc của Văn Khúc hóa Kỵ [Văn Khúc xem hóa Kỵ, biểu thị sự có được, sự hiện hữu, thuyết thực tế]. Văn Khúc dùng hóa Kỵ, là vì Tử Vi bắt đầu an bài từ Thiên Can Kỷ (6). Ngày sinh định Tử Vi, Văn Khúc thì định giờ sinh (Thìn), ngày và giờ ở cùng nhau, trong một ngày hoàn thành sự ra đời của con người. Sau khi ra đời mới có số mệnh. Lại nữa, 6 đại diện cho “nhất lục cộng tông” ở phương Bắc (Thủy), nên [Văn Khúc thuộc Thủy, là tài, dùng hóa Kỵ (có thể thấy, hóa Kỵ không nhất định là điều xấu)].
Văn Khúc và Tả Phụ là một nhóm, chính vì “nhân duyên quả báo”. Văn Khúc chủ tài, địa vị, thân phận, cái “nhân” của nó ở Liêm Trinh, Liêm Trinh là chỗ dựa (tổ đức, tổ sơn), do đó: [Văn Khúc tốt nhất không nên ở nhân cung, vì có nghĩa là phải cống hiến, tốt nhất nên ở cung Mệnh, Tài, Quan, Điền, Phúc] (ở cung người tức là bạn trở thành chỗ dựa của người khác, phải cống hiến cho người khác); còn Liêm Trinh tốt nhất không nên ở cung Mệnh, Tật Ách, Điền Trạch, tương tự cũng có nghĩa là phải cống hiến hoặc làm chỗ dựa cho người khác [Nếu Liêm Trinh tự hóa, tự hóa Kỵ mạnh hơn tự hóa Lộc]. Thứ yếu, Liêm Trinh thể hiện nhiều hơn ở đức hạnh của bản thân (tức là “gia đình tích thiện ắt có dư phúc, gia đình tích bất thiện ắt có dư ương”).
Lại nữa, Văn Khúc là tài tiên thiên (đại phú tại thiên chính là nói về Văn Khúc), nhưng cần Lộc Tồn chuyển hóa thành tài hậu thiên [Văn Khúc ở Thiên Can Mậu, Lộc Tồn ở Thiên Can Giáp, Quý và tự hóa thì là Lộc Tồn của mình gửi gắm vào người khác mà thúc đẩy tài tiên thiên của Văn Khúc – tức là, tài là một quá trình trao đổi].
[Tài tiên thiên – tài hậu thiên]: Lộc Tồn (người) – Văn Khúc (tài tiên thiên, Thiên Can Kỷ) – Vũ Khúc – (tài hậu thiên, thành số).
[Thiên Can Kỷ định hướng cuộc đời, Văn Khúc hóa Kỵ chính là nguồn tài lộc cả đời], [Sao Văn Khúc là kim chỉ nam của cuộc đời].
Nhân (Văn Xương) Duyên (Hữu Bật) Quả (Tả Phụ) Báo (Văn Khúc), Tả, Khúc cùng đẩy theo chiều kim đồng hồ, cụ thể hơn, “quả” của Văn Khúc trực tiếp “báo” ở Tả Phụ (nó đến gánh chịu) – đây là nói riêng về “quả báo”. Nói cách khác [nếu Tả Phụ hiển thị điềm xấu, thì lớn hơn Văn Khúc. Hai sao cùng tham khảo, Tả Phụ thiên về sức khỏe, sự nghiệp công danh; Văn Khúc thiên về kinh tế, lợi ích].
[Văn Khúc ở Thiên Can Đinh, Tân, Quý, hoặc Thiên Can Đinh, Tân, Quý có tự hóa, mà Văn Khúc ở cung vị Đinh Nhâm, Bính Tân, Mậu Quý, cần cẩn thận, nhất định sẽ có chuyện xảy ra].
Hữu Bật và Văn Xương là một nhóm, chỉ luận về thiện ác của “nhân duyên” (tức là “nhân duyên” có sự khẳng định, còn thiện ác thì khác nhau).
Bốn sao Tả Hữu Xương Khúc (liên động): Từ thể và dụng mà phân, Tả Hữu là một thể (hệ Mặt Trăng), Xương Khúc là một thể (hệ thời gian). Tả Phụ, Văn Khúc là thể, Hữu Bật, Văn Xương là dụng, là mười tháng mang thai; Tả Phụ, Văn Khúc, là từ khi thụ thai đến khi sinh ra.
- Tả → Mệnh
- Hữu → Thọ
- Xương → Nghiệp
- Khúc → Đắc
Cách giải: Bốn sao này là tức thể tức dụng. Luận cách cục ở thể, luận vận hạn ở dụng. Văn Khúc dẫn ra nguồn gốc của Hóa Lộc và Hóa Kỵ. Trong lá số mệnh, Lộc Kỵ định cát hung, và cát hung của bản thân Văn Khúc cũng quyết định cát hung của toàn bộ lá số.
Nghiệp B (Hóa Quyền)
|
|
Cảm xúc C (Hóa Khoa) --- Duyên A (Hóa Lộc)
| |
| |
Nợ D (Hóa Kỵ) --- Phần
Cái gọi là “mệnh” là điều chúng ta không muốn định mà lại định rồi, cái gọi là “duyên” là điều chúng ta muốn định mà lại không định được. Tiên thiên định mệnh, nhân duyên tụ hội. Mệnh là sự bất bình đẳng tiên thiên, duyên là sự bất công trần thế. Mới biết “người biết mệnh có thiện duyên”.
Các sao ký gửi của Tả Hữu Xương Khúc
Lời cuối: Về Tả Hữu Xương Khúc, còn một điều cần lưu ý là sao Thiên Cơ, nó có mối liên hệ nội tại với bốn sao này, đặc biệt nếu Thiên Cơ đồng cung hoặc cung can của Thiên Cơ dẫn động bốn sao, thì cần đặc biệt chú ý. Bởi vì Thiên Cơ định nhân duyên tại thế, là nút then chốt của toàn bộ mối quan hệ nhân duyên trong lá số! Ứng dụng cụ thể vẫn là Thiên Can hóa hợp + Địa Chi lục hợp.
Để xem định số tiên thiên, Tả Hữu Xương Khúc là đủ. Tả Hữu xem lời nói và hành động, Xương Khúc xem thời vận. Tài lộc của Văn Khúc cần được nhìn theo nghĩa rộng, tài = ứng sự, đối đãi, là nguyên tắc đối nhân xử thế của con người và kết quả thu được. Văn Xương là trí thức (không phải bằng cấp!!) và khởi đầu cùng kết thúc của việc xử lý vấn đề. Hữu Bật là nguồn gốc tư tưởng bên trong, động cơ. Tả Phụ là sự chấp trước và động lực của hành vi.
Tả Khúc, là hành động và kết quả; Hữu Xương, là ban đầu và khởi đầu cùng kết thúc của sự việc. Vậy Tả Hữu chính là biểu hiện và nội tại, Xương Khúc chính là quá trình và thành quả.

