Bản chất cung vô chính diệu và việc mượn sao từ đối cung

Việc giải thích cung vô chính diệu trong Tử Vi Đẩu Số là một chủ đề khiến nhiều người mới bắt đầu bối rối. Một số người cho rằng cung vô chính diệu biểu thị sự thiếu hụt, khiến các khía cạnh liên quan đến cung đó trở nên yếu kém. Trong khi đó, một số khác lại tin rằng cung vô chính diệu có thể “mượn” chính tinh từ cung đối diện để luận giải, dựa trên nguyên lý âm dương nhất thể.

Dưới đây là quan điểm của tác giả dựa trên kinh nghiệm cá nhân để làm rõ vấn đề này:

Bản Chất Của Cung Vô Chính Diệu

Trước hết, cung vô chính diệu, tức là cung không có chính tinh, rất dễ rơi vào trạng thái mờ mịt, không rõ ràng. Bởi vì chính tinh đại diện cho một “bộ thu” mạnh mẽ và cụ thể.

Ví dụ, hãy xét cung Tử Tức (con cái). Chúng ta thường nhìn vào cung này để xem đào hoa (tình duyên). Một người có cung Tử Tức vô chính diệu thường cảm thấy mình ít đào hoa, có vẻ không được nhiều người chú ý. Tuy nhiên, cảm nhận chủ quan của người này không hoàn toàn phản ánh thực tế khách quan. Có thể người này có một số đào hoa, có người thầm thích, nhưng bản thân họ lại thiếu đi “bộ thu” là chính tinh, nên rất khó để nhận diện một loại đào hoa cụ thể hoặc một mô hình tình duyên nhất định. Chính sự chủ quan này khiến họ bỏ qua nhiều cơ hội đào hoa đã từng tồn tại, và trong thế giới của họ, kết quả là không có đào hoa.

Một ví dụ khác là cung Tài Bạch (tiền bạc) vô chính diệu. Người có cung Tài Bạch vô chính diệu thiếu một “bộ thu” rõ ràng, theo một mô hình cụ thể để nắm bắt tiền bạc. Đương nhiên, họ sẽ cảm thấy mình yếu kém trong việc kiếm tiền và cũng không giỏi trong việc chi tiêu.

Liệu qua những ví dụ này, bạn có thể hiểu rõ hơn không?

Chính Tinh: “Bộ Thu” Cụ Thể Hóa Nhận Thức

Chính tinh chính là một loại “bộ thu” với mô hình rất rõ nét. Người có chính tinh sẽ ưu tiên sử dụng mô hình của chính tinh đó để nhận thức thế giới và phản ứng với thế giới.

Trong trường hợp có chính tinh ở một cung, người đó sẽ ưu tiên lựa chọn đối tượng hoặc thái độ đối xử theo mô hình của chính tinh đó, điều này gần như trở thành bản năng không thể thay đổi. Tương tự, trong thực tế khách quan, những người thuộc kiểu khác cũng có thể trở thành một phần trong mối quan hệ vận mệnh của người đó.

Tuy nhiên, người đó sẽ ưu tiên lựa chọn đối tượng mà họ “thu nhận” được trước tiên theo mô hình của chính tinh đó. Và khi đối tượng đó đi vào cuộc đời họ, nó sẽ tiếp tục bị ảnh hưởng bởi nhận thức chủ quan của người đó, tạo nên quỹ đạo hay “âm mưu” của “vận mệnh”.

Bỏ qua sự chủ quan và khả năng vô hạn

Ngược lại, trạng thái vô chính diệu không có nghĩa là người đó không có duyên với các sự việc liên quan đến cung đó. Mà là góc nhìn chủ quan của người đó dễ dàng bỏ qua, từ đó dẫn đến nhiều cảm giác thiếu hụt, không thể kiểm soát.

Tuy nhiên, có những người dù đối với các vấn đề do cung vô chính diệu quản lý có thái độ rất tích cực, và hiện trạng khách quan của cung đó dường như không thiếu thốn, nhưng trong lòng họ lại luôn có cảm giác thiếu hụt, không đạt được. Họ không cho rằng mình đã “thu nhận” được điều thực sự mong muốn. Vì thiếu một “bộ thu” rõ ràng, người đó khó có thể sản sinh ra cảm giác thỏa mãn rằng mình đã thực sự đạt được điều mình muốn.

Người Trung Quốc coi trọng âm và dương, tức là khái niệm về “không” và “có”. Và cái gọi là “không” và “có” đều phát sinh từ quan niệm về “không”. Vì vậy, một cách tương đối, “không” cũng có thể là biểu tượng của sự không bị ràng buộc, của sự vô hạn (∞). Hơn nữa, việc thiết kế không cung có ý nghĩa rằng cung vị này chứa đầy mọi khả năng, nên không có chính tinh nào trú đóng để hạn chế sự phát triển của nó.

Tuy nhiên, hầu hết mọi người không chú ý đến điểm mấu chốt này, nên dễ dàng bỏ lỡ đặc tính của không cung. Họ trải qua giai đoạn không cung trong sự lặp đi lặp lại, bị người khác ảnh hưởng, và không xây dựng được chủ kiến độc đáo của bản thân.

Vì vậy, về mặt xác suất, người có không cung thường có vận mệnh kém hơn, đặc biệt khi Mệnh cung và Đại Hạn đều là không cung, thì càng vất vả. Lúc này, chính tinh ở cung Huynh Đệ (anh chị em) và cung Phụ Mẫu (cha mẹ) trở nên rất quan trọng, nếu không thì khả năng lạc lối sẽ tăng lên rất nhiều.

Xem xét Khí số vị và Đối đãi vị của Cung vô chính diệu

Ngoài ra, cung vô chính diệu cũng có thể được xem xét qua Khí Số VịĐối đãi vị. Những biểu hiện cụ thể của Khí Số Vị hoặc Đối đãi vị có thể giải thích thêm một khía cạnh khác và kết quả của các sự việc liên quan đến cung đó.

Quan Điểm Về “Mượn Đối Cung”

Có yếu tố nào khác để quyết định vận mệnh tốt hay xấu không? Có, một cách nhìn nhận đơn giản nhất chính là không cung! Vậy tại sao lại bắt đầu từ không cung? Và khi không cung thì chỉ cần mượn chính tinh từ cung đối diện là đủ rồi sao? Vậy nó liên quan gì đến vận mệnh tốt xấu?

Đúng vậy, khi không cung, bạn có thể mượn chính tinh từ cung đối diện để thay thế. Nhưng dù sao thì đây cũng là thứ được “mượn”, không thể phát huy 100% công dụng của chính tinh đó. Điều này giống như mặt trời và mặt trăng vậy. Mặt trời có thể tự mình tỏa ra nhiệt độ và năng lượng, nhưng mặt trăng thì không có khả năng đó, tất cả đều là hiệu ứng phản xạ. Tương tự, mặt trăng có thể thay thế mặt trời không? Không! Chính vì vậy mà người ta mới nói rằng khả năng được “mượn” chỉ bằng khoảng 70% so với bản gốc.

Vậy không cung rốt cuộc là tốt hay xấu? Đơn giản mà nói, không cung là không tốt. Và đối với hầu hết mọi người, không cung thực sự dễ khiến người ta trở nên ba phải, dễ bị người khác tác động. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là không cung là “trống rỗng”, không có gì cả.

Về quan điểm cung vô chính diệu mượn chính tinh của cung đối diện, cá nhân tôi không hoàn toàn đồng tình. Thái độ bên ngoài của người đó đối với sự việc liên quan đến cung đó là như vậy, nhưng điều đó không có nghĩa là thế giới trong mắt cá nhân người đó cũng là như vậy. Và vận mệnh của một người phần lớn được quyết định bởi sự lựa chọn và nhận thức chủ quan của họ. Do đó, triết lý cổ xưa của phương Tây có một ý nghĩa sâu sắc rằng “tinh thần quyết định thực tại”.

Tử Vi Đẩu Số là một môn khoa học giải thích quy luật khách quan của vũ trụ được diễn giải trong thế giới chủ quan của con người.

Ảnh hưởng của phụ tinh lên các Cung Vô Chính Diệu

Cung Mệnh Vô Chính Diệu

  • Tính cách: Đặc điểm tính cách mơ hồ, không rõ ràng, biến động lớn, cảm xúc không ổn định, không bền vững.
  • Vận mệnh: Cuộc đời dễ lên voi xuống chó. Khi mượn chính tinh ở cung đối diện: gặp mạnh thì mạnh, gặp yếu thì yếu.

Cung Huynh Đệ Vô Chính Diệu

  • Tổng quan: Chủ về âm cung, nhiều chị em gái hơn anh em trai.
  • Sao xấu:Kình Dương, Đà La, Hóa Kỵ thì không có anh em hoặc anh em yểu mệnh.
  • Sao tốt:Hóa Khoa, Hóa Quyền, Hóa Lộc hoặc Thiên Khôi, Thiên Việt thì anh em thành đạt cao.
  • Sao Thiên Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ: Chủ về sự nghiệp của anh em không tốt, dễ vì anh em mà phá tài.
  • Thiên Không, Địa Kiếp, Thiên Mã: Chủ về vô duyên với anh em.
  • Tả Phụ, Hữu Bật: Nếu Phu Thê cung có nhiều sao đào hoa, chủ về có anh chị em dị bào (khác cha/mẹ).

Cung Phu Thê Vô Chính Diệu

  • Tổng quan: Chủ về chuyện tình cảm, hôn nhân không dễ bền vững, không ổn định.
  • Sao tốt:
    • Thích có Thiên Khôi, Thiên Việt, Văn Xương, Văn Khúc chiếu về, chủ về bạn đời thành đạt tốt.
    • Thiên Khôi, Thiên Việt, chủ về bạn đời có chính kiến mạnh mẽ hơn.
  • Sao xấu:
    • Không thích Linh TinhHóa Kỵ, hai bên dễ chiến tranh lạnh, bạn đời dễ xúc động.
    • Thiên Không, Địa Kiếp, Hữu Bật, Hóa Kỵ, Linh Tinh nhập Phu Thê cung là rắc rối nhất, có số hai đời vợ/chồng.
    • Linh Tinh và Hóa Kỵ: Chủ về cảm giác bị giày vò.
    • Thiên Không và Địa Kiếp: Chủ về dễ có biến động hôn nhân, trừ khi tam phương có cát tinh trợ giúp.
    • Địa Không: Chủ về cô độc, không có cơ hội yêu đương.
    • Hữu Bật: Chủ về đào hoa quá nhiều, tình cảm tràn lan. Nếu có cả hai sao này, chủ về đồng sàng dị mộng, dễ ly hôn.
    • Thiên Không, Địa Kiếp kết hợp với Cô Thần, Quả Tú: Khó kết hôn, đặc biệt nếu thêm Đà La thì càng kéo dài chuyện tình cảm, hôn nhân.
    • Gặp Tứ Sát: Chủ về bạn đời tính cách mạnh mẽ, cuộc sống nhiều sóng gió thị phi.

Cung Tử Tức Vô Chính Diệu

  • Tổng quan: Chủ về duyên phận với con cái mỏng manh, hoặc tuổi già không tốt.
  • Thiên Mã: Với con cái ít khi được ở gần nhau.
  • Âm Sát hoặc Linh Tinh: Con cái dễ học thói xấu hoặc đi lang thang.
  • Hỏa Tinh: Dễ có hiện tượng sảy thai.
  • Kình Dương hoặc Thiên Hình: Chủ về con cái dễ gặp tai nạn, thương tích.

Cung Tài Bạch Vô Chính Diệu

  • Tổng quan: Chủ về tiền bạc đến rồi đi, khó tích lũy tài sản.
  • Lộc Tồn độc tọa: Vẫn tiết kiệm, nhưng thường lo lắng về tiền bạc.
  • Lộc Tồn có Thiên Không, Địa Kiếp: Tiền bạc đến đi nghiêm trọng hơn.
  • Thích nhất Kình Dương hoặc Hỏa Tinh độc tọa:dấu hiệu tài lộc bất ngờ.
  • Nếu ở Tứ Mộ cung (Sửu, Mùi, Thìn, Tuất), cần sau tuổi trung niên mới có thể phát triển. Các cung vị khác thì phát tài sớm hơn, nhưng tài lộc bất ngờ cũng dễ đi kèm với tranh chấp tài chính gây phiền muộn.

Cung Tật Ách Vô Chính Diệu

  • Tổng quan: Chủ về dễ mắc các bệnh lạ, tinh thần không tốt.
  • Hỏa Tinh, Linh Tinh, Không Kiếp hoặc các hung tinh tọa thủ hoặc xung chiếu: Ngoài các bệnh về hệ tuần hoàn và hệ thần kinh, còn có thể mắc các bệnh về đại tràng hoặc hệ hô hấp.
  • Nếu Tật Ách cung hoặc Tam Phương Tứ Chính có Hữu Bật, Văn Khúc, Thiên Diêu, Hóa Kỵ, Địa Kiếp, Thiên Hư và các hung tinh khác tọa thủ hoặc xung chiếu: Không chỉ có bệnh về hệ tiêu hóa, mà còn có thể mắc các bệnh về hệ bài tiết hoặc sinh sản.

Cung Thiên Di Vô Chính Diệu

  • Tổng quan: Chủ về bôn ba bên ngoài, lao động vất vả nhưng ít được hưởng lộc. Có Thiên Mã hoặc Thân cung tại Thiên Di thì càng bôn ba hơn.
  • Kình Dương, Đà La, Hóa Kỵ: Khi ra ngoài cần cẩn thận dễ gặp thương tích nghiêm trọng.
  • Thiên Không, Đà La, Hóa Kỵ: Không nên đầu tư bên ngoài, dễ thua lỗ nghiêm trọng.
  • Nam mệnh có Linh Tinh, Thiên Diêu, Hàm Trì: Dễ gặp đào hoa xấu gây hao tài.
  • Tài tinh kết hợp Hỏa Tinh: Sẽ có tài lộc bất ngờ, nhưng không được có Hóa Kỵ.
  • Văn Xương Hóa Kỵ: Khi ra ngoài dễ bị mất giấy tờ.

Cung Nô Bộc Vô Chính Diệu

  • Tổng quan: Chủ về sự biến động lớn trong mối quan hệ với cấp dưới, hoặc khó có bạn thân lâu dài.
  • Âm Sát, Linh Tinh: Dễ bị cấp dưới, đồng nghiệp hãm hại.
  • Thiên Không, Địa Kiếp: Dễ bị người thân gây hao tài.
  • Thiên Diêu, Hàm Trì: Dễ có đào hoa với cấp dưới, đồng nghiệp.
  • Hỏa Tinh, Linh Tinh, Hóa Kỵ: Dễ nảy sinh xích mích với người thân.
  • Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt: Vận quý nhân khá vượng, quan hệ với người thân cũng tốt.

Cung Quan Lộc Vô Chính Diệu

  • Tổng quan: Chủ về sự nghiệp nhiều sóng gió, bất ổn, và học một đằng làm một nẻo.
  • Thiên Khôi, Thiên Việt hoặc Văn Khúc, Văn Xương: Thích hợp làm công chức nhà nước.
  • Thiên Không, Địa Kiếp: Thích hợp làm nông nghiệp hoặc người làm công ăn lương.
  • Thiên Không, Địa Kiếp: Chủ về dễ thay đổi nghề nghiệp, nhưng vẫn có thể kinh doanh.
  • Thêm Kình Dương, Đà La: Thích hợp làm nghề kỹ thuật hoặc nghề võ.
  • Thêm Thiên Diêu, Hàm Trì: Trong sự nghiệp dễ tiếp cận với những vấn đề phong tục, đào hoa.

Cung Điền Trạch Vô Chính Diệu

  • Tổng quan: Chủ về môi trường sống có nhiều biến động lớn, không thích ở nhà mà thích ra ngoài, hoặc thường xuyên chuyển chỗ ở, không có định cư.
  • Đặc biệt khi Đại hạn, Lưu niên Điền Trạch cung Vô Chính Diệu gặp Thiên Mã: Rất dễ chuyển nhà.
  • Thiên Không, Địa Kiếp: Khó mua nhà, dễ phải thuê nhà, đặc biệt nếu thêm Tả Phụ, Hữu Bật thì càng rõ ràng.
  • Thiên Không, Địa Kiếp, nhưng Tài Bạch cung có Tài tinh: Thích hợp đầu tư bất động sản.
  • Tả Phụ, Hữu Bật thêm Thiên Diêu, Hàm Trì: Dễ có người tình bí mật hoặc bị giấu giếm.

Cung Phúc Đức Vô Chính Diệu

  • Tổng quan: Chủ về vất vả mà ít an nhàn, số phận lao động, không có phúc hưởng thụ.
  • Gặp Tứ Hung Tinh: Nhiều kiện tụng, thị phi. Có Thiên Hình, Quan Phù thì suốt đời thị phi không ngừng.
  • Thiên Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ: Chủ về tâm thần bất an hoặc áp lực tinh thần lớn.
  • Kình Dương, Đà La: Thường phóng túng tình dục.
  • Thiên Khốc, Thiên Hư: Suốt đời khá tiêu cực (tương tự như Mệnh Vô Chính Diệu bị kẹp bởi các sao này). Dễ vô cớ đa sầu đa cảm, nên rèn luyện thể thao để hóa giải.

Cung Phụ Mẫu Vô Chính Diệu

  • Tổng quan:Thiên Không, Địa Kiếp, Thiên Mã: Chủ về duyên phận với cha mẹ mỏng manh.
  • Thêm Hóa Kỵ: Cha mẹ dễ gặp tai nạn hoặc qua đời sớm.
  • Thiên Không, Địa Kiếp hoặc Huynh Đệ cung có Cô Thần, Quả Tú, Thiên Mã: Cha mẹ dễ không trọn vẹn (mất sớm hoặc ly tán). (Luận giải tương tự cho Đại hạn và Lưu niên).

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *