Sao Thiên Hình chủ về hình phạt, do đó không thích nhập vào cung lục thân. Nếu gặp các sát tinh hoặc Hóa Kỵ đồng độ, thường chủ về hình khắc, nhưng không nhất định là tử vong, có khi chỉ là tai nạn, bệnh tật hoặc phẫu thuật.
Vai trò trên mệnh bàn của Sao Thiên hình là gì?
Do Kình Dương có hóa khí là “hình”, nên khi đồng độ với Thiên Hình, chúng sẽ khuếch đại tính chất này, có thể dẫn đến kiện tụng, thị phi, tranh chấp.
Thiên Hình đi cùng Thiên Vu, nếu gặp sát tinh và Hóa Kỵ, thì thường chủ về tranh chấp liên quan đến thừa kế tài sản.
Tuy nhiên, Thiên Hình không phải lúc nào cũng mang đến bất lợi. Nếu không có sát tinh hoặc Hóa Kỵ ảnh hưởng, thì sao này chủ về sự kỷ luật hoặc kích phát năng lực cá nhân.
Ví dụ:
- Thái Dương, Thiên Lương đồng độ với Thiên Hình, thường chủ về người thích hợp làm nghề luật pháp, hoặc do một biến cố mà đạt danh tiếng trong kinh doanh.
- Liêm Trinh, Tham Lang đồng độ với Thiên Hình, có thể giúp giảm bớt tính đào hoa nhờ vào sự tự rèn luyện, kỷ luật bản thân.
Thiên Hình không ưa đồng cung với Đại Hao, nếu gặp nhau sẽ thành “Hình Hao”, chủ về phá tài, hao tổn, thậm chí là tổn hại lớn.
Thông thường, những người theo đuổi con đường quan trường rất ưa chuộng sao Thiên Hình, vì nó chủ về quyền sinh sát, thống lĩnh, trừng phạt. Các ngành nghề như công an, kiểm sát, tòa án, quân đội, võ sư, luật sư, lãnh đạo đều thích Thiên Hình. Các nghề mổ xẻ như đồ tể, bác sĩ phẫu thuật, do thường xuyên sử dụng dao kéo, cũng ưa sao này, bởi chữ “Hình” vốn ám chỉ binh khí hung hiểm. Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về sao Thiên Hình, ngôi sao chủ quản hình phạt, bệnh tật và tổn thương trong Tử Vi Đẩu Số.
Đặc điểm của Sao Thiên Hình
- Ngũ hành: Dương Hỏa.
- Tính chất: Trung tinh, hung tinh, chủ hình khắc, tổn thương.
- Ý nghĩa:
- Thân thể dễ mắc bệnh tật, thương tích khó chữa, tàn tật, sát thương, đổ máu, tai họa phẫu thuật.
- Nếu gặp cát tinh thì chủ tuân thủ kỷ luật, biết răn mình và trị người khác.
- Nếu gặp hung tinh thì chủ phạm pháp tự hại bản thân, dễ vướng kiện tụng, ngồi tù, trộm cướp, cờ bạc, thị phi tranh chấp.
- Chủ về y học, trong động vật tượng trưng cho chó, khi vận hạn xấu dễ bị chó cắn.
- Vị trí địa bàn:
- Vượng địa (nhập miếu): Tại Dần, Mão, Dậu, Tuất.
- Bình hòa: Tại Tý , Thìn, Tị, Ngọ, Thân, Hợi.
- Hãm địa (lạc hãm): Tại Sửu, Mùi.
- Tính chất tử khí: Là sao Táng Môn, chủ chuyện tang tóc, nếu gặp các sao Hóa Kỵ và lưu niên có Tang Môn, Bạch Hổ, Quán Sách, Khốc Hư chiếu đến thì càng ứng nghiệm mạnh.
Thiên Hình còn là thiên hỷ thần: nếu nhập miếu thì có thể tốt, chủ nhân có thể nắm binh quyền, thêm gặp Thái Dương thì chủ võ quý (võ tướng nổi tiếng). Nếu gặp Văn Khúc thì chủ trấn thủ biên cương, lập nên đại nghiệp.
Người có Thiên Hình đắc địa, nhập miếu
- Ngoại hình anh tuấn, cứng cỏi, tự lập, có tài năng, quyền uy, giỏi cai quản hình pháp.
- Tính cách cô độc, khác người, ít duyên với lục thân.
- Thích nghiên cứu mệnh lý, tôn giáo, thậm chí có duyên lớn với Phật giáo, Đạo giáo, dễ trở thành tín đồ trung thành.
- Phụ nữ gặp Thiên Hình càng nặng nề hơn, số thường cực đoan hoặc cực kỳ tín ngưỡng.
Khí chất Thiên Hình tinh
- Khởi điểm từ cung Dậu tiến thuận.
- Dậu là phương vị Bạch Hổ, chủ thị phi tranh chấp.
- Dậu là mùa thu, mùa sát phạt.
- Ngũ hành Kim – Hỏa tương khắc mạnh nên Thiên Hình tính tình nóng nảy, bộc phát, do bị ngoại cảnh tác động nên bộc phát chứ không cố ý. Nhưng do cứng rắn nên khi phát tác không suy nghĩ hậu quả, sau đó lại hối hận.
Tín ngưỡng và vận mệnh
- Người có Thiên Hình nhập mệnh, khi trung vận hay gặp khó khăn, dễ quay về nương tựa tôn giáo, ngũ thuật.
- Khi gặp vận xấu, nếu tín ngưỡng sâu sắc thì có thể hóa giải bất lợi.
- Người Thiên Hình nên giảm ham muốn danh lợi, làm nhiều việc thiện, đừng quá mưu cầu hồi đáp.
Đối với nữ mệnh
- Chủ cô khắc, thêm sát tinh thì hoặc chết yểu, hoặc nghèo khổ, hoặc cha mẹ anh em không đủ, hoặc xuất gia.
- Nếu không có chính tinh thì hung họa càng nặng, dễ trở thành kỹ nữ hoặc thiếp thất.
- Nếu nhập miếu (Dần, Mão, Dậu, Tuất) được nhiều cát tinh chiếu thì vẫn có thể cơm áo không thiếu.
- Nếu cư Sửu, Mùi (lạc hãm), lại không có chính tinh, gặp sát tinh hoặc ác tinh như Địa Kiếp, Địa Không, Hóa Kỵ… thì càng khổ.
Nghề nghiệp chủ yếu của Thiên Hình
- Pháp luật, quân cảnh, chính giới, công chức, nghề mổ xẻ, tôn giáo, ngũ thuật, y dược.
Ý nghĩa của sao Thiên Hình tại 12 Cung của Tử Vi Đẩu Số
Thiên Hình Cung Mệnh
- Chủ phá tổ nghiệp, thân thể đa bệnh thương tích.
- Nếu không theo nghề quân sự, pháp luật, y học thì dễ gặp tai họa.
- Thanh niên ngỗ ngược, hay bị cha mẹ đánh đòn.
- Tuổi già cô đơn, dễ xuất gia hoặc chuyên sâu ngũ thuật.
- Thiên hình tại mệnh, nếu nhập miếu (Dần, Mão, Dậu, Tuất), có quyền uy, nguyên tắc mạnh, chính trực cương nghị, thích hợp nghề pháp luật, quân đội, hành pháp.
- Hợp với các sao như Tử Vi, Tham Lang, Cự Môn.
- Nếu gặp Xương Khúc, Khoa tinh thì văn võ song toàn, có thể phát triển ở nơi xa quê.
- Nếu thêm sát tinh hoặc hóa kỵ thì dễ cô khắc, bệnh tật, tù tội, phẫu thuật, thậm chí tử vong bất ngờ.
Thiên Hình tại Tài Bạch Cung
- Chủ sự nghiệp dễ thất bại.
- Nếu gặp cát tinh thì tài vận đỡ hơn, nhưng cũng chỉ là hư danh, không giữ được tiền.
- Gặp hung tinh thì dễ phá tài vì kiện tụng hoặc tai nạn.
Thiên Hình tại Quan Lộc Cung
- Chủ công việc không thuận, hay đổi nghề.
- Nếu thêm hung tinh thì dễ có kiện tụng, thương tích.
- Gặp cát tinh thì có trách nhiệm, quyết đoán, chịu áp lực giỏi.
Thiên Hình tại Thiên Di Cung
- Chủ xuất hành bất lợi, dễ gặp thị phi, trộm cướp, tai nạn nước lửa.
- Hành sự bất an, khó toại nguyện.
Thiên Hình tại Phúc Đức Cung
- Chủ phúc bạc, vất vả suốt đời.
- Dù có cát tinh cũng khó an nhiên tự tại.
- Gặp hung tinh thì tâm lý bất mãn, oán thán.
Thiên Hình tại Phụ Mẫu Cung
- Chủ khắc cha mẹ, duyên mỏng.
- Nếu thêm hung tinh thì cha mẹ bất toàn.
Thiên Hình Cung Phu Thê
Sao Thiên Hình ở cung Phu Thê, chủ về người này dễ gặp hình khắc, duyên mỏng, tỷ lệ ly hôn có thể lên tới 80%, nguyên nhân ly hôn phần lớn do yếu tố bên ngoài. Tuy nhiên, nếu vợ chồng xa nhau nhiều (tụ ít tán nhiều), thì tính chất hung hại sẽ giảm nhẹ. Nếu Thiên Hình đóng tại các cung Dần, Mão, Dậu, Tuất, đều là nhập miếu, thì:
- Nam mệnh: chủ về kết hôn muộn, vợ tính cách cương cường.
- Nữ mệnh: chủ về khắc phu, kết hôn muộn.
Nếu lại gặp thêm bốn sao hung (Tứ hung tinh), cả nam lẫn nữ đều cô quả, dù có cát tinh hội chiếu cũng không đẹp.
Thiên Hình cung Phu Thê, còn chủ về đối phương (vợ/chồng) trên thân thể có vết sẹo (chú thích: cần kiểm chứng thêm).
Thiên Hình rất kỵ nhập cung Phu Thê, nếu trong cung lại thêm các sao không tốt, thì vợ chồng dễ bất hòa mà dẫn đến ly hôn; nhưng nếu vợ chồng ít gặp nhau hoặc kết hôn muộn, thì hung tính của Thiên Hình sẽ giảm mạnh. Nếu Thiên Hình nhập cung Phu Thê mà gặp cát tinh, chủ về vợ chồng khó giao tiếp, thường xuyên cãi vã, nhưng nếu kết hôn muộn thì có thể hóa giải. Nếu gặp thêm hung tinh, thì hôn nhân khó thành.
Thiên Hình cung Tử Tức
Thiên Hình nhập cung Tử Nữ, chủ về người này với con cái có hình khắc, duyên bạc. Nhưng nếu gặp cát tinh, tuy duyên với con cái mỏng nhưng vẫn có con cái tiễn đưa lúc cuối đời. Nếu gặp hung tinh, thì chủ nuôi con không dạy được, nữ mệnh cần đề phòng tai nạn khi sinh nở.
Thiên Hình tại cung Huynh Đệ
Thiên Hình nhập cung Huynh Đệ, chủ về anh chị em trong nhà có hình thương, bất hòa. Chỉ khi Thiên Hình đóng tại các cung Dần, Mão, Dậu, Tuất (tức nhập miếu), thì tai họa nhẹ. Nếu Thiên Hình vào cung Huynh Đệ mà gặp cát tinh, chủ về anh chị em khó giao lưu, thường xuyên tranh chấp.
Nếu gặp hung tinh, thì anh chị em có thể vướng vào kiện tụng, thị phi nhiều, do đó không nên hùn hạp làm ăn với nhau. Nếu cùng hội với sao Kình Dương, gọi là “Phá Nhạn Cách”, tức là đàn nhạn bay tán loạn, anh chị em có thể xảy ra những chuyện tương tàn.
Thiên Hình tại cung Nô Bộc
Thiên Hình nhập cung Nô Bộc, chủ về người này dễ phát sinh tranh chấp, xung đột thụ động với bạn bè hoặc cấp dưới. Nếu Thiên Hình tại cung Nô Bộc mà gặp cát tinh, thì bạn bè tuy có nhưng tình cảm nhạt nhẽo như nước lã. Nếu gặp hung tinh, thì chủ giao tiếp khó khăn với bạn bè, dễ sinh mâu thuẫn.
Thiên Hình cung Điền Trạch
Thiên Hình nhập cung Điền Trạch, nếu lại gặp hung tinh hoặc các sao rơi vào tình trạng Không Vong (tức Điền Trạch cung có sao Không Vong, Thiết Không,…), thì dù có tổ nghiệp cũng dễ bị tổn hao, tài sản tự gây dựng cũng dễ mất mát.
Nếu Thiên Hình và Thiên Khốc đồng nhập cung Điền Trạch, cần đề phòng người trong nhà mắc bệnh, thương tật, tử vong. Nếu lại gặp sao Hồng Loan, Thiên Thọ (Thiên Thọ tinh), càng phải cẩn thận bệnh tật hoặc tai họa cho người nhà. Thiên Hình nhập Điền Trạch cung, dù có cát tinh hội chiếu, cũng khó có bầu không khí gia đình hòa thuận; nếu gặp hung tinh, thì phải đề phòng bất động sản suy bại.
Thiên Hình tại cung Tật Ách
Thiên Hình nhập cung Tật Ách, chủ về người này dễ bị tổn thương, tật bệnh. Nếu Thiên Hình cùng với sao Hóa Kỵ, Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh đồng nhập Mệnh cung, thì chủ về nhiều bệnh tật, thậm chí tàn tật hoặc yểu mệnh.
Thiên Hình còn được gọi là “Tiểu Kình Dương”, tượng trưng cho huyết quang, khi nhập cung Tật Ách, chủ về thời nhỏ dễ mắc bệnh bại liệt (polio). Ngoài ra, cần chú ý các bệnh liên quan đến chức năng gan không tốt, hệ hô hấp kém.
